Kết quả Fortuna Sittard vs Go Ahead Eagles, 01h00 ngày 04/05
Kết quả Fortuna Sittard vs Go Ahead Eagles
Nhận định Fortuna Sittard vs Go Ahead Eagles, 1h ngày 4/5
Đối đầu Fortuna Sittard vs Go Ahead Eagles
Phong độ Fortuna Sittard gần đây
Phong độ Go Ahead Eagles gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202401:00
-
Fortuna Sittard 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.85O 2.5
0.82U 2.5
1.041
2.30X
3.502
3.00Hiệp 1+0
0.80-0
1.06O 1
0.74U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortuna Sittard vs Go Ahead Eagles
-
Sân vận động: Trendwork Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 32
-
Fortuna Sittard vs Go Ahead Eagles: Diễn biến chính
-
46'0-0Jakob Breum Martinsen
Bobby Adekanye -
46'0-0Finn Stokkers
Thibo Baeten -
56'Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto0-0
-
75'Ragnar Oratmangoen
Kristoffer Peterson0-0 -
75'Siemen Voet
Dimitrios Siovas0-0 -
75'0-0Soren Tengstedt
Philippe Rommens -
75'Alessio da Cruz
Justin Lonwijk0-0 -
75'0-0Victor Edvardsen
Oliver Edvardsen -
85'Alen Halilovic
Kaj Sierhuis0-0 -
90'Mouhamed Belkheir
Iago Cordoba Kerejeta0-0
-
Fortuna Sittard vs Go Ahead Eagles: Đội hình chính và dự bị
-
Fortuna Sittard4-2-3-11Luuk Koopmans35Mitchell Dijks33Dimitrios Siovas14Rodrigo Guth12Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto32Rosier Loreintz6Deroy Duarte7Iago Cordoba Kerejeta8Kristoffer Peterson21Justin Lonwijk9Kaj Sierhuis32Thibo Baeten11Bobby Adekanye18Willum Thor Willumsson23Oliver Edvardsen8Evert Linthorst10Philippe Rommens2Mats Deijl3Gerrit Nauber4Joris Kramer5Bas Kuipers1Jeffrey de Lange
- Đội hình dự bị
-
20Mouhamed Belkheir2Siemen Voet10Alen Halilovic23Alessio da Cruz34Ragnar Oratmangoen61Remy Vita3Sadik Fofana17Iman Griffith24Nathangelo Markelo22Tom Hendriks27Jayden Jezairo Braaf16Ramazan BayramJakob Breum Martinsen 29Finn Stokkers 27Victor Edvardsen 16Soren Tengstedt 7Xander Blomme 20Jamal Amofa 25Erwin Mulder 22Luca Everink 24Nando Verdoni 33Dean Ruben James 15Enric Llansana 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Danny BuijsRene Hake
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Fortuna Sittard vs Go Ahead Eagles: Số liệu thống kê
-
Fortuna SittardGo Ahead Eagles
-
8Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
27Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
17Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút1
-
-
12Sút Phạt10
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
403Số đường chuyền402
-
-
77%Chuyền chính xác77%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị5
-
-
43Đánh đầu27
-
-
22Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
8Đánh chặn5
-
-
17Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công13
-
-
8Thử thách5
-
-
92Pha tấn công88
-
-
73Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 29 | 4 | 1 | 111 | 21 | 90 | 91 | T T T T H T |
2 | Feyenoord | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 26 | 66 | 84 | T T T T T T |
3 | FC Twente Enschede | 34 | 21 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 | 69 | T B T B T T |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 8 | 7 | 70 | 39 | 31 | 65 | B T T T T H |
5 | AFC Ajax | 34 | 15 | 11 | 8 | 74 | 61 | 13 | 56 | B T H T T H |
6 | NEC Nijmegen | 34 | 14 | 11 | 9 | 68 | 51 | 17 | 53 | T H B T B T |
7 | FC Utrecht | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 47 | 2 | 50 | T T H T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 34 | 14 | 7 | 13 | 51 | 48 | 3 | 49 | B T T B T T |
9 | Go Ahead Eagles | 34 | 12 | 10 | 12 | 47 | 46 | 1 | 46 | H B B H B T |
10 | Fortuna Sittard | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 56 | -19 | 38 | B B B H H H |
11 | SC Heerenveen | 34 | 10 | 7 | 17 | 53 | 70 | -17 | 37 | B T B H B B |
12 | PEC Zwolle | 34 | 9 | 9 | 16 | 45 | 67 | -22 | 36 | T H T B H B |
13 | Almere City FC | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 59 | -26 | 34 | H B B H B B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 6 | 19 | 41 | 74 | -33 | 33 | T B B B B H |
15 | RKC Waalwijk | 34 | 7 | 8 | 19 | 38 | 56 | -18 | 29 | B B H T H B |
16 | Excelsior SBV | 34 | 6 | 11 | 17 | 50 | 73 | -23 | 29 | B T H B T B |
17 | Volendam | 34 | 4 | 7 | 23 | 34 | 88 | -54 | 19 | T B B B B B |
18 | Vitesse Arnhem | 34 | 6 | 6 | 22 | 30 | 74 | -44 | 6 | B B T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation