Đối đầu SC Heerenveen vs Willem II, 01h00 ngày 05/4
Kết quả SC Heerenveen vs Willem II
Đối đầu SC Heerenveen vs Willem II
Phong độ SC Heerenveen gần đây
Phong độ Willem II gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: SC Heerenveen vs Willem II
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Heerenveen vs Willem II trước đây
-
08/12/2024Willem II1 - 2SC Heerenveen0 - 0W
-
05/03/2022Willem II0 - 0SC Heerenveen0 - 0D
-
21/11/2021SC Heerenveen2 - 1Willem II0 - 0W
-
13/03/2021Willem II3 - 1SC Heerenveen1 - 0L
-
12/09/2020SC Heerenveen2 - 0Willem II1 - 0W
-
14/12/2019SC Heerenveen1 - 2Willem II1 - 2L
-
03/03/2019SC Heerenveen4 - 2Willem II3 - 0W
-
09/12/2018Willem II1 - 5SC Heerenveen1 - 2W
-
04/03/2018SC Heerenveen2 - 0Willem II1 - 0W
-
23/01/2020SC Heerenveen2 - 2Willem II0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu SC Heerenveen vs Willem II
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Heerenveen vs Willem II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Heerenveen vs Willem II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 9 | 6 | 1 | 2 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Heerenveen vs Willem II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Heerenveen (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
SC Heerenveen (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Heerenveen thắng
Bại: là số trận SC Heerenveen thua
Thắng: là số trận SC Heerenveen thắng
Bại: là số trận SC Heerenveen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Heerenveen và Willem II trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 27 | 21 | 4 | 2 | 57 | 20 | 37 | 67 | T T T T H T |
2 | PSV Eindhoven | 27 | 18 | 4 | 5 | 78 | 32 | 46 | 58 | H H B T T B |
3 | Feyenoord | 27 | 15 | 8 | 4 | 61 | 32 | 29 | 53 | H T H T T T |
4 | FC Utrecht | 27 | 15 | 7 | 5 | 48 | 39 | 9 | 52 | B H T T B T |
5 | AZ Alkmaar | 27 | 13 | 7 | 7 | 47 | 31 | 16 | 46 | T T B H H H |
6 | FC Twente Enschede | 27 | 13 | 7 | 7 | 53 | 39 | 14 | 46 | T T H T B B |
7 | Go Ahead Eagles | 27 | 13 | 5 | 9 | 49 | 43 | 6 | 44 | T B T T T B |
8 | Groningen | 27 | 8 | 8 | 11 | 26 | 38 | -12 | 32 | T T H T H B |
9 | Fortuna Sittard | 27 | 9 | 5 | 13 | 32 | 46 | -14 | 32 | B B T T B B |
10 | Heracles Almelo | 27 | 7 | 10 | 10 | 35 | 48 | -13 | 31 | T B T B H T |
11 | SC Heerenveen | 27 | 8 | 7 | 12 | 32 | 48 | -16 | 31 | H H T B H B |
12 | NEC Nijmegen | 27 | 8 | 6 | 13 | 40 | 40 | 0 | 30 | H B H B T H |
13 | NAC Breda | 27 | 8 | 6 | 13 | 29 | 45 | -16 | 30 | B H B H H H |
14 | PEC Zwolle | 27 | 7 | 8 | 12 | 32 | 41 | -9 | 29 | B H B B H T |
15 | Sparta Rotterdam | 27 | 6 | 10 | 11 | 28 | 35 | -7 | 28 | B B T H H T |
16 | Willem II | 27 | 6 | 6 | 15 | 28 | 44 | -16 | 24 | H B B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 27 | 4 | 6 | 17 | 34 | 56 | -22 | 18 | T B B B B H |
18 | Almere City FC | 27 | 4 | 6 | 17 | 18 | 50 | -32 | 18 | H B B B H T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: