Đối đầu Go Ahead Eagles vs FC Utrecht, 19h30 ngày 06/4
Kết quả Go Ahead Eagles vs FC Utrecht
Đối đầu Go Ahead Eagles vs FC Utrecht
Phong độ Go Ahead Eagles gần đây
Phong độ FC Utrecht gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: Go Ahead Eagles vs FC Utrecht
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Go Ahead Eagles vs FC Utrecht trước đây
-
15/12/2024FC Utrecht3 - 3Go Ahead Eagles1 - 1D
-
26/05/2024FC Utrecht1 - 1Go Ahead Eagles1 - 0D
-
14/04/2024FC Utrecht2 - 1Go Ahead Eagles1 - 1L
-
10/12/2023Go Ahead Eagles0 - 2FC Utrecht0 - 2L
-
18/03/2023FC Utrecht1 - 2Go Ahead Eagles1 - 1W
-
15/01/2023Go Ahead Eagles2 - 2FC Utrecht1 - 2D
-
06/03/2022Go Ahead Eagles1 - 1FC Utrecht1 - 0D
-
12/12/2021FC Utrecht0 - 0Go Ahead Eagles0 - 0D
-
14/04/2022Go Ahead Eagles0 - 3FC Utrecht0 - 2L
-
14/02/2020Go Ahead Eagles1 - 4FC Utrecht0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Go Ahead Eagles vs FC Utrecht
- Thống kê lịch sử đối đầu Go Ahead Eagles vs FC Utrecht: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Go Ahead Eagles vs FC Utrecht: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 8 | 1 | 5 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Go Ahead Eagles vs FC Utrecht: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Go Ahead Eagles (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Go Ahead Eagles (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Go Ahead Eagles thắng
Bại: là số trận Go Ahead Eagles thua
Thắng: là số trận Go Ahead Eagles thắng
Bại: là số trận Go Ahead Eagles thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Go Ahead Eagles và FC Utrecht trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 27 | 21 | 4 | 2 | 57 | 20 | 37 | 67 | T T T T H T |
2 | PSV Eindhoven | 28 | 19 | 4 | 5 | 81 | 33 | 48 | 61 | H B T T B T |
3 | Feyenoord | 28 | 16 | 8 | 4 | 62 | 32 | 30 | 56 | T H T T T T |
4 | FC Utrecht | 28 | 15 | 8 | 5 | 50 | 41 | 9 | 53 | H T T B T H |
5 | FC Twente Enschede | 28 | 13 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 47 | T H T B B H |
6 | AZ Alkmaar | 28 | 13 | 7 | 8 | 47 | 32 | 15 | 46 | T B H H H B |
7 | Go Ahead Eagles | 28 | 13 | 6 | 9 | 51 | 45 | 6 | 45 | B T T T B H |
8 | SC Heerenveen | 28 | 9 | 7 | 12 | 35 | 49 | -14 | 34 | H T B H B T |
9 | Fortuna Sittard | 28 | 9 | 6 | 13 | 33 | 47 | -14 | 33 | B T T B B H |
10 | Heracles Almelo | 28 | 7 | 11 | 10 | 35 | 48 | -13 | 32 | B T B H T H |
11 | Groningen | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 41 | -14 | 32 | T H T H B B |
12 | Sparta Rotterdam | 28 | 7 | 10 | 11 | 30 | 35 | -5 | 31 | B T H H T T |
13 | NEC Nijmegen | 28 | 8 | 6 | 14 | 40 | 42 | -2 | 30 | B H B T H B |
14 | PEC Zwolle | 28 | 7 | 9 | 12 | 34 | 43 | -9 | 30 | H B B H T H |
15 | NAC Breda | 27 | 8 | 6 | 13 | 29 | 45 | -16 | 30 | B H B H H H |
16 | Willem II | 28 | 6 | 6 | 16 | 29 | 47 | -18 | 24 | B B B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 28 | 4 | 7 | 17 | 34 | 56 | -22 | 19 | B B B B H H |
18 | Almere City FC | 28 | 4 | 7 | 17 | 20 | 52 | -32 | 19 | B B B H T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: