Kết quả SC Cambuur vs Den Bosch, 02h00 ngày 27/11
Kết quả SC Cambuur vs Den Bosch
Đối đầu SC Cambuur vs Den Bosch
Phong độ SC Cambuur gần đây
Phong độ Den Bosch gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202402:00
-
SC Cambuur 31Den Bosch 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.94O 3
0.85U 3
0.951
1.69X
4.002
3.85Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.03O 1.25
0.90U 1.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Cambuur vs Den Bosch
-
Sân vận động: Cambuur Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 15
-
SC Cambuur vs Den Bosch: Diễn biến chính
-
3'Matthias Nartey0-0
-
7'0-1Vieiri Kotzebue (Assist:Byron Burgering)
-
31'0-1Danzell Gravenberch
Vieiri Kotzebue -
53'Mark Diemers0-1
-
56'Nicky Souren
Maikel Kieftenbeld0-1 -
57'Michael de Leeuw
Matthias Nartey0-1 -
59'0-1Thijs van Leeuwen
-
60'Mark Diemers1-1
-
63'Ilias Alhaft1-1
-
64'1-1Kevin Monzialo
Hicham Acheffay -
69'Tony Rolke
Ilias Alhaft1-1 -
81'1-2Byron Burgering (Assist:Kevin Monzialo)
-
81'1-2Teun van Grunsven
Mikulas Bakala -
85'Sturla Ottesen
Jeremy Van Mullem1-2 -
90'1-2Victor Van Den Bogert
-
SC Cambuur vs Den Bosch: Đội hình chính và dự bị
-
SC Cambuur4-3-31Thijs Jansen5Thomas Poll20Bryant Nieling6Jeremy Van Mullem26Tyrique Mercera17Matthias Nartey8Maikel Kieftenbeld12Mark Diemers29Benjamin Pauwels7Remco Balk11Ilias Alhaft17Byron Burgering7Vieiri Kotzebue20Hicham Acheffay10Thijs van Leeuwen23Mikulas Bakala33Mees Laros24Stan Maas3Victor Van Den Bogert5Stan Henderikx14Nick de Groot1Mees Bakker
- Đội hình dự bị
-
43Amar Bakkati14Arnau Casas Arcas10Fedde de Jong19Michael de Leeuw24Toni Jonker27Wiebe Kooistra23Brett Minnema15Sturla Ottesen22Daan Reiziger18Tony Rolke28Nicky SourenIlias Boumassaoudi 40Danzell Gravenberch 22David Jonathans 19Kevin Monzialo 16Roel van Balsfoort 29Pepijn van de Merbel 36Sol van de Ven 47Teun van Grunsven 15Rein van Hedel 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sjors UlteeTomasz Kaczmarek
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
SC Cambuur vs Den Bosch: Số liệu thống kê
-
SC CambuurDen Bosch
-
8Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
27Tổng cú sút9
-
-
16Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
7Cản sút1
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
542Số đường chuyền267
-
-
84%Chuyền chính xác70%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị2
-
-
11Cứu thua28
-
-
4Rê bóng thành công11
-
-
8Đánh chặn5
-
-
26Ném biên10
-
-
6Thử thách11
-
-
32Long pass34
-
-
119Pha tấn công64
-
-
91Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs