Đối đầu Almere City FC vs PEC Zwolle, 02h00 ngày 06/4
Kết quả Almere City FC vs PEC Zwolle
Đối đầu Almere City FC vs PEC Zwolle
Phong độ Almere City FC gần đây
Phong độ PEC Zwolle gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: Almere City FC vs PEC Zwolle
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Almere City FC vs PEC Zwolle trước đây
-
29/09/2024PEC Zwolle1 - 0Almere City FC0 - 0L
-
18/02/2024PEC Zwolle0 - 1Almere City FC0 - 0W
-
02/09/2023Almere City FC1 - 2PEC Zwolle0 - 1L
-
22/04/2023Almere City FC1 - 1PEC Zwolle0 - 0D
-
07/01/2023PEC Zwolle3 - 2Almere City FC1 - 1L
-
21/01/2012PEC Zwolle3 - 2Almere City FC1 - 2L
-
15/10/2011Almere City FC0 - 3PEC Zwolle0 - 2L
-
05/03/2011Almere City FC0 - 3PEC Zwolle0 - 2L
-
19/07/2017PEC Zwolle3 - 0Almere City FC3 - 0L
-
28/07/2012PEC Zwolle0 - 1Almere City FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Almere City FC vs PEC Zwolle
- Thống kê lịch sử đối đầu Almere City FC vs PEC Zwolle: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Almere City FC vs PEC Zwolle: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hạng 2 Hà Lan | 5 | 0 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Almere City FC vs PEC Zwolle: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Almere City FC (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Almere City FC (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Almere City FC thắng
Bại: là số trận Almere City FC thua
Thắng: là số trận Almere City FC thắng
Bại: là số trận Almere City FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Almere City FC và PEC Zwolle trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 27 | 21 | 4 | 2 | 57 | 20 | 37 | 67 | T T T T H T |
2 | PSV Eindhoven | 28 | 19 | 4 | 5 | 81 | 33 | 48 | 61 | H B T T B T |
3 | Feyenoord | 28 | 16 | 8 | 4 | 62 | 32 | 30 | 56 | T H T T T T |
4 | FC Utrecht | 27 | 15 | 7 | 5 | 48 | 39 | 9 | 52 | B H T T B T |
5 | FC Twente Enschede | 28 | 13 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 47 | T H T B B H |
6 | AZ Alkmaar | 28 | 13 | 7 | 8 | 47 | 32 | 15 | 46 | T B H H H B |
7 | Go Ahead Eagles | 27 | 13 | 5 | 9 | 49 | 43 | 6 | 44 | T B T T T B |
8 | SC Heerenveen | 28 | 9 | 7 | 12 | 35 | 49 | -14 | 34 | H T B H B T |
9 | Fortuna Sittard | 28 | 9 | 6 | 13 | 33 | 47 | -14 | 33 | B T T B B H |
10 | Groningen | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 41 | -14 | 32 | T H T H B B |
11 | Heracles Almelo | 27 | 7 | 10 | 10 | 35 | 48 | -13 | 31 | T B T B H T |
12 | NEC Nijmegen | 27 | 8 | 6 | 13 | 40 | 40 | 0 | 30 | H B H B T H |
13 | PEC Zwolle | 28 | 7 | 9 | 12 | 34 | 43 | -9 | 30 | H B B H T H |
14 | NAC Breda | 27 | 8 | 6 | 13 | 29 | 45 | -16 | 30 | B H B H H H |
15 | Sparta Rotterdam | 27 | 6 | 10 | 11 | 28 | 35 | -7 | 28 | B B T H H T |
16 | Willem II | 28 | 6 | 6 | 16 | 29 | 47 | -18 | 24 | B B B B B B |
17 | Almere City FC | 28 | 4 | 7 | 17 | 20 | 52 | -32 | 19 | B B B H T H |
18 | RKC Waalwijk | 27 | 4 | 6 | 17 | 34 | 56 | -22 | 18 | T B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: