Kết quả RKC Waalwijk vs FC Utrecht, 19h30 ngày 28/04
Kết quả RKC Waalwijk vs FC Utrecht
Nhận định RKC Waalwijk vs Utrecht, 19h30 ngày 28/4
Đối đầu RKC Waalwijk vs FC Utrecht
Phong độ RKC Waalwijk gần đây
Phong độ FC Utrecht gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202419:30
-
RKC Waalwijk 12FC Utrecht 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.98O 2.75
1.03U 2.75
0.831
2.99X
3.752
2.23Hiệp 1+0
1.17-0
0.75O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RKC Waalwijk vs FC Utrecht
-
Sân vận động: Mandemakers Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 31
-
RKC Waalwijk vs FC Utrecht: Diễn biến chính
-
26'David Mina (Assist:Yassin Oukili)1-0
-
46'1-0Othmane Boussaid
Isac Lidberg -
54'1-0Zidane Iqbal
Mike van der Hoorn -
59'1-0Souffian El Karouani
-
61'1-1Can Bozdogan (Assist:Othmane Boussaid)
-
65'David Mina1-1
-
65'Richonell Margaret
Chris Lokesa1-1 -
66'Richonell Margaret (Assist:David Mina)2-1
-
69'2-1Can Bozdogan
-
72'2-1Hidde ter Avest
Mark Van Der Maarel -
73'2-1Taylor Booth
Can Bozdogan -
80'Denilho Cleonise
Mats Seuntjens2-1 -
81'2-1Ole ter Haar Romeny
Souffian El Karouani -
84'2-2Sam Lammers (Assist:Jens Toornstra)
-
87'Julian Lelieveld
Reuven Niemeijer2-2
-
RKC Waalwijk vs FC Utrecht: Đội hình chính và dự bị
-
RKC Waalwijk4-2-3-11Etienne Vaessen5Thierry Lutonda3Dario van den Buijs4Shawn Adewoye23Jurien Gaari24Godfried Roemeratoe6Yassin Oukili20Mats Seuntjens27Reuven Niemeijer14Chris Lokesa9David Mina9Sam Lammers18Jens Toornstra6Can Bozdogan37Isac Lidberg34Ryan Flamingo8Oscar Luigi Fraulo2Mark Van Der Maarel3Mike van der Hoorn24Nick Viergever16Souffian El Karouani1Vasilios Barkas
- Đội hình dự bị
-
7Denilho Cleonise2Julian Lelieveld19Richonell Margaret11Zakaria Bakkali13Mark Spenkelink35Kevin Felida21Jeroen Houwen28Aaron Meijers29Michiel Kramer25Jeffrey Bruma8Patrick Vroegh10Filip StevanovicOthmane Boussaid 26Zidane Iqbal 14Ole ter Haar Romeny 77Hidde ter Avest 5Taylor Booth 10Victor Jensen 7Jeppe Okkels 17Thijmen Nijhuis 32Mattijs Branderhorst 31Joshua Mukeh 44Adrian Blake 15Nazjir Held 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Henk FraserRon Jans
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
RKC Waalwijk vs FC Utrecht: Số liệu thống kê
-
RKC WaalwijkFC Utrecht
-
4Phạt góc6
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút3
-
-
12Sút Phạt12
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
332Số đường chuyền538
-
-
72%Chuyền chính xác81%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị2
-
-
21Đánh đầu19
-
-
10Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công24
-
-
4Đánh chặn7
-
-
23Ném biên21
-
-
19Cản phá thành công24
-
-
6Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
83Pha tấn công142
-
-
37Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 29 | 4 | 1 | 111 | 21 | 90 | 91 | T T T T H T |
2 | Feyenoord | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 26 | 66 | 84 | T T T T T T |
3 | FC Twente Enschede | 34 | 21 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 | 69 | T B T B T T |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 8 | 7 | 70 | 39 | 31 | 65 | B T T T T H |
5 | AFC Ajax | 34 | 15 | 11 | 8 | 74 | 61 | 13 | 56 | B T H T T H |
6 | NEC Nijmegen | 34 | 14 | 11 | 9 | 68 | 51 | 17 | 53 | T H B T B T |
7 | FC Utrecht | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 47 | 2 | 50 | T T H T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 34 | 14 | 7 | 13 | 51 | 48 | 3 | 49 | B T T B T T |
9 | Go Ahead Eagles | 34 | 12 | 10 | 12 | 47 | 46 | 1 | 46 | H B B H B T |
10 | Fortuna Sittard | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 56 | -19 | 38 | B B B H H H |
11 | SC Heerenveen | 34 | 10 | 7 | 17 | 53 | 70 | -17 | 37 | B T B H B B |
12 | PEC Zwolle | 34 | 9 | 9 | 16 | 45 | 67 | -22 | 36 | T H T B H B |
13 | Almere City FC | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 59 | -26 | 34 | H B B H B B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 6 | 19 | 41 | 74 | -33 | 33 | T B B B B H |
15 | RKC Waalwijk | 34 | 7 | 8 | 19 | 38 | 56 | -18 | 29 | B B H T H B |
16 | Excelsior SBV | 34 | 6 | 11 | 17 | 50 | 73 | -23 | 29 | B T H B T B |
17 | Volendam | 34 | 4 | 7 | 23 | 34 | 88 | -54 | 19 | T B B B B B |
18 | Vitesse Arnhem | 34 | 6 | 6 | 22 | 30 | 74 | -44 | 6 | B B T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation