Kết quả Heracles Almelo vs Feyenoord, 20h30 ngày 17/12
Kết quả Heracles Almelo vs Feyenoord
Nhận định dự đoán Heracles vs Feyenoord, lúc 20h30 ngày 17/12/2023
Đối đầu Heracles Almelo vs Feyenoord
Phong độ Heracles Almelo gần đây
Phong độ Feyenoord gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/12/202320:30
-
Heracles Almelo 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
1.08-1.75
0.82O 3.25
0.85U 3.25
1.031
9.50X
6.002
1.22Hiệp 1+0.75
0.89-0.75
1.01O 1.5
1.06U 1.5
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heracles Almelo vs Feyenoord
-
Sân vận động: Polman Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 16
-
Heracles Almelo vs Feyenoord: Diễn biến chính
-
4'0-1Calvin Stengs (Assist:Santiago Gimenez)
-
18'0-2Calvin Stengs (Assist:Quilindschy Hartman)
-
41'Mario Engels0-2
-
48'0-3Lutsharel Geertruida (Assist:David Hancko)
-
60'0-4Quinten Timber (Assist:Mats Wieffer)
-
72'Stijn Bultman
Bryan Limbombe Ekango0-4 -
72'Mohamed Sankoh
Mario Engels0-4 -
73'0-4Thomas Van Den Belt
Calvin Stengs -
73'0-4Marcos Johan Lopez Lanfranco
Quilindschy Hartman -
73'0-4Thomas Beelen
Gernot Trauner -
74'Sem Scheperman0-4
-
75'0-4Ueda Ayase
Santiago Gimenez -
79'Marko Vejinovic
Sem Scheperman0-4 -
82'0-4Ondrej Lingr
Quinten Timber -
88'Marko Vejinovic0-4
-
Heracles Almelo vs Feyenoord: Đội hình chính và dự bị
-
Heracles Almelo4-4-21Michael Brouwer12Ruben Roosken21Justin Hoogma4Sven Sonnenberg3Jannes Luca Wieckhoff29Emil Hansson32Sem Scheperman14Brian De Keersmaecker7Bryan Limbombe Ekango8Mario Engels10Anas Ouahim29Santiago Gimenez11Javairo Dilrosun10Calvin Stengs17Luka Ivanusec20Mats Wieffer8Quinten Timber4Lutsharel Geertruida18Gernot Trauner33David Hancko5Quilindschy Hartman1Justin Bijlow
- Đội hình dự bị
-
18Marko Vejinovic44Mohamed Sankoh35Stijn Bultman27Melih Ibrahimoglu39Lasse Wehmeyer9Antonio Satriano16Fabian de Keijzer2Sylian Mokono19Navajo Bakboord28Robin Jalving6Sava-Arangel CesticOndrej Lingr 32Ueda Ayase 9Thomas Van Den Belt 16Thomas Beelen 3Marcos Johan Lopez Lanfranco 15Ramiz Zerrouki 6Igor Paixao 14Yankubah Minteh 19Timon Wellenreuther 22Kostas Lambrou 31Alireza Jahanbakhsh 7Leo Sauer 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John LammersArne Slot
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Heracles Almelo vs Feyenoord: Số liệu thống kê
-
Heracles AlmeloFeyenoord
-
3Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
2Tổng cú sút26
-
-
0Sút trúng cầu môn12
-
-
0Sút ra ngoài11
-
-
2Cản sút3
-
-
7Sút Phạt12
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
312Số đường chuyền646
-
-
77%Chuyền chính xác92%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
13Đánh đầu15
-
-
5Đánh đầu thành công9
-
-
8Cứu thua0
-
-
23Rê bóng thành công20
-
-
7Đánh chặn6
-
-
16Ném biên14
-
-
23Cản phá thành công17
-
-
8Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
-
61Pha tấn công148
-
-
29Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 29 | 4 | 1 | 111 | 21 | 90 | 91 | T T T T H T |
2 | Feyenoord | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 26 | 66 | 84 | T T T T T T |
3 | FC Twente Enschede | 34 | 21 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 | 69 | T B T B T T |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 8 | 7 | 70 | 39 | 31 | 65 | B T T T T H |
5 | AFC Ajax | 34 | 15 | 11 | 8 | 74 | 61 | 13 | 56 | B T H T T H |
6 | NEC Nijmegen | 34 | 14 | 11 | 9 | 68 | 51 | 17 | 53 | T H B T B T |
7 | FC Utrecht | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 47 | 2 | 50 | T T H T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 34 | 14 | 7 | 13 | 51 | 48 | 3 | 49 | B T T B T T |
9 | Go Ahead Eagles | 34 | 12 | 10 | 12 | 47 | 46 | 1 | 46 | H B B H B T |
10 | Fortuna Sittard | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 56 | -19 | 38 | B B B H H H |
11 | SC Heerenveen | 34 | 10 | 7 | 17 | 53 | 70 | -17 | 37 | B T B H B B |
12 | PEC Zwolle | 34 | 9 | 9 | 16 | 45 | 67 | -22 | 36 | T H T B H B |
13 | Almere City FC | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 59 | -26 | 34 | H B B H B B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 6 | 19 | 41 | 74 | -33 | 33 | T B B B B H |
15 | RKC Waalwijk | 34 | 7 | 8 | 19 | 38 | 56 | -18 | 29 | B B H T H B |
16 | Excelsior SBV | 34 | 6 | 11 | 17 | 50 | 73 | -23 | 29 | B T H B T B |
17 | Volendam | 34 | 4 | 7 | 23 | 34 | 88 | -54 | 19 | T B B B B B |
18 | Vitesse Arnhem | 34 | 6 | 6 | 22 | 30 | 74 | -44 | 6 | B B T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation