Kết quả SC Cambuur vs Den Bosch, 02h00 ngày 27/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 15

  • SC Cambuur vs Den Bosch: Diễn biến chính

  • 3'
    Matthias Nartey
    0-0
  • 7'
    0-1
    goal Vieiri Kotzebue (Assist:Byron Burgering)
  • 31'
    0-1
     Danzell Gravenberch
     Vieiri Kotzebue
  • 53'
    Mark Diemers
    0-1
  • 56'
    Nicky Souren  
    Maikel Kieftenbeld  
    0-1
  • 57'
    Michael de Leeuw  
    Matthias Nartey  
    0-1
  • 59'
    0-1
    Thijs van Leeuwen
  • 60'
    Mark Diemers goal 
    1-1
  • 63'
    Ilias Alhaft
    1-1
  • 64'
    1-1
     Kevin Monzialo
     Hicham Acheffay
  • 69'
    Tony Rolke  
    Ilias Alhaft  
    1-1
  • 81'
    1-2
    goal Byron Burgering (Assist:Kevin Monzialo)
  • 81'
    1-2
     Teun van Grunsven
     Mikulas Bakala
  • 85'
    Sturla Ottesen  
    Jeremy Van Mullem  
    1-2
  • 90'
    1-2
    Victor Van Den Bogert
  • SC Cambuur vs Den Bosch: Đội hình chính và dự bị

  • SC Cambuur4-3-3
    1
    Thijs Jansen
    5
    Thomas Poll
    20
    Bryant Nieling
    6
    Jeremy Van Mullem
    26
    Tyrique Mercera
    17
    Matthias Nartey
    8
    Maikel Kieftenbeld
    12
    Mark Diemers
    29
    Benjamin Pauwels
    7
    Remco Balk
    11
    Ilias Alhaft
    17
    Byron Burgering
    7
    Vieiri Kotzebue
    20
    Hicham Acheffay
    10
    Thijs van Leeuwen
    23
    Mikulas Bakala
    33
    Mees Laros
    24
    Stan Maas
    3
    Victor Van Den Bogert
    5
    Stan Henderikx
    14
    Nick de Groot
    1
    Mees Bakker
    Den Bosch4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 43Amar Bakkati
    14Arnau Casas Arcas
    10Fedde de Jong
    19Michael de Leeuw
    24Toni Jonker
    27Wiebe Kooistra
    23Brett Minnema
    15Sturla Ottesen
    22Daan Reiziger
    18Tony Rolke
    28Nicky Souren
    Ilias Boumassaoudi 40
    Danzell Gravenberch 22
    David Jonathans 19
    Kevin Monzialo 16
    Roel van Balsfoort 29
    Pepijn van de Merbel 36
    Sol van de Ven 47
    Teun van Grunsven 15
    Rein van Hedel 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sjors Ultee
    Tomasz Kaczmarek
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • SC Cambuur vs Den Bosch: Số liệu thống kê

  • SC Cambuur
    Den Bosch
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 27
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 16
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 542
    Số đường chuyền
    267
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 11
    Cứu thua
    28
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 32
    Long pass
    34
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 91
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 20 12 4 4 44 25 19 40 T T H T H T
2 Excelsior SBV 20 11 6 3 39 20 19 39 T H T H H H
3 Dordrecht 20 10 6 4 37 29 8 36 B H T T T H
4 Den Bosch 20 9 6 5 34 22 12 33 B T B H H T
5 De Graafschap 20 9 5 6 41 32 9 32 T B T B B B
6 SC Cambuur 20 10 2 8 28 19 9 32 T B H T T B
7 Emmen 20 9 5 6 32 24 8 32 T T B H H B
8 ADO Den Haag 20 8 7 5 33 25 8 31 H B T B T T
9 Helmond Sport 20 9 4 7 29 30 -1 31 B T B H B B
10 Roda JC 19 8 6 5 25 24 1 30 T T T H T B
11 SC Telstar 20 6 8 6 31 29 2 26 T B H B T B
12 FC Eindhoven 20 7 5 8 28 33 -5 26 H T T T B H
13 MVV Maastricht 20 5 8 7 30 32 -2 23 H T T H B T
14 AZ Alkmaar (Youth) 20 6 4 10 33 38 -5 22 H B B B H T
15 FC Oss 20 5 7 8 16 33 -17 22 B H H H T B
16 Jong PSV Eindhoven (Youth) 20 6 3 11 33 39 -6 21 B T B B H T
17 Jong Ajax (Youth) 19 4 6 9 20 24 -4 18 B T B B T B
18 VVV Venlo 20 4 4 12 18 36 -18 16 B B B H T H
19 Vitesse Arnhem 20 4 7 9 28 45 -17 13 B B T H T B
20 FC Utrecht (Youth) 20 2 7 11 19 39 -20 13 B H H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs