Kết quả FC Utrecht vs Sparta Rotterdam, 02h00 ngày 24/05
Kết quả FC Utrecht vs Sparta Rotterdam
Nhận định FC Utrecht vs Sparta Rotterdam, 2h ngày 24/05
Đối đầu FC Utrecht vs Sparta Rotterdam
Phong độ FC Utrecht gần đây
Phong độ Sparta Rotterdam gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/05/202402:00
-
FC Utrecht 13Sparta Rotterdam 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.91O 2.75
0.97U 2.75
0.911
1.75X
3.902
4.20Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.96O 1
0.73U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Utrecht vs Sparta Rotterdam
-
Sân vận động: Stadion Galgenwaard
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng
-
FC Utrecht vs Sparta Rotterdam: Diễn biến chính
-
35'0-0Pelle Clement
-
38'0-1Tobias Lauritsen (Assist:Jonathan Alexander De Guzman)
-
41'Ryan Flamingo (Assist:Hidde ter Avest)1-1
-
46'Mike van der Hoorn
Zidane Iqbal1-1 -
64'Souffian El Karouani Goal Disallowed1-1
-
65'Marouan Azarkan
Taylor Booth1-1 -
70'Sam Lammers (Assist:Jens Toornstra)2-1
-
74'2-1Shunsuke Mito
Jonathan Alexander De Guzman -
75'Victor Jensen
Othmane Boussaid2-1 -
80'2-1Charles Andreas Brym
Said Bakari -
89'2-1Rick Meissen
Koki Saito -
90'Mark Van Der Maarel
Jens Toornstra2-1 -
90'2-1Metinho
-
90'Victor Jensen2-1
-
90'Victor Jensen3-1
-
FC Utrecht vs Sparta Rotterdam: Đội hình chính và dự bị
-
FC Utrecht4-2-3-11Vasilios Barkas16Souffian El Karouani24Nick Viergever34Ryan Flamingo5Hidde ter Avest6Can Bozdogan14Zidane Iqbal26Othmane Boussaid18Jens Toornstra10Taylor Booth9Sam Lammers7Camiel Neghli9Tobias Lauritsen11Koki Saito8Metinho10Pelle Clement6Jonathan Alexander De Guzman2Said Bakari3Bart Vriends4Mike Eerdhuijzen5Djevencio van der Kust1Nick Olij
- Đội hình dự bị
-
3Mike van der Hoorn11Marouan Azarkan7Victor Jensen2Mark Van Der Maarel51Andreas Dithmer31Mattijs Branderhorst44Joshua Mukeh23Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen8Oscar Luigi Fraulo46Silas Andersen37Isac Lidberg77Ole ter Haar RomenyShunsuke Mito 17Charles Andreas Brym 19Rick Meissen 14Kaylen Reitmaier 30Sergi Rosanas 12Tijs Velthuis 15Django Warmerdam 16Rayvien Rosario 18Arno Verschueren 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ron JansJeroen Rijsdijk
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Utrecht vs Sparta Rotterdam: Số liệu thống kê
-
FC UtrechtSparta Rotterdam
-
7Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài14
-
-
8Cản sút7
-
-
4Sút Phạt7
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
431Số đường chuyền434
-
-
5Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công22
-
-
13Đánh chặn9
-
-
5Thử thách8
-
-
106Pha tấn công97
-
-
64Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 29 | 4 | 1 | 111 | 21 | 90 | 91 | T T T T H T |
2 | Feyenoord | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 26 | 66 | 84 | T T T T T T |
3 | FC Twente Enschede | 34 | 21 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 | 69 | T B T B T T |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 8 | 7 | 70 | 39 | 31 | 65 | B T T T T H |
5 | AFC Ajax | 34 | 15 | 11 | 8 | 74 | 61 | 13 | 56 | B T H T T H |
6 | NEC Nijmegen | 34 | 14 | 11 | 9 | 68 | 51 | 17 | 53 | T H B T B T |
7 | FC Utrecht | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 47 | 2 | 50 | T T H T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 34 | 14 | 7 | 13 | 51 | 48 | 3 | 49 | B T T B T T |
9 | Go Ahead Eagles | 34 | 12 | 10 | 12 | 47 | 46 | 1 | 46 | H B B H B T |
10 | Fortuna Sittard | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 56 | -19 | 38 | B B B H H H |
11 | SC Heerenveen | 34 | 10 | 7 | 17 | 53 | 70 | -17 | 37 | B T B H B B |
12 | PEC Zwolle | 34 | 9 | 9 | 16 | 45 | 67 | -22 | 36 | T H T B H B |
13 | Almere City FC | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 59 | -26 | 34 | H B B H B B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 6 | 19 | 41 | 74 | -33 | 33 | T B B B B H |
15 | RKC Waalwijk | 34 | 7 | 8 | 19 | 38 | 56 | -18 | 29 | B B H T H B |
16 | Excelsior SBV | 34 | 6 | 11 | 17 | 50 | 73 | -23 | 29 | B T H B T B |
17 | Volendam | 34 | 4 | 7 | 23 | 34 | 88 | -54 | 19 | T B B B B B |
18 | Vitesse Arnhem | 34 | 6 | 6 | 22 | 30 | 74 | -44 | 6 | B B T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation