Kết quả Fortuna Sittard vs Feyenoord, 19h30 ngày 14/04
Kết quả Fortuna Sittard vs Feyenoord
Nhận định Fortuna Sittard vs Feyenoord, 19h30 ngày 14/4
Đối đầu Fortuna Sittard vs Feyenoord
Phong độ Fortuna Sittard gần đây
Phong độ Feyenoord gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/04/202419:30
-
Fortuna Sittard 20Feyenoord 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.93-1.5
0.97O 3
1.00U 3
0.881
7.50X
5.252
1.30Hiệp 1+0.5
1.08-0.5
0.80O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortuna Sittard vs Feyenoord
-
Sân vận động: Trendwork Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 30
-
Fortuna Sittard vs Feyenoord: Diễn biến chính
-
18'0-1David Hancko
-
21'Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto0-1
-
41'0-1Calvin Stengs
-
41'Kaj Sierhuis0-1
-
58'Kristoffer Peterson
Justin Lonwijk0-1 -
67'0-1Ayase Ueda
Santiago Gimenez -
67'0-1Ramiz Zerrouki
Yankubah Minteh -
71'0-1Thomas Beelen
-
77'Rosier Loreintz
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto0-1 -
77'Alessio da Cruz
Oguzhan Ozyakup0-1 -
78'0-1Gernot Trauner
Bart Nieuwkoop -
78'0-1Luka Ivanusec
Igor Paixao -
83'0-1Alireza Jahanbakhsh
Calvin Stengs -
84'0-1Ramiz Zerrouki
-
86'Ragnar Oratmangoen
Iago Cordoba Kerejeta0-1 -
86'Alen Halilovic
Kaj Sierhuis0-1
-
Fortuna Sittard vs Feyenoord: Đội hình chính và dự bị
-
Fortuna Sittard5-4-199Michael Verrips35Mitchell Dijks2Siemen Voet33Dimitrios Siovas3Sadik Fofana12Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto7Iago Cordoba Kerejeta15Oguzhan Ozyakup6Deroy Duarte21Justin Lonwijk9Kaj Sierhuis19Yankubah Minteh29Santiago Gimenez14Igor Paixao10Calvin Stengs20Mats Wieffer8Quinten Timber2Bart Nieuwkoop3Thomas Beelen33David Hancko4Lutsharel Geertruida22Timon Wellenreuther
- Đội hình dự bị
-
10Alen Halilovic32Rosier Loreintz23Alessio da Cruz34Ragnar Oratmangoen8Kristoffer Peterson20Mouhamed Belkheir61Remy Vita17Iman Griffith1Luuk Koopmans22Tom Hendriks27Jayden Jezairo BraafRamiz Zerrouki 6Gernot Trauner 18Luka Ivanusec 17Alireza Jahanbakhsh 7Ayase Ueda 9Ondrej Lingr 32Kostas Lambrou 31Justin Bijlow 1Thomas Van Den Belt 16Marcos Johan Lopez Lanfranco 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Danny BuijsArne Slot
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Fortuna Sittard vs Feyenoord: Số liệu thống kê
-
Fortuna SittardFeyenoord
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút2
-
-
17Sút Phạt8
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
282Số đường chuyền433
-
-
65%Chuyền chính xác77%
-
-
7Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
39Đánh đầu23
-
-
14Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua3
-
-
23Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn13
-
-
26Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
23Cản phá thành công17
-
-
12Thử thách7
-
-
100Pha tấn công113
-
-
45Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 29 | 4 | 1 | 111 | 21 | 90 | 91 | T T T T H T |
2 | Feyenoord | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 26 | 66 | 84 | T T T T T T |
3 | FC Twente Enschede | 34 | 21 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 | 69 | T B T B T T |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 8 | 7 | 70 | 39 | 31 | 65 | B T T T T H |
5 | AFC Ajax | 34 | 15 | 11 | 8 | 74 | 61 | 13 | 56 | B T H T T H |
6 | NEC Nijmegen | 34 | 14 | 11 | 9 | 68 | 51 | 17 | 53 | T H B T B T |
7 | FC Utrecht | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 47 | 2 | 50 | T T H T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 34 | 14 | 7 | 13 | 51 | 48 | 3 | 49 | B T T B T T |
9 | Go Ahead Eagles | 34 | 12 | 10 | 12 | 47 | 46 | 1 | 46 | H B B H B T |
10 | Fortuna Sittard | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 56 | -19 | 38 | B B B H H H |
11 | SC Heerenveen | 34 | 10 | 7 | 17 | 53 | 70 | -17 | 37 | B T B H B B |
12 | PEC Zwolle | 34 | 9 | 9 | 16 | 45 | 67 | -22 | 36 | T H T B H B |
13 | Almere City FC | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 59 | -26 | 34 | H B B H B B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 6 | 19 | 41 | 74 | -33 | 33 | T B B B B H |
15 | RKC Waalwijk | 34 | 7 | 8 | 19 | 38 | 56 | -18 | 29 | B B H T H B |
16 | Excelsior SBV | 34 | 6 | 11 | 17 | 50 | 73 | -23 | 29 | B T H B T B |
17 | Volendam | 34 | 4 | 7 | 23 | 34 | 88 | -54 | 19 | T B B B B B |
18 | Vitesse Arnhem | 34 | 6 | 6 | 22 | 30 | 74 | -44 | 6 | B B T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation