Kết quả Heracles Almelo vs RKC Waalwijk, 17h15 ngày 05/05
Kết quả Heracles Almelo vs RKC Waalwijk
Nhận định Heracles Almelo vs RKC Waalwijk, 17h15 ngày 5/5
Đối đầu Heracles Almelo vs RKC Waalwijk
Phong độ Heracles Almelo gần đây
Phong độ RKC Waalwijk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/05/202417:15
-
Heracles Almelo 10RKC Waalwijk 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.07O 2.75
0.87U 2.75
0.991
2.40X
3.502
2.75Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heracles Almelo vs RKC Waalwijk
-
Sân vận động: Polman Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 32
-
Heracles Almelo vs RKC Waalwijk: Diễn biến chính
-
7'0-1David Mina (Assist:Chris Lokesa)
-
45'Justin Hoogma0-1
-
45'0-2Jurien Gaari (Assist:Aaron Meijers)
-
46'Mario Engels
Marko Vejinovic0-2 -
46'Jordy Bruijn
Sem Scheperman0-2 -
46'Jetro Willems
Justin Hoogma0-2 -
67'Mohamed Sankoh
Kelvin Leerdam0-2 -
67'0-3David Mina (Assist:Reuven Niemeijer)
-
70'0-3Richonell Margaret
Reuven Niemeijer -
79'0-3Denilho Cleonise
Mats Seuntjens -
79'0-3Kevin Felida
Chris Lokesa -
79'0-3Thierry Lutonda
Aaron Meijers -
80'0-4Shawn Adewoye (Assist:Denilho Cleonise)
-
82'0-5David Mina
-
83'0-5Julian Lelieveld
Shawn Adewoye -
89'0-5Jurien Gaari
-
Heracles Almelo vs RKC Waalwijk: Đội hình chính và dự bị
-
Heracles Almelo4-2-3-11Michael Brouwer22Fredrik Oppegard21Justin Hoogma27Kelvin Leerdam19Navajo Bakboord18Marko Vejinovic14Brian De Keersmaecker7Bryan Limbombe Ekango32Sem Scheperman20Ajdin Hrustic9Jizz Hornkamp9David Mina14Chris Lokesa27Reuven Niemeijer20Mats Seuntjens24Godfried Roemeratoe6Yassin Oukili23Jurien Gaari4Shawn Adewoye3Dario van den Buijs28Aaron Meijers1Etienne Vaessen
- Đội hình dự bị
-
8Mario Engels5Jordy Bruijn15Jetro Willems44Mohamed Sankoh39Lasse Wehmeyer3Jannes Luca Wieckhoff36Timo Jansink12Ruben Roosken16Fabian de Keijzer30Diego VannucciThierry Lutonda 5Julian Lelieveld 2Richonell Margaret 19Denilho Cleonise 7Kevin Felida 35Zakaria Bakkali 11Ilias Takidine 22Michiel Kramer 29Jeffrey Bruma 25Jeroen Houwen 21Patrick Vroegh 8Mark Spenkelink 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John LammersHenk Fraser
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Heracles Almelo vs RKC Waalwijk: Số liệu thống kê
-
Heracles AlmeloRKC Waalwijk
-
4Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút19
-
-
5Sút trúng cầu môn10
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút5
-
-
15Sút Phạt7
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
405Số đường chuyền379
-
-
82%Chuyền chính xác82%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị1
-
-
26Đánh đầu24
-
-
11Đánh đầu thành công14
-
-
5Cứu thua5
-
-
22Rê bóng thành công27
-
-
3Đánh chặn3
-
-
27Ném biên9
-
-
22Cản phá thành công27
-
-
7Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
-
107Pha tấn công78
-
-
79Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 29 | 4 | 1 | 111 | 21 | 90 | 91 | T T T T H T |
2 | Feyenoord | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 26 | 66 | 84 | T T T T T T |
3 | FC Twente Enschede | 34 | 21 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 | 69 | T B T B T T |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 8 | 7 | 70 | 39 | 31 | 65 | B T T T T H |
5 | AFC Ajax | 34 | 15 | 11 | 8 | 74 | 61 | 13 | 56 | B T H T T H |
6 | NEC Nijmegen | 34 | 14 | 11 | 9 | 68 | 51 | 17 | 53 | T H B T B T |
7 | FC Utrecht | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 47 | 2 | 50 | T T H T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 34 | 14 | 7 | 13 | 51 | 48 | 3 | 49 | B T T B T T |
9 | Go Ahead Eagles | 34 | 12 | 10 | 12 | 47 | 46 | 1 | 46 | H B B H B T |
10 | Fortuna Sittard | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 56 | -19 | 38 | B B B H H H |
11 | SC Heerenveen | 34 | 10 | 7 | 17 | 53 | 70 | -17 | 37 | B T B H B B |
12 | PEC Zwolle | 34 | 9 | 9 | 16 | 45 | 67 | -22 | 36 | T H T B H B |
13 | Almere City FC | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 59 | -26 | 34 | H B B H B B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 6 | 19 | 41 | 74 | -33 | 33 | T B B B B H |
15 | RKC Waalwijk | 34 | 7 | 8 | 19 | 38 | 56 | -18 | 29 | B B H T H B |
16 | Excelsior SBV | 34 | 6 | 11 | 17 | 50 | 73 | -23 | 29 | B T H B T B |
17 | Volendam | 34 | 4 | 7 | 23 | 34 | 88 | -54 | 19 | T B B B B B |
18 | Vitesse Arnhem | 34 | 6 | 6 | 22 | 30 | 74 | -44 | 6 | B B T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation