Kết quả Emmen vs Jong Ajax (Youth), 02h00 ngày 09/11
Kết quả Emmen vs Jong Ajax (Youth)
Đối đầu Emmen vs Jong Ajax (Youth)
Phong độ Emmen gần đây
Phong độ Jong Ajax (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202402:00
-
Emmen 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.85O 3
0.87U 3
0.991
1.67X
3.752
3.90Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.11O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Emmen vs Jong Ajax (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 14
-
Emmen vs Jong Ajax (Youth): Diễn biến chính
-
12'0-1Jaydon Banel
-
12'Pascal Mulder0-1
-
13'0-1Jaydon Banel
-
19'0-2Jorthy Mokio (Assist:Precious Ugwu)
-
31'Julius Kade1-2
-
46'1-2Gerald Alders
Julian Brandes -
46'Torben Rhein
Jalen Hawkins1-2 -
48'Pascal Mulder (Assist:Torben Rhein)2-2
-
54'Franck Evina (Assist:Michael Martin)3-2
-
57'Mike te Wierik3-2
-
62'3-2Sean Steur
Kristian Hlynsson -
62'3-2Julian Rijkhoff
Don-Angelo Konadu -
67'Agon Sadiku
Franck Evina3-2 -
71'3-2Jan Faberski
Jorthy Mokio -
74'Djenahro Nunumete3-2
-
86'Robin Schouten
Kelian Nsona Wa Saka3-2 -
86'Tim Geypens
Michael Martin3-2 -
90'Agon Sadiku (Assist:Freddy Quispel)4-2
-
90'4-2Yoram Lorenzo Ismael Boerhout
Kayden Wolff -
90'Freddy Quispel
Julius Kade4-2
-
Emmen vs Jong Ajax (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
Emmen4-2-3-138Luca Unbehaun21Djenahro Nunumete3Dennis Voss6Pascal Mulder4Mike te Wierik26Fridolin Wagner22Michael Martin24Kelian Nsona Wa Saka20Julius Kade10Jalen Hawkins18Franck Evina7Kayden Wolff9Don-Angelo Konadu11Jaydon Banel8Jorthy Mokio6Julian Brandes10Kristian Hlynsson2Precious Ugwu3Nick Verschuren4Dies Janse5Lucas Jetten1Charlie Setford
- Đội hình dự bị
-
5Tim Geypens23Faris Hammouti17Jorn Hekkert1Jan Hoekstra28Robin Jalving12Freddy Quispel7Torben Rhein9Adrian Rogulj19Agon Sadiku27Robin Schouten2Jorginho SoaresGerald Alders 15Yoram Lorenzo Ismael Boerhout 23Rida Chahid 18Nassef Chourak 19Jan Faberski 22Diyae Jermoumi 16David Kalokoh 21Paul Reverson 12Julian Rijkhoff 24Rico Speksnijder 20Sean Steur 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fred GrimDave Vos
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Emmen vs Jong Ajax (Youth): Số liệu thống kê
-
EmmenJong Ajax (Youth)
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
10Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
449Số đường chuyền413
-
-
76%Chuyền chính xác73%
-
-
20Phạm lỗi4
-
-
3Việt vị2
-
-
3Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn6
-
-
18Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
15Thử thách13
-
-
53Long pass29
-
-
78Pha tấn công90
-
-
46Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs