Kết quả NEC Nijmegen vs Sparta Rotterdam, 20h30 ngày 15/12
Kết quả NEC Nijmegen vs Sparta Rotterdam
Đối đầu NEC Nijmegen vs Sparta Rotterdam
Phong độ NEC Nijmegen gần đây
Phong độ Sparta Rotterdam gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202420:30
-
Sparta Rotterdam 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.83O 2.5
0.91U 2.5
0.971
2.00X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.78O 1
0.83U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NEC Nijmegen vs Sparta Rotterdam
-
Sân vận động: Stadion de Goffert
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 16
-
NEC Nijmegen vs Sparta Rotterdam: Diễn biến chính
-
3'0-0Arno Verschueren
-
45'0-0Mike Eerdhuijzen
-
59'Vito van Crooij
Basar Onal0-0 -
62'0-0Camiel Neghli
Shunsuke Mito -
67'Kento Shiogai
Koki Ogawa0-0 -
67'Thomas Ouwejan
Brayann Pereira0-0 -
67'Rober Gonzalez
Sami Ouaissa0-0 -
76'0-0Metinho
Joshua Kitolano -
82'Lefteris Lyratzis
Philippe Sandler0-0 -
84'0-1Camiel Neghli
-
85'0-1Rick Meissen
Marvin Young -
89'0-1Teo Quintero
Julian Baas -
90'Ivan Marquez Alvarez (Assist:Kento Shiogai)1-1
-
NEC Nijmegen vs Sparta Rotterdam: Đội hình chính và dự bị
-
NEC Nijmegen4-2-3-122Robin Roefs24Calvin Verdonk4Ivan Marquez Alvarez3Philippe Sandler2Brayann Pereira23Kodai Sano71Dirk Proper11Basar Onal25Sami Ouaissa10Sontje Hansen18Koki Ogawa9Tobias Lauritsen7Shunsuke Mito10Arno Verschueren11Pelle Clement6Julian Baas8Joshua Kitolano2Said Bakari3Marvin Young4Mike Eerdhuijzen5Patrick Van Aanholt1Nick Olij
- Đội hình dự bị
-
5Thomas Ouwejan32Vito van Crooij9Kento Shiogai7Rober Gonzalez19Lefteris Lyratzis20Lasse Schone8Argyrios Darelas1Stijn van Gassel31Rijk Janse17Bram Nuytinck6Mees HoedemakersCamiel Neghli 17Rick Meissen 13Teo Quintero 15Metinho 18Kayky 22Charles Andreas Brym 19Mohamed Nassoh 14Boyd Reith 12Youri Schoonerwaldt 20Djevencio van der Kust 21Ayoub Oufkir 16Dylan Tevreden 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rogier MeijerJeroen Rijsdijk
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
NEC Nijmegen vs Sparta Rotterdam: Số liệu thống kê
-
NEC NijmegenSparta Rotterdam
-
13Phạt góc5
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
7Cản sút3
-
-
9Sút Phạt10
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
521Số đường chuyền311
-
-
84%Chuyền chính xác77%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
38Đánh đầu31
-
-
18Đánh đầu thành công17
-
-
5Cứu thua6
-
-
9Rê bóng thành công25
-
-
8Đánh chặn4
-
-
21Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
3Corners (Overtime)0
-
-
9Cản phá thành công25
-
-
7Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass30
-
-
120Pha tấn công82
-
-
75Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 17 | 15 | 0 | 2 | 59 | 13 | 46 | 45 | T T T T B T |
2 | AFC Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 34 | 28 | 6 | 36 | T B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 40 | 21 | 19 | 35 | T T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 17 | 14 | 32 | B T T T T T |
6 | FC Twente Enschede | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | H T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 27 | 3 | 25 | B T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 25 | B B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 21 | T B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | 23 | 24 | -1 | 17 | T B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 26 | -10 | 17 | T B T H B H |
14 | Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | B T B T H B |
15 | Heracles Almelo | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 14 | T B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | 14 | 26 | -12 | 12 | B B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 37 | -27 | 9 | B B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | 18 | 41 | -23 | 7 | B H H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation