Đối đầu PSV Eindhoven vs Almere City FC, 01h00 ngày 13/4
Kết quả PSV Eindhoven vs Almere City FC
Đối đầu PSV Eindhoven vs Almere City FC
Phong độ PSV Eindhoven gần đây
Phong độ Almere City FC gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: PSV Eindhoven vs Almere City FC
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PSV Eindhoven vs Almere City FC trước đây
-
25/08/2024Almere City FC1 - 7PSV Eindhoven0 - 2W
-
28/01/2024PSV Eindhoven2 - 0Almere City FC1 - 0W
-
24/09/2023Almere City FC0 - 4PSV Eindhoven0 - 2W
-
30/10/2014Almere City FC1 - 5PSV Eindhoven1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu PSV Eindhoven vs Almere City FC
- Thống kê lịch sử đối đầu PSV Eindhoven vs Almere City FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PSV Eindhoven vs Almere City FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 3 | 3 | 0 | 0 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PSV Eindhoven vs Almere City FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PSV Eindhoven (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
PSV Eindhoven (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PSV Eindhoven thắng
Bại: là số trận PSV Eindhoven thua
Thắng: là số trận PSV Eindhoven thắng
Bại: là số trận PSV Eindhoven thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PSV Eindhoven và Almere City FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 28 | 22 | 4 | 2 | 60 | 21 | 39 | 70 | T T T H T T |
2 | PSV Eindhoven | 28 | 19 | 4 | 5 | 81 | 33 | 48 | 61 | H B T T B T |
3 | Feyenoord | 29 | 17 | 8 | 4 | 64 | 32 | 32 | 59 | H T T T T T |
4 | FC Utrecht | 28 | 15 | 8 | 5 | 50 | 41 | 9 | 53 | H T T B T H |
5 | FC Twente Enschede | 28 | 13 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 47 | T H T B B H |
6 | AZ Alkmaar | 28 | 13 | 7 | 8 | 47 | 32 | 15 | 46 | T B H H H B |
7 | Go Ahead Eagles | 28 | 13 | 6 | 9 | 51 | 45 | 6 | 45 | B T T T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 29 | 8 | 10 | 11 | 33 | 36 | -3 | 34 | T H H T T T |
9 | SC Heerenveen | 29 | 9 | 7 | 13 | 36 | 52 | -16 | 34 | T B H B T B |
10 | NEC Nijmegen | 29 | 9 | 6 | 14 | 42 | 43 | -1 | 33 | H B T H B T |
11 | Fortuna Sittard | 29 | 9 | 6 | 14 | 33 | 49 | -16 | 33 | T T B B H B |
12 | Heracles Almelo | 28 | 7 | 11 | 10 | 35 | 48 | -13 | 32 | B T B H T H |
13 | Groningen | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 41 | -14 | 32 | T H T H B B |
14 | PEC Zwolle | 28 | 7 | 9 | 12 | 34 | 43 | -9 | 30 | H B B H T H |
15 | NAC Breda | 28 | 8 | 6 | 14 | 30 | 48 | -18 | 30 | H B H H H B |
16 | Willem II | 28 | 6 | 6 | 16 | 29 | 47 | -18 | 24 | B B B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 29 | 4 | 7 | 18 | 35 | 58 | -23 | 19 | B B B H H B |
18 | Almere City FC | 28 | 4 | 7 | 17 | 20 | 52 | -32 | 19 | B B B H T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: