Kết quả Volendam (Youth) vs Rijnsburgse Boys, 20h30 ngày 20/05
Kết quả Volendam (Youth) vs Rijnsburgse Boys
Phong độ Volendam (Youth) gần đây
Phong độ Rijnsburgse Boys gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/05/202320:30
-
Volendam (Youth) 24Rijnsburgse Boys 23
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volendam (Youth) vs Rijnsburgse Boys
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 3 Hà Lan 2022-2023 » vòng 33
-
Volendam (Youth) vs Rijnsburgse Boys: Diễn biến chính
-
5'Darius Johnson (Assist:Flip Klomp)1-0
-
16'2-0
-
18'2-1
-
31'2-2
-
34'2-2Walraven D.
-
67'Darius Johnson3-2
-
76'Leon Maloney3-2
-
81'3-3
-
83'Abdessalam Oubomalne3-3
-
89'3-3de Bruin B.
-
90'Wouter T.4-3
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Volendam (Youth) vs Rijnsburgse Boys: Số liệu thống kê
-
Volendam (Youth)Rijnsburgse Boys
-
6Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
9Sút trúng cầu môn10
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
79Pha tấn công92
-
-
42Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Katwijk | 34 | 22 | 5 | 7 | 74 | 36 | 38 | 71 | T H B T T T |
2 | Rijnsburgse Boys | 34 | 21 | 6 | 7 | 73 | 42 | 31 | 69 | T T T T B T |
3 | AFC | 34 | 20 | 9 | 5 | 60 | 31 | 29 | 69 | T H T T H H |
4 | HHC Hardenberg | 34 | 18 | 6 | 10 | 75 | 48 | 27 | 60 | B B T T H B |
5 | De Treffers | 34 | 18 | 6 | 10 | 66 | 45 | 21 | 60 | B T T H T T |
6 | Quick Boys | 34 | 17 | 5 | 12 | 72 | 48 | 24 | 56 | T T T B B B |
7 | Koninklijke HFC | 34 | 16 | 7 | 11 | 52 | 41 | 11 | 55 | T H T T T T |
8 | Scheveningen | 34 | 12 | 9 | 13 | 38 | 46 | -8 | 45 | B H B H T T |
9 | Noordwijk | 34 | 12 | 7 | 15 | 45 | 45 | 0 | 43 | T H B T B B |
10 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 34 | 12 | 7 | 15 | 58 | 61 | -3 | 43 | B T T B B T |
11 | Spakenburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 50 | 55 | -5 | 43 | T B B B H B |
12 | FC Lisse | 34 | 10 | 12 | 12 | 45 | 51 | -6 | 42 | T H B B B B |
13 | Kozakken Boys | 34 | 12 | 4 | 18 | 50 | 58 | -8 | 40 | T B B B B B |
14 | Excelsior Maassluis | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 69 | -19 | 39 | B B B T T H |
15 | TEC | 34 | 10 | 9 | 15 | 41 | 60 | -19 | 39 | B H T H T B |
16 | IJsselmeervogels | 34 | 9 | 6 | 19 | 51 | 71 | -20 | 33 | B T H B B T |
17 | Volendam (Youth) | 34 | 7 | 5 | 22 | 45 | 82 | -37 | 26 | B B H H T T |
18 | OFC Oostzaan | 34 | 4 | 8 | 22 | 33 | 89 | -56 | 20 | B H B B H B |