Kết quả SC Heerenveen vs PSV Eindhoven, 23h50 ngày 25/04
Kết quả SC Heerenveen vs PSV Eindhoven
Nhận định Heerenveen vs PSV, 23h45 ngày 25/4
Đối đầu SC Heerenveen vs PSV Eindhoven
Phong độ SC Heerenveen gần đây
Phong độ PSV Eindhoven gần đây
-
Thứ năm, Ngày 25/04/202423:50
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.04-1.25
0.86O 3.25
0.93U 3.25
0.931
5.25X
4.602
1.53Hiệp 1+0.5
0.83-0.5
1.07O 1.25
0.93U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Heerenveen vs PSV Eindhoven
-
Sân vận động: Abe Lenstra Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 5
VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 31
-
SC Heerenveen vs PSV Eindhoven: Diễn biến chính
-
7'0-1Guus Til (Assist:Malik Tillman)
-
9'0-2Malik Tillman (Assist:Jordan Teze)
-
11'0-3Malik Tillman (Assist:Luuk de Jong)
-
30'0-4Guus Til
-
44'0-5Joey Veerman
-
46'Espen van Ee
Simon Olsson0-5 -
46'Syb Van Ottele
Pawel Bochniewicz0-5 -
46'Ion Nicolaescu
Pelle van Amersfoort0-5 -
49'Patrik Walemark Goal Disallowed0-5
-
52'0-6Johan Bakayoko (Assist:Guus Til)
-
62'0-6Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Guus Til -
63'0-6Patrick Van Aanholt
Mauro Junior -
63'0-6Ismael Saibari Ben El Basra
Ramalho Andre -
71'0-7Luuk de Jong (Assist:Joey Veerman)
-
72'Osame Sahraoui
Patrik Walemark0-7 -
75'Charlie Webster
Luuk Brouwers0-7 -
78'0-7Ricardo Pepi
Johan Bakayoko -
78'0-7Armando Obispo
Olivier Boscagli -
83'0-8Patrick Van Aanholt (Assist:Luuk de Jong)
-
SC Heerenveen vs PSV Eindhoven: Đội hình chính và dự bị
-
SC Heerenveen4-2-3-113Mickey van der Haart7Mats Kohlert5Pawel Bochniewicz4Sven van Beek45Oliver Braude19Simon Olsson33Thom Haye17Che Nunnely28Luuk Brouwers24Patrik Walemark11Pelle van Amersfoort9Luuk de Jong11Johan Bakayoko20Guus Til10Malik Tillman22Jerdy Schouten23Joey Veerman3Jordan Teze5Ramalho Andre18Olivier Boscagli17Mauro Junior1Walter Benitez
- Đội hình dự bị
-
18Ion Nicolaescu6Syb Van Ottele40Espen van Ee20Osame Sahraoui14Charlie Webster26Anas Tahiri10Loizos Loizou44Andries Noppert23Jan Bekkema21Djenahro Nunumete15Hussein Ali9Daniel Seland KarlsbakkHirving Rodrigo Lozano Bahena 27Ismael Saibari Ben El Basra 34Armando Obispo 4Patrick Van Aanholt 30Ricardo Pepi 14Tygo Land 31Shurandy Sambo 2Joel Drommel 16Boy Waterman 24Richard Ledezma 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kees van Wonderenpeter bosz
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
SC Heerenveen vs PSV Eindhoven: Số liệu thống kê
-
SC HeerenveenPSV Eindhoven
-
2Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
8Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn11
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút1
-
-
2Sút Phạt12
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
23%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)77%
-
-
327Số đường chuyền669
-
-
80%Chuyền chính xác90%
-
-
9Phạm lỗi6
-
-
5Việt vị0
-
-
17Đánh đầu17
-
-
8Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
13Đánh chặn7
-
-
24Ném biên10
-
-
0Woodwork2
-
-
13Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn6
-
-
67Pha tấn công130
-
-
48Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 29 | 4 | 1 | 111 | 21 | 90 | 91 | T T T T H T |
2 | Feyenoord | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 26 | 66 | 84 | T T T T T T |
3 | FC Twente Enschede | 34 | 21 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 | 69 | T B T B T T |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 8 | 7 | 70 | 39 | 31 | 65 | B T T T T H |
5 | AFC Ajax | 34 | 15 | 11 | 8 | 74 | 61 | 13 | 56 | B T H T T H |
6 | NEC Nijmegen | 34 | 14 | 11 | 9 | 68 | 51 | 17 | 53 | T H B T B T |
7 | FC Utrecht | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 47 | 2 | 50 | T T H T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 34 | 14 | 7 | 13 | 51 | 48 | 3 | 49 | B T T B T T |
9 | Go Ahead Eagles | 34 | 12 | 10 | 12 | 47 | 46 | 1 | 46 | H B B H B T |
10 | Fortuna Sittard | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 56 | -19 | 38 | B B B H H H |
11 | SC Heerenveen | 34 | 10 | 7 | 17 | 53 | 70 | -17 | 37 | B T B H B B |
12 | PEC Zwolle | 34 | 9 | 9 | 16 | 45 | 67 | -22 | 36 | T H T B H B |
13 | Almere City FC | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 59 | -26 | 34 | H B B H B B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 6 | 19 | 41 | 74 | -33 | 33 | T B B B B H |
15 | RKC Waalwijk | 34 | 7 | 8 | 19 | 38 | 56 | -18 | 29 | B B H T H B |
16 | Excelsior SBV | 34 | 6 | 11 | 17 | 50 | 73 | -23 | 29 | B T H B T B |
17 | Volendam | 34 | 4 | 7 | 23 | 34 | 88 | -54 | 19 | T B B B B B |
18 | Vitesse Arnhem | 34 | 6 | 6 | 22 | 30 | 74 | -44 | 6 | B B T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation