Đối đầu ACV Assen vs GVVV Veenendaal, 19h30 ngày 05/4
Kết quả ACV Assen vs GVVV Veenendaal
Đối đầu ACV Assen vs GVVV Veenendaal
Phong độ ACV Assen gần đây
Phong độ GVVV Veenendaal gần đây
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: ACV Assen vs GVVV Veenendaal
-
Giải đấu: Hạng 3 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ACV Assen vs GVVV Veenendaal trước đây
-
26/10/2024GVVV Veenendaal1 - 2ACV Assen0 - 2W
-
23/03/2024GVVV Veenendaal3 - 1ACV Assen1 - 0L
-
14/10/2023ACV Assen3 - 0GVVV Veenendaal3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu ACV Assen vs GVVV Veenendaal
- Thống kê lịch sử đối đầu ACV Assen vs GVVV Veenendaal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ACV Assen vs GVVV Veenendaal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Hà Lan | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ACV Assen vs GVVV Veenendaal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ACV Assen (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
ACV Assen (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ACV Assen thắng
Bại: là số trận ACV Assen thua
Thắng: là số trận ACV Assen thắng
Bại: là số trận ACV Assen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ACV Assen và GVVV Veenendaal trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 27 | 20 | 4 | 3 | 70 | 28 | 42 | 64 | T T T T T T |
2 | Rijnsburgse Boys | 27 | 16 | 6 | 5 | 60 | 28 | 32 | 54 | B T B T B T |
3 | AFC | 27 | 16 | 4 | 7 | 56 | 33 | 23 | 52 | H T T B T T |
4 | Katwijk | 27 | 15 | 7 | 5 | 48 | 32 | 16 | 52 | T H T T B H |
5 | Spakenburg | 27 | 13 | 6 | 8 | 55 | 34 | 21 | 45 | B T B T H B |
6 | GVVV Veenendaal | 27 | 13 | 5 | 9 | 50 | 42 | 8 | 44 | B B H B H T |
7 | Almere City Youth | 27 | 12 | 7 | 8 | 67 | 45 | 22 | 43 | T T T T T T |
8 | Barendrecht | 27 | 11 | 6 | 10 | 46 | 46 | 0 | 39 | H B H T H B |
9 | HHC Hardenberg | 27 | 12 | 3 | 12 | 36 | 39 | -3 | 39 | T B T B H B |
10 | De Treffers | 27 | 11 | 6 | 10 | 48 | 55 | -7 | 39 | T H B T T B |
11 | Koninklijke HFC | 27 | 8 | 10 | 9 | 26 | 31 | -5 | 34 | H B H B T B |
12 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 27 | 11 | 1 | 15 | 47 | 57 | -10 | 34 | B H T T B T |
13 | RKAV Volendam | 27 | 9 | 5 | 13 | 49 | 59 | -10 | 32 | B B B T B T |
14 | ACV Assen | 27 | 9 | 5 | 13 | 31 | 46 | -15 | 32 | T B T B B B |
15 | Noordwijk | 27 | 6 | 8 | 13 | 48 | 56 | -8 | 26 | T T B H T H |
16 | Excelsior Maassluis | 27 | 6 | 6 | 15 | 21 | 42 | -21 | 24 | T B B H B B |
17 | Scheveningen | 27 | 4 | 3 | 20 | 19 | 55 | -36 | 15 | B T B B B B |
18 | ADO '20 | 27 | 3 | 4 | 20 | 23 | 72 | -49 | 13 | H B B B T B |
Cập nhật: