Kết quả Go Ahead Eagles vs PSV Eindhoven, 02h00 ngày 09/03
Kết quả Go Ahead Eagles vs PSV Eindhoven
Nhận định Go Ahead Eagles vs PSV Eindhoven, 2h00 ngày 9/3
Đối đầu Go Ahead Eagles vs PSV Eindhoven
Phong độ Go Ahead Eagles gần đây
Phong độ PSV Eindhoven gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/03/202402:00
-
PSV Eindhoven 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.92-1.5
0.98O 3.25
0.87U 3.25
1.011
6.50X
5.252
1.33Hiệp 1+0.5
1.08-0.5
0.82O 1.25
0.78U 1.25
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Go Ahead Eagles vs PSV Eindhoven
-
Sân vận động: De Adelaarshorst Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 25
-
Go Ahead Eagles vs PSV Eindhoven: Diễn biến chính
-
10'0-1Sergino Dest (Assist:Olivier Boscagli)
-
22'0-1Armando Obispo
-
66'0-1Isaac Babadi
Guus Til -
66'Thibo Baeten
Victor Edvardsen0-1 -
66'Enric Llansana
Evert Linthorst0-1 -
66'0-1Johan Bakayoko
Malik Tillman -
79'Soren Tengstedt
Oliver Edvardsen0-1 -
79'Luca Everink
Mats Deijl0-1 -
84'0-1Ricardo Pepi
Luuk de Jong -
87'Finn Stokkers
Xander Blomme0-1 -
89'0-1Armando Obispo
-
90'0-1Armel Bella-Kotchap
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
-
Go Ahead Eagles vs PSV Eindhoven: Đội hình chính và dự bị
-
Go Ahead Eagles4-2-3-11Jeffrey de Lange5Bas Kuipers4Joris Kramer3Gerrit Nauber2Mats Deijl20Xander Blomme8Evert Linthorst23Oliver Edvardsen18Willum Thor Willumsson29Jakob Breum Martinsen16Victor Edvardsen27Hirving Rodrigo Lozano Bahena9Luuk de Jong10Malik Tillman22Jerdy Schouten20Guus Til17Mauro Junior3Jordan Teze4Armando Obispo18Olivier Boscagli8Sergino Dest1Walter Benitez
- Đội hình dự bị
-
32Thibo Baeten27Finn Stokkers21Enric Llansana24Luca Everink7Soren Tengstedt25Jamal Amofa22Erwin Mulder11Bobby Adekanye28Pim Saathof15Dean Ruben James30Sven JansenJohan Bakayoko 11Armel Bella-Kotchap 6Isaac Babadi 26Ricardo Pepi 14Boy Waterman 24Patrick Van Aanholt 30Joel Drommel 16Tygo Land 31Shurandy Sambo 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rene Hakepeter bosz
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Go Ahead Eagles vs PSV Eindhoven: Số liệu thống kê
-
Go Ahead EaglesPSV Eindhoven
-
4Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút21
-
-
5Sút trúng cầu môn11
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút2
-
-
9Sút Phạt8
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
379Số đường chuyền561
-
-
74%Chuyền chính xác84%
-
-
5Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị0
-
-
25Đánh đầu31
-
-
12Đánh đầu thành công16
-
-
10Cứu thua4
-
-
24Rê bóng thành công23
-
-
8Đánh chặn15
-
-
27Ném biên17
-
-
0Woodwork1
-
-
24Cản phá thành công23
-
-
16Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
87Pha tấn công126
-
-
29Tấn công nguy hiểm73
-
BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 29 | 4 | 1 | 111 | 21 | 90 | 91 | T T T T H T |
2 | Feyenoord | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 26 | 66 | 84 | T T T T T T |
3 | FC Twente Enschede | 34 | 21 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 | 69 | T B T B T T |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 8 | 7 | 70 | 39 | 31 | 65 | B T T T T H |
5 | AFC Ajax | 34 | 15 | 11 | 8 | 74 | 61 | 13 | 56 | B T H T T H |
6 | NEC Nijmegen | 34 | 14 | 11 | 9 | 68 | 51 | 17 | 53 | T H B T B T |
7 | FC Utrecht | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 47 | 2 | 50 | T T H T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 34 | 14 | 7 | 13 | 51 | 48 | 3 | 49 | B T T B T T |
9 | Go Ahead Eagles | 34 | 12 | 10 | 12 | 47 | 46 | 1 | 46 | H B B H B T |
10 | Fortuna Sittard | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 56 | -19 | 38 | B B B H H H |
11 | SC Heerenveen | 34 | 10 | 7 | 17 | 53 | 70 | -17 | 37 | B T B H B B |
12 | PEC Zwolle | 34 | 9 | 9 | 16 | 45 | 67 | -22 | 36 | T H T B H B |
13 | Almere City FC | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 59 | -26 | 34 | H B B H B B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 6 | 19 | 41 | 74 | -33 | 33 | T B B B B H |
15 | RKC Waalwijk | 34 | 7 | 8 | 19 | 38 | 56 | -18 | 29 | B B H T H B |
16 | Excelsior SBV | 34 | 6 | 11 | 17 | 50 | 73 | -23 | 29 | B T H B T B |
17 | Volendam | 34 | 4 | 7 | 23 | 34 | 88 | -54 | 19 | T B B B B B |
18 | Vitesse Arnhem | 34 | 6 | 6 | 22 | 30 | 74 | -44 | 6 | B B T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation