Kết quả PSV Eindhoven vs PEC Zwolle, 23h45 ngày 26/10
Kết quả PSV Eindhoven vs PEC Zwolle
Đối đầu PSV Eindhoven vs PEC Zwolle
Phong độ PSV Eindhoven gần đây
Phong độ PEC Zwolle gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202423:45
-
PEC Zwolle 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
1.00+2.75
0.88O 4
0.90U 4
0.961
1.12X
10.002
17.00Hiệp 1-1.25
1.07+1.25
0.81O 0.5
0.14U 0.5
4.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSV Eindhoven vs PEC Zwolle
-
Sân vận động: Philips Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 10
-
PSV Eindhoven vs PEC Zwolle: Diễn biến chính
-
9'Ricardo Pepi (Assist:Ismael Saibari Ben El Basra)1-0
-
40'Noa Lang (Assist:Ismael Saibari Ben El Basra)2-0
-
44'2-0Younes Namli
-
50'Malik Tillman (Assist:Ivan Perisic)3-0
-
57'3-0Eliano Reijnders
Sheral Floranus -
57'3-0Filip Krastev
Olivier Aertssen -
57'3-0Ryan Thomas
Dylan Mbayo -
58'Ricardo Pepi (Assist:Noa Lang)4-0
-
63'Couhaib Driouech
Noa Lang4-0 -
63'Luuk de Jong
Ryan Flamingo4-0 -
63'Isaac Babadi
Ismael Saibari Ben El Basra4-0 -
63'Armando Obispo
Olivier Boscagli4-0 -
71'Jasper Schendelaar(OW)5-0
-
72'5-0Odysseus Velanas
Dylan Vente -
74'Johan Bakayoko
Ivan Perisic5-0 -
82'Luuk de Jong5-0
-
89'Johan Bakayoko6-0
-
PSV Eindhoven vs PEC Zwolle: Đội hình chính và dự bị
-
PSV Eindhoven4-3-31Walter Benitez32Matteo Dams18Olivier Boscagli6Ryan Flamingo2Rick Karsdorp34Ismael Saibari Ben El Basra20Guus Til7Malik Tillman10Noa Lang14Ricardo Pepi5Ivan Perisic9Dylan Vente11Dylan Mbayo7Younes Namli35Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga6Anouar El Azzouzi10Davy van den Berg2Sheral Floranus3Olivier Aertssen4Anselmo Garcia McNulty33Damian van der Haar1Jasper Schendelaar
- Đội hình dự bị
-
11Johan Bakayoko21Couhaib Driouech4Armando Obispo9Luuk de Jong26Isaac Babadi17Mauro Junior16Joel Drommel24Niek Schiks37Richard LedezmaFilip Krastev 50Odysseus Velanas 18Eliano Reijnders 23Ryan Thomas 30Thierry Lutonda 5Braydon Manu 77Thomas Buitink 29Kenneth Vermeer 25Mike Hauptmeijer 40Nick Fichtinger 34Teun Gijselhart 38Kaj de Rooij 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
peter boszJohnny Jansen
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
PSV Eindhoven vs PEC Zwolle: Số liệu thống kê
-
PSV EindhovenPEC Zwolle
-
9Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút4
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
6Cản sút1
-
-
9Sút Phạt7
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
-
678Số đường chuyền239
-
-
91%Chuyền chính xác69%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
21Đánh đầu19
-
-
11Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua3
-
-
25Rê bóng thành công18
-
-
10Đánh chặn7
-
-
30Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
25Cản phá thành công18
-
-
8Thử thách8
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
16Long pass10
-
-
156Pha tấn công49
-
-
91Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 17 | 15 | 0 | 2 | 59 | 13 | 46 | 45 | T T T T B T |
2 | AFC Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 34 | 28 | 6 | 36 | T B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 40 | 21 | 19 | 35 | T T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 17 | 14 | 32 | B T T T T T |
6 | FC Twente Enschede | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | H T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 27 | 3 | 25 | B T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 25 | B B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 21 | T B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | 23 | 24 | -1 | 17 | T B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 26 | -10 | 17 | T B T H B H |
14 | Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | B T B T H B |
15 | Heracles Almelo | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 14 | T B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | 14 | 26 | -12 | 12 | B B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 37 | -27 | 9 | B B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | 18 | 41 | -23 | 7 | B H H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation