Kết quả AFC Ajax vs Fortuna Sittard, 20h30 ngày 10/03
Kết quả AFC Ajax vs Fortuna Sittard
Nhận định Ajax vs Fortuna Sittard, lúc 20h30 ngày 10/3
Đối đầu AFC Ajax vs Fortuna Sittard
Phong độ AFC Ajax gần đây
Phong độ Fortuna Sittard gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/03/202420:30
-
AFC Ajax 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.96+1.25
0.94O 3.5
0.80U 3.5
0.901
1.33X
5.502
8.00Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.90O 1.25
0.98U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Ajax vs Fortuna Sittard
-
Sân vận động: Johan Cruijff Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 25
-
AFC Ajax vs Fortuna Sittard: Diễn biến chính
-
8'Kenneth Taylor (Assist:Jordan Henderson)1-0
-
49'1-1Deroy Duarte (Assist:Justin Lonwijk)
-
62'Branco van den Boomen
Sivert Heggheim Mannsverk1-1 -
62'Brian Brobbey
Kristian Hlynsson1-1 -
62'Carlos Borges
Borna Sosa1-1 -
66'1-2Kaj Sierhuis
-
67'1-2Rosier Loreintz
Ragnar Oratmangoen -
76'1-2Siemen Voet
Justin Lonwijk -
76'1-2Alessio da Cruz
Oguzhan Ozyakup -
80'Anton Gaaei
Tristan Gooijer1-2 -
86'1-2Iman Griffith
Kaj Sierhuis -
86'1-2Kristoffer Peterson
Iago Cordoba Kerejeta -
88'Brian Brobbey2-2
-
90'Ahmetcan Kaplan2-2
-
AFC Ajax vs Fortuna Sittard: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Ajax3-4-340Diant Ramaj4Jorrel Hato13Ahmetcan Kaplan37Josip Sutalo25Borna Sosa16Sivert Heggheim Mannsverk6Jordan Henderson47Tristan Gooijer8Kenneth Taylor10Chuba Akpom38Kristian Hlynsson9Kaj Sierhuis21Justin Lonwijk34Ragnar Oratmangoen7Iago Cordoba Kerejeta15Oguzhan Ozyakup6Deroy Duarte12Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto14Rodrigo Guth33Dimitrios Siovas35Mitchell Dijks99Michael Verrips
- Đội hình dự bị
-
3Anton Gaaei9Brian Brobbey21Branco van den Boomen11Carlos Borges1Geronimo Rulli33Benjamin Tahirovic18Jakov Medic19Julian Rijkhoff28Kian Fitz-Jim42Arjany Martha22Remko PasveerSiemen Voet 2Rosier Loreintz 32Alessio da Cruz 23Iman Griffith 17Kristoffer Peterson 8Alen Halilovic 10Remy Vita 61Sadik Fofana 3Luuk Koopmans 1Nathangelo Markelo 24Tom Hendriks 22Jayden Jezairo Braaf 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maurice SteijnDanny Buijs
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AFC Ajax vs Fortuna Sittard: Số liệu thống kê
-
AFC AjaxFortuna Sittard
-
10Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút1
-
-
8Sút Phạt15
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
644Số đường chuyền253
-
-
86%Chuyền chính xác66%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị2
-
-
54Đánh đầu58
-
-
34Đánh đầu thành công22
-
-
2Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công18
-
-
6Đánh chặn1
-
-
20Ném biên27
-
-
12Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
146Pha tấn công84
-
-
65Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 29 | 4 | 1 | 111 | 21 | 90 | 91 | T T T T H T |
2 | Feyenoord | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 26 | 66 | 84 | T T T T T T |
3 | FC Twente Enschede | 34 | 21 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 | 69 | T B T B T T |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 8 | 7 | 70 | 39 | 31 | 65 | B T T T T H |
5 | AFC Ajax | 34 | 15 | 11 | 8 | 74 | 61 | 13 | 56 | B T H T T H |
6 | NEC Nijmegen | 34 | 14 | 11 | 9 | 68 | 51 | 17 | 53 | T H B T B T |
7 | FC Utrecht | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 47 | 2 | 50 | T T H T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 34 | 14 | 7 | 13 | 51 | 48 | 3 | 49 | B T T B T T |
9 | Go Ahead Eagles | 34 | 12 | 10 | 12 | 47 | 46 | 1 | 46 | H B B H B T |
10 | Fortuna Sittard | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 56 | -19 | 38 | B B B H H H |
11 | SC Heerenveen | 34 | 10 | 7 | 17 | 53 | 70 | -17 | 37 | B T B H B B |
12 | PEC Zwolle | 34 | 9 | 9 | 16 | 45 | 67 | -22 | 36 | T H T B H B |
13 | Almere City FC | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 59 | -26 | 34 | H B B H B B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 6 | 19 | 41 | 74 | -33 | 33 | T B B B B H |
15 | RKC Waalwijk | 34 | 7 | 8 | 19 | 38 | 56 | -18 | 29 | B B H T H B |
16 | Excelsior SBV | 34 | 6 | 11 | 17 | 50 | 73 | -23 | 29 | B T H B T B |
17 | Volendam | 34 | 4 | 7 | 23 | 34 | 88 | -54 | 19 | T B B B B B |
18 | Vitesse Arnhem | 34 | 6 | 6 | 22 | 30 | 74 | -44 | 6 | B B T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation