Kết quả FC Twente Enschede vs FC Utrecht, 18h15 ngày 18/02
Kết quả FC Twente Enschede vs FC Utrecht
Nhận định Twente vs Utrecht, 18h15 ngày 18/2
Đối đầu FC Twente Enschede vs FC Utrecht
Phong độ FC Twente Enschede gần đây
Phong độ FC Utrecht gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/02/202418:15
-
FC Utrecht 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.94+1.25
0.94O 2.75
0.93U 2.75
0.931
1.57X
4.402
5.40Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.08O 1
0.76U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Twente Enschede vs FC Utrecht
-
Sân vận động: De Grolsch Veste
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 22
-
FC Twente Enschede vs FC Utrecht: Diễn biến chính
-
22'0-0Jeppe Okkels
Taylor Booth -
29'0-1Jens Toornstra
-
55'Alfons Sampsted
Joshua Brenet0-1 -
55'Myron Boadu
Michel Vlap0-1 -
65'0-1Victor Jensen
Jens Toornstra -
65'Naci Unuvar
Carel Eiting0-1 -
65'Youri Regeer
Gijs Smal0-1 -
80'0-1Tim Handwerker
Jeppe Okkels -
80'Mitchell Van Bergen
Younes Taha0-1 -
81'0-1Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
Othmane Boussaid -
90'0-1Souffian El Karouani
-
FC Twente Enschede vs FC Utrecht: Đội hình chính và dự bị
-
FC Twente Enschede4-2-3-11Lars Unnerstall5Gijs Smal3Robin Propper2Mees Hilgers20Joshua Brenet23Michal Sadilek6Carel Eiting18Michel Vlap14Sem Steijn19Younes Taha9Ricky van Wolfswinkel9Sam Lammers10Taylor Booth18Jens Toornstra26Othmane Boussaid34Ryan Flamingo8Oscar Luigi Fraulo5Hidde ter Avest3Mike van der Hoorn24Nick Viergever16Souffian El Karouani31Mattijs Branderhorst
- Đội hình dự bị
-
12Alfons Sampsted8Youri Regeer10Naci Unuvar21Myron Boadu7Mitchell Van Bergen17Alec Van Hoorenbeeck16Issam El Maach38Max Bruns34Anass Salah-Eddine22Przemyslaw Tyton4Mathias Ullereng KjoloVictor Jensen 7Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen 23Jeppe Okkels 17Tim Handwerker 29Andreas Dithmer 51Can Bozdogan 6Zidane Iqbal 14Zakaria Labyad 20Thijmen Nijhuis 32Mark Van Der Maarel 2Marouan Azarkan 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joseph OostingRon Jans
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Twente Enschede vs FC Utrecht: Số liệu thống kê
-
FC Twente EnschedeFC Utrecht
-
11Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút1
-
-
19Sút Phạt6
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
625Số đường chuyền361
-
-
80%Chuyền chính xác65%
-
-
5Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị3
-
-
42Đánh đầu32
-
-
21Đánh đầu thành công16
-
-
1Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công13
-
-
8Đánh chặn8
-
-
26Ném biên19
-
-
18Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách11
-
-
139Pha tấn công101
-
-
48Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 29 | 4 | 1 | 111 | 21 | 90 | 91 | T T T T H T |
2 | Feyenoord | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 26 | 66 | 84 | T T T T T T |
3 | FC Twente Enschede | 34 | 21 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 | 69 | T B T B T T |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 8 | 7 | 70 | 39 | 31 | 65 | B T T T T H |
5 | AFC Ajax | 34 | 15 | 11 | 8 | 74 | 61 | 13 | 56 | B T H T T H |
6 | NEC Nijmegen | 34 | 14 | 11 | 9 | 68 | 51 | 17 | 53 | T H B T B T |
7 | FC Utrecht | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 47 | 2 | 50 | T T H T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 34 | 14 | 7 | 13 | 51 | 48 | 3 | 49 | B T T B T T |
9 | Go Ahead Eagles | 34 | 12 | 10 | 12 | 47 | 46 | 1 | 46 | H B B H B T |
10 | Fortuna Sittard | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 56 | -19 | 38 | B B B H H H |
11 | SC Heerenveen | 34 | 10 | 7 | 17 | 53 | 70 | -17 | 37 | B T B H B B |
12 | PEC Zwolle | 34 | 9 | 9 | 16 | 45 | 67 | -22 | 36 | T H T B H B |
13 | Almere City FC | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 59 | -26 | 34 | H B B H B B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 6 | 19 | 41 | 74 | -33 | 33 | T B B B B H |
15 | RKC Waalwijk | 34 | 7 | 8 | 19 | 38 | 56 | -18 | 29 | B B H T H B |
16 | Excelsior SBV | 34 | 6 | 11 | 17 | 50 | 73 | -23 | 29 | B T H B T B |
17 | Volendam | 34 | 4 | 7 | 23 | 34 | 88 | -54 | 19 | T B B B B B |
18 | Vitesse Arnhem | 34 | 6 | 6 | 22 | 30 | 74 | -44 | 6 | B B T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation