Kết quả AFC Ajax vs FC Twente Enschede, 21h45 ngày 14/04
Kết quả AFC Ajax vs FC Twente Enschede
Nhận định Ajax vs Twente, 21h45 ngày 14/4
Đối đầu AFC Ajax vs FC Twente Enschede
Phong độ AFC Ajax gần đây
Phong độ FC Twente Enschede gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/04/202421:45
-
AFC Ajax 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 3
1.00U 3
0.881
2.47X
3.412
2.47Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 1.25
1.02U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Ajax vs FC Twente Enschede
-
Sân vận động: Johan Cruijff Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 30
-
AFC Ajax vs FC Twente Enschede: Diễn biến chính
-
5'Josip Sutalo0-0
-
31'0-1Ricky van Wolfswinkel (Assist:Daan Rots)
-
32'0-1Mathias Ullereng Kjolo
-
35'Sivert Heggheim Mannsverk0-1
-
46'Benjamin Tahirovic
Branco van den Boomen0-1 -
54'0-1Anass Salah-Eddine
Gijs Smal -
58'Brian Brobbey Penalty cancelled0-1
-
59'Brian Brobbey (Assist:Kenneth Taylor)1-1
-
66'1-1Alfons Sampsted
Sem Steijn -
66'1-1Mitchell Van Bergen
Carel Eiting -
69'Chuba Akpom
Brian Brobbey1-1 -
77'1-1Naci Unuvar
Michel Vlap -
77'1-1Max Bruns
Mees Hilgers -
79'Devyne Rensch Penalty awarded1-1
-
81'Steven Bergwijn2-1
-
82'Borna Sosa
Jorrel Hato2-1 -
90'Anton Gaaei
Mika Godts2-1 -
90'Silvano Vos
Kenneth Taylor2-1
-
AFC Ajax vs FC Twente Enschede: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Ajax3-4-2-11Geronimo Rulli4Jorrel Hato13Ahmetcan Kaplan37Josip Sutalo8Kenneth Taylor21Branco van den Boomen16Sivert Heggheim Mannsverk2Devyne Rensch7Steven Bergwijn39Mika Godts9Brian Brobbey9Ricky van Wolfswinkel11Daan Rots14Sem Steijn18Michel Vlap4Mathias Ullereng Kjolo6Carel Eiting8Youri Regeer2Mees Hilgers3Robin Propper5Gijs Smal1Lars Unnerstall
- Đội hình dự bị
-
33Benjamin Tahirovic25Borna Sosa3Anton Gaaei24Silvano Vos10Chuba Akpom18Jakov Medic22Remko Pasveer28Kian Fitz-Jim53Tom de Graaff19Julian Rijkhoff11Carlos BorgesAlfons Sampsted 12Max Bruns 38Anass Salah-Eddine 34Naci Unuvar 10Mitchell Van Bergen 7Alec Van Hoorenbeeck 17Issam El Maach 16Younes Taha 19Gijs Besselink 41Przemyslaw Tyton 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maurice SteijnJoseph Oosting
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AFC Ajax vs FC Twente Enschede: Số liệu thống kê
-
AFC AjaxFC Twente Enschede
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút1
-
-
15Sút Phạt6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
561Số đường chuyền424
-
-
84%Chuyền chính xác80%
-
-
4Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị2
-
-
21Đánh đầu31
-
-
10Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
10Đánh chặn3
-
-
19Ném biên20
-
-
13Cản phá thành công11
-
-
11Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
119Pha tấn công88
-
-
59Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 29 | 4 | 1 | 111 | 21 | 90 | 91 | T T T T H T |
2 | Feyenoord | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 26 | 66 | 84 | T T T T T T |
3 | FC Twente Enschede | 34 | 21 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 | 69 | T B T B T T |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 8 | 7 | 70 | 39 | 31 | 65 | B T T T T H |
5 | AFC Ajax | 34 | 15 | 11 | 8 | 74 | 61 | 13 | 56 | B T H T T H |
6 | NEC Nijmegen | 34 | 14 | 11 | 9 | 68 | 51 | 17 | 53 | T H B T B T |
7 | FC Utrecht | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 47 | 2 | 50 | T T H T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 34 | 14 | 7 | 13 | 51 | 48 | 3 | 49 | B T T B T T |
9 | Go Ahead Eagles | 34 | 12 | 10 | 12 | 47 | 46 | 1 | 46 | H B B H B T |
10 | Fortuna Sittard | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 56 | -19 | 38 | B B B H H H |
11 | SC Heerenveen | 34 | 10 | 7 | 17 | 53 | 70 | -17 | 37 | B T B H B B |
12 | PEC Zwolle | 34 | 9 | 9 | 16 | 45 | 67 | -22 | 36 | T H T B H B |
13 | Almere City FC | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 59 | -26 | 34 | H B B H B B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 6 | 19 | 41 | 74 | -33 | 33 | T B B B B H |
15 | RKC Waalwijk | 34 | 7 | 8 | 19 | 38 | 56 | -18 | 29 | B B H T H B |
16 | Excelsior SBV | 34 | 6 | 11 | 17 | 50 | 73 | -23 | 29 | B T H B T B |
17 | Volendam | 34 | 4 | 7 | 23 | 34 | 88 | -54 | 19 | T B B B B B |
18 | Vitesse Arnhem | 34 | 6 | 6 | 22 | 30 | 74 | -44 | 6 | B B T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation