Kết quả Excelsior SBV vs NEC Nijmegen, 01h00 ngày 07/05
Kết quả Excelsior SBV vs NEC Nijmegen
Nhận định SBV Excelsior vs N.E.C. Nijmegen, 1h ngày 7/5
Đối đầu Excelsior SBV vs NEC Nijmegen
Phong độ Excelsior SBV gần đây
Phong độ NEC Nijmegen gần đây
-
Thứ ba, Ngày 07/05/202401:00
-
Excelsior SBV 1 10NEC Nijmegen 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.03O 3.25
0.85U 3.25
1.021
2.70X
4.002
2.25Hiệp 1+0
1.07-0
0.83O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Excelsior SBV vs NEC Nijmegen
-
Sân vận động: Stadion Woudestein
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 32
-
Excelsior SBV vs NEC Nijmegen: Diễn biến chính
-
23'Lance Duijvestijn0-0
-
60'0-1Tjaronn Chery (Assist:Dirk Proper)
-
64'0-2Tjaronn Chery (Assist:Youri Baas)
-
64'0-2Mathias Ross Jensen
-
69'Mike van Duinen
Arthur Zagre0-2 -
70'Siebe Horemans Card changed0-2
-
72'0-2Koki Ogawa
Sylla Sow -
72'Siebe Horemans0-2
-
74'Siem de Moes
Derensili Sanches Fernandes0-2 -
74'Casper Widell
Lazaros Lamprou0-2 -
78'0-2Kodai Sano
-
80'0-2Sontje Hansen
Brayann Pereira -
86'0-2Lasse Schone
Mees Hoedemakers -
86'0-2Rober Gonzalez
Kodai Sano -
90'0-3Rober Gonzalez (Assist:Dirk Proper)
-
Excelsior SBV vs NEC Nijmegen: Đội hình chính và dự bị
-
Excelsior SBV4-2-3-11Stijn van Gassel12Arthur Zagre4Redouan el Yaakoubi2Siebe Horemans22Mimeirhel Benita33Julian Baas10Kenzo Goudmijn7Lazaros Lamprou23Lance Duijvestijn30Derensili Sanches Fernandes9Troy Parrott19Sylla Sow9Tjaronn Chery23Kodai Sano5Youri Baas6Mees Hoedemakers71Dirk Proper2Brayann Pereira4Mathias Ross Jensen17Bram Nuytinck24Calvin Verdonk22Robin Roefs
- Đội hình dự bị
-
32Siem de Moes29Mike van Duinen5Casper Widell8Cisse Sandra16Sven Nieuwpoort38Pascal Kuiper15Noah Naujoks11Oscar Uddenas17Richie OmorowaLasse Schone 20Koki Ogawa 18Sontje Hansen 10Rober Gonzalez 11D'Leanu Arts 21Nils Rossen 32Rijk Janse 31Lars Olden Larsen 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marinus DijkhuizenRogier Meijer
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Excelsior SBV vs NEC Nijmegen: Số liệu thống kê
-
Excelsior SBVNEC Nijmegen
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút19
-
-
1Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút8
-
-
9Sút Phạt5
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
384Số đường chuyền445
-
-
78%Chuyền chính xác80%
-
-
5Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
28Đánh đầu24
-
-
12Đánh đầu thành công14
-
-
5Cứu thua1
-
-
26Rê bóng thành công19
-
-
6Đánh chặn5
-
-
18Ném biên24
-
-
26Cản phá thành công19
-
-
10Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
110Pha tấn công110
-
-
66Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 29 | 4 | 1 | 111 | 21 | 90 | 91 | T T T T H T |
2 | Feyenoord | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 26 | 66 | 84 | T T T T T T |
3 | FC Twente Enschede | 34 | 21 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 | 69 | T B T B T T |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 8 | 7 | 70 | 39 | 31 | 65 | B T T T T H |
5 | AFC Ajax | 34 | 15 | 11 | 8 | 74 | 61 | 13 | 56 | B T H T T H |
6 | NEC Nijmegen | 34 | 14 | 11 | 9 | 68 | 51 | 17 | 53 | T H B T B T |
7 | FC Utrecht | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 47 | 2 | 50 | T T H T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 34 | 14 | 7 | 13 | 51 | 48 | 3 | 49 | B T T B T T |
9 | Go Ahead Eagles | 34 | 12 | 10 | 12 | 47 | 46 | 1 | 46 | H B B H B T |
10 | Fortuna Sittard | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 56 | -19 | 38 | B B B H H H |
11 | SC Heerenveen | 34 | 10 | 7 | 17 | 53 | 70 | -17 | 37 | B T B H B B |
12 | PEC Zwolle | 34 | 9 | 9 | 16 | 45 | 67 | -22 | 36 | T H T B H B |
13 | Almere City FC | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 59 | -26 | 34 | H B B H B B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 6 | 19 | 41 | 74 | -33 | 33 | T B B B B H |
15 | RKC Waalwijk | 34 | 7 | 8 | 19 | 38 | 56 | -18 | 29 | B B H T H B |
16 | Excelsior SBV | 34 | 6 | 11 | 17 | 50 | 73 | -23 | 29 | B T H B T B |
17 | Volendam | 34 | 4 | 7 | 23 | 34 | 88 | -54 | 19 | T B B B B B |
18 | Vitesse Arnhem | 34 | 6 | 6 | 22 | 30 | 74 | -44 | 6 | B B T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation