Kết quả SC Cambuur vs AZ Alkmaar (Youth), 02h00 ngày 21/12
Kết quả SC Cambuur vs AZ Alkmaar (Youth)
Đối đầu SC Cambuur vs AZ Alkmaar (Youth)
Phong độ SC Cambuur gần đây
Phong độ AZ Alkmaar (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.89+1.25
0.97O 3.5
0.96U 3.5
0.861
1.44X
4.752
5.10Hiệp 1-0.5
0.96+0.5
0.88O 1.5
1.03U 1.5
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Cambuur vs AZ Alkmaar (Youth)
-
Sân vận động: Cambuur Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 20
-
SC Cambuur vs AZ Alkmaar (Youth): Diễn biến chính
-
17'Bram Marsman
Tyrique Mercera0-0 -
32'0-0Job Kalisvaart
-
39'0-0Lequincio Zeefuik
-
43'0-0Jasper Hartog
-
57'0-0Sem van Duijn
Lequincio Zeefuik -
62'0-0Jayen Gerold
Jasper Hartog -
70'0-0Anthony Smits
Julian Oerip -
70'Michael de Leeuw
Tony Rolke0-0 -
78'Matthias Nartey
Fedde de Jong0-0 -
82'0-1Ro-Zangelo Daal
-
88'Steyn Potma
Bram Marsman0-1 -
88'Amar Bakkati
Sturla Ottesen0-1 -
90'0-1Billy van Duijl
Ro-Zangelo Daal -
90'0-2Sem van Duijn (Assist:Jeremiah Esajas)
-
SC Cambuur vs AZ Alkmaar (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
SC Cambuur4-3-31Thijs Jansen15Sturla Ottesen20Bryant Nieling6Jeremy Van Mullem26Tyrique Mercera10Fedde de Jong28Nicky Souren12Mark Diemers29Benjamin Pauwels7Remco Balk18Tony Rolke9Lequincio Zeefuik7Jasper Hartog10Julian Oerip11Ro-Zangelo Daal6Job Kalisvaart8Kasper Boogaard2Elijah Dijkstra3Jorn Berkhout4Misha Engel5Jeremiah Esajas1Daniel Deen
- Đội hình dự bị
-
43Amar Bakkati19Michael de Leeuw8Maikel Kieftenbeld27Wiebe Kooistra25Bram Marsman23Brett Minnema17Matthias Nartey44Steyn Potma33Jelte Priem22Daan Reiziger30Yoram van der VeenSem Dekkers 15Jayen Gerold 17Tristan Kuijsten 16Mathijs Menu 22Joeri Oud 14Adam Oulhaj 23Rio Robbemond 20Anthony Smits 21Ilias Splinter 18Jurre van Aken 12Billy van Duijl 24Sem van Duijn 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sjors UlteeJan Sierksma
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
SC Cambuur vs AZ Alkmaar (Youth): Số liệu thống kê
-
SC CambuurAZ Alkmaar (Youth)
-
8Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
15Sút ra ngoài7
-
-
9Cản sút5
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
484Số đường chuyền369
-
-
79%Chuyền chính xác74%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
12Đánh chặn4
-
-
28Ném biên27
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách14
-
-
32Long pass27
-
-
135Pha tấn công82
-
-
71Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs