Kết quả Sparta Rotterdam vs FC Twente Enschede, 20h30 ngày 17/12
Kết quả Sparta Rotterdam vs FC Twente Enschede
Nhận định dự đoán Sparta Rotterdam vs FC Twente, lúc 20h30 ngày 17/12/2023
Đối đầu Sparta Rotterdam vs FC Twente Enschede
Phong độ Sparta Rotterdam gần đây
Phong độ FC Twente Enschede gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/12/202320:30
-
Sparta Rotterdam 2 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.04-0.5
0.86O 2.75
0.85U 2.75
1.031
3.90X
3.802
1.73Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
1.00O 1.25
1.08U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sparta Rotterdam vs FC Twente Enschede
-
Sân vận động: Sparta Stadion Het Kasteel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 16
-
Sparta Rotterdam vs FC Twente Enschede: Diễn biến chính
-
20'0-0Alec Van Hoorenbeeck
Robin Propper -
35'Jonathan Alexander De Guzman0-0
-
45'0-1Sem Steijn (Assist:Manfred Alonso Ugalde Arce)
-
45'Said Bakari0-1
-
45'Said Bakari Card changed0-1
-
50'Arno Verschueren Penalty awarded0-1
-
51'Tobias Lauritsen1-1
-
53'1-1Michal Sadilek
-
55'Tobias Lauritsen2-1
-
57'2-1Younes Taha
Michel Vlap -
57'2-1Ricky van Wolfswinkel
Alec Van Hoorenbeeck -
65'2-1Youri Regeer
Alfons Sampsted -
65'2-1Mitchell Van Bergen
Daan Rots -
72'Tijs Velthuis2-1
-
76'2-1Naci Unuvar
Mathias Ullereng Kjolo -
90'Mike Eerdhuijzen
Tobias Lauritsen2-1 -
90'2-2Naci Unuvar (Assist:Mitchell Van Bergen)
-
90'Metinho
Arno Verschueren2-2
-
Sparta Rotterdam vs FC Twente Enschede: Đội hình chính và dự bị
-
Sparta Rotterdam4-3-31Nick Olij5Djevencio van der Kust4Tijs Velthuis3Rick Meissen2Said Bakari8Joshua Kitolano6Jonathan Alexander De Guzman10Arno Verschueren11Django Warmerdam9Tobias Lauritsen7Camiel Neghli27Manfred Alonso Ugalde Arce11Daan Rots14Sem Steijn18Michel Vlap4Mathias Ullereng Kjolo23Michal Sadilek12Alfons Sampsted2Mees Hilgers3Robin Propper5Gijs Smal1Lars Unnerstall
- Đội hình dự bị
-
14Mike Eerdhuijzen17Metinho16Hamza El Dahri19Jesse Bal13Max de Ligt20Youri Schoonerwaldt30Delano van Crooij15Pedro Aleman12Sergi Rosanas18Rayvien Rosario21Dean ZandbergenAlec Van Hoorenbeeck 17Younes Taha 19Naci Unuvar 10Youri Regeer 8Ricky van Wolfswinkel 9Mitchell Van Bergen 7Issam El Maach 16Carel Eiting 6Joshua Brenet 20Max Bruns 38Przemyslaw Tyton 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jeroen RijsdijkJoseph Oosting
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Sparta Rotterdam vs FC Twente Enschede: Số liệu thống kê
-
Sparta RotterdamFC Twente Enschede
-
3Phạt góc14
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút39
-
-
8Sút trúng cầu môn9
-
-
3Sút ra ngoài14
-
-
1Cản sút16
-
-
6Sút Phạt11
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
324Số đường chuyền510
-
-
74%Chuyền chính xác87%
-
-
11Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị1
-
-
26Đánh đầu34
-
-
14Đánh đầu thành công16
-
-
7Cứu thua6
-
-
9Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn4
-
-
16Ném biên15
-
-
1Woodwork2
-
-
8Cản phá thành công7
-
-
5Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
62Pha tấn công136
-
-
26Tấn công nguy hiểm100
-
BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 29 | 4 | 1 | 111 | 21 | 90 | 91 | T T T T H T |
2 | Feyenoord | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 26 | 66 | 84 | T T T T T T |
3 | FC Twente Enschede | 34 | 21 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 | 69 | T B T B T T |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 8 | 7 | 70 | 39 | 31 | 65 | B T T T T H |
5 | AFC Ajax | 34 | 15 | 11 | 8 | 74 | 61 | 13 | 56 | B T H T T H |
6 | NEC Nijmegen | 34 | 14 | 11 | 9 | 68 | 51 | 17 | 53 | T H B T B T |
7 | FC Utrecht | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 47 | 2 | 50 | T T H T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 34 | 14 | 7 | 13 | 51 | 48 | 3 | 49 | B T T B T T |
9 | Go Ahead Eagles | 34 | 12 | 10 | 12 | 47 | 46 | 1 | 46 | H B B H B T |
10 | Fortuna Sittard | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 56 | -19 | 38 | B B B H H H |
11 | SC Heerenveen | 34 | 10 | 7 | 17 | 53 | 70 | -17 | 37 | B T B H B B |
12 | PEC Zwolle | 34 | 9 | 9 | 16 | 45 | 67 | -22 | 36 | T H T B H B |
13 | Almere City FC | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 59 | -26 | 34 | H B B H B B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 6 | 19 | 41 | 74 | -33 | 33 | T B B B B H |
15 | RKC Waalwijk | 34 | 7 | 8 | 19 | 38 | 56 | -18 | 29 | B B H T H B |
16 | Excelsior SBV | 34 | 6 | 11 | 17 | 50 | 73 | -23 | 29 | B T H B T B |
17 | Volendam | 34 | 4 | 7 | 23 | 34 | 88 | -54 | 19 | T B B B B B |
18 | Vitesse Arnhem | 34 | 6 | 6 | 22 | 30 | 74 | -44 | 6 | B B T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation