Đối đầu FC Utrecht (Youth) vs FC Eindhoven, 02h00 ngày 10/12
Kết quả FC Utrecht (Youth) vs FC Eindhoven
Đối đầu FC Utrecht (Youth) vs FC Eindhoven
Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây
Phong độ FC Eindhoven gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: FC Utrecht (Youth) vs FC Eindhoven
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/12/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Utrecht (Youth) vs FC Eindhoven trước đây
-
12/03/2024FC Eindhoven3 - 0FC Utrecht (Youth)2 - 0L
-
16/12/2023FC Utrecht (Youth)2 - 5FC Eindhoven1 - 1L
-
29/04/2023FC Eindhoven2 - 0FC Utrecht (Youth)2 - 0L
-
08/11/2022FC Utrecht (Youth)0 - 1FC Eindhoven0 - 0L
-
15/01/2022FC Eindhoven4 - 0FC Utrecht (Youth)0 - 0L
-
06/11/2021FC Utrecht (Youth)0 - 6FC Eindhoven0 - 4L
-
13/05/2021FC Eindhoven2 - 2FC Utrecht (Youth)2 - 1D
-
28/08/2020FC Utrecht (Youth)1 - 2FC Eindhoven0 - 1L
-
14/12/2019FC Utrecht (Youth)2 - 2FC Eindhoven1 - 1D
-
16/03/2019FC Utrecht (Youth)1 - 3FC Eindhoven1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FC Utrecht (Youth) vs FC Eindhoven
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht (Youth) vs FC Eindhoven: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht (Youth) vs FC Eindhoven: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht (Youth) vs FC Eindhoven: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Utrecht (Youth) (sân nhà) | 6 | 0 | 1 | 5 |
FC Utrecht (Youth) (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Utrecht (Youth) thắng
Bại: là số trận FC Utrecht (Youth) thua
Thắng: là số trận FC Utrecht (Youth) thắng
Bại: là số trận FC Utrecht (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Utrecht (Youth) và FC Eindhoven trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior SBV | 18 | 11 | 4 | 3 | 38 | 19 | 19 | 37 | T T T H T H |
2 | Volendam | 18 | 11 | 3 | 4 | 42 | 24 | 18 | 36 | H T T T H T |
3 | De Graafschap | 17 | 9 | 5 | 3 | 40 | 26 | 14 | 32 | T T H T B T |
4 | Dordrecht | 18 | 9 | 5 | 4 | 33 | 26 | 7 | 32 | B T B H T T |
5 | Emmen | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 | 20 | 11 | 31 | T T T T B H |
6 | Helmond Sport | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 24 | 4 | 31 | B B B T B H |
7 | Den Bosch | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 21 | 9 | 29 | H B B T B H |
8 | SC Cambuur | 18 | 9 | 2 | 7 | 26 | 17 | 9 | 29 | T T T B H T |
9 | Roda JC | 17 | 7 | 6 | 4 | 22 | 21 | 1 | 27 | T H T T T H |
10 | ADO Den Haag | 18 | 6 | 7 | 5 | 30 | 25 | 5 | 25 | T T H B T B |
11 | SC Telstar | 18 | 5 | 8 | 5 | 27 | 24 | 3 | 23 | H B T B H B |
12 | FC Eindhoven | 17 | 6 | 4 | 7 | 20 | 27 | -7 | 22 | B B B H T T |
13 | MVV Maastricht | 18 | 4 | 8 | 6 | 25 | 29 | -4 | 20 | B H H T T H |
14 | FC Oss | 18 | 4 | 7 | 7 | 14 | 31 | -17 | 19 | H T B H H H |
15 | AZ Alkmaar (Youth) | 18 | 5 | 3 | 10 | 30 | 37 | -7 | 18 | B T H B B B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 17 | 5 | 2 | 10 | 24 | 31 | -7 | 17 | T B B B T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 17 | 3 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 15 | B B B T B B |
18 | VVV Venlo | 18 | 3 | 3 | 12 | 14 | 34 | -20 | 12 | T B B B B H |
19 | Vitesse Arnhem | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 38 | -16 | 10 | H B B B T H |
20 | FC Utrecht (Youth) | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 32 | -17 | 10 | B T B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: