Kết quả Sparta Rotterdam vs Heracles Almelo, 21h30 ngày 06/04
Kết quả Sparta Rotterdam vs Heracles Almelo
Nhận định Sparta Rotterdam vs Heracles Almelo, 21h30 ngày 6/4
Đối đầu Sparta Rotterdam vs Heracles Almelo
Phong độ Sparta Rotterdam gần đây
Phong độ Heracles Almelo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/04/202421:30
-
Sparta Rotterdam 11Heracles Almelo 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
1.02O 2.75
0.84U 2.75
1.021
1.68X
4.252
4.55Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sparta Rotterdam vs Heracles Almelo
-
Sân vận động: Sparta Stadion Het Kasteel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 29
-
Sparta Rotterdam vs Heracles Almelo: Diễn biến chính
-
19'0-0Sem Scheperman
-
42'Charles Andreas Brym (Assist:Pelle Clement)1-0
-
46'1-0Thomas Bruns
Sem Scheperman -
48'1-1Justin Hoogma (Assist:Marko Vejinovic)
-
55'1-1Thomas Bruns
-
61'Metinho1-1
-
66'Camiel Neghli
Shunsuke Mito1-1 -
68'1-1Mario Engels
Kelvin Leerdam -
68'1-1Ruben Roosken
Bryan Limbombe Ekango -
73'1-2Jizz Hornkamp (Assist:Mario Engels)
-
83'Jonathan Alexander De Guzman
Metinho1-2 -
83'Rick Meissen
Bart Vriends1-2 -
83'Rayvien Rosario
Said Bakari1-2 -
87'1-2Mohamed Sankoh
Jizz Hornkamp -
90'Tijs Velthuis
Mike Eerdhuijzen1-2 -
90'1-2Justin Hoogma
-
90'1-2Jetro Willems
Navajo Bakboord
-
Sparta Rotterdam vs Heracles Almelo: Đội hình chính và dự bị
-
Sparta Rotterdam4-2-3-11Nick Olij5Djevencio van der Kust4Mike Eerdhuijzen3Bart Vriends2Said Bakari8Pelle Clement6Metinho11Koki Saito10Arno Verschueren7Shunsuke Mito9Charles Andreas Brym9Jizz Hornkamp20Ajdin Hrustic32Sem Scheperman7Bryan Limbombe Ekango27Kelvin Leerdam18Marko Vejinovic19Navajo Bakboord4Sven Sonnenberg21Justin Hoogma22Fredrik Oppegard1Michael Brouwer
- Đội hình dự bị
-
17Camiel Neghli15Tijs Velthuis14Rick Meissen16Jonathan Alexander De Guzman19Rayvien Rosario18Hamza El Dahri20Youri Schoonerwaldt30Kaylen Reitmaier12Jay den HaanMario Engels 8Jetro Willems 15Thomas Bruns 17Mohamed Sankoh 44Ruben Roosken 12Lasse Wehmeyer 39Jordy Bruijn 5Fabian de Keijzer 16Timo Jansink 36Diego Vannucci 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jeroen RijsdijkJohn Lammers
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Sparta Rotterdam vs Heracles Almelo: Số liệu thống kê
-
Sparta RotterdamHeracles Almelo
-
9Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
9Cản sút0
-
-
12Sút Phạt14
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
418Số đường chuyền355
-
-
86%Chuyền chính xác80%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
28Đánh đầu24
-
-
15Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn6
-
-
14Ném biên20
-
-
14Cản phá thành công15
-
-
11Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
92Pha tấn công75
-
-
65Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 29 | 4 | 1 | 111 | 21 | 90 | 91 | T T T T H T |
2 | Feyenoord | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 26 | 66 | 84 | T T T T T T |
3 | FC Twente Enschede | 34 | 21 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 | 69 | T B T B T T |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 8 | 7 | 70 | 39 | 31 | 65 | B T T T T H |
5 | AFC Ajax | 34 | 15 | 11 | 8 | 74 | 61 | 13 | 56 | B T H T T H |
6 | NEC Nijmegen | 34 | 14 | 11 | 9 | 68 | 51 | 17 | 53 | T H B T B T |
7 | FC Utrecht | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 47 | 2 | 50 | T T H T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 34 | 14 | 7 | 13 | 51 | 48 | 3 | 49 | B T T B T T |
9 | Go Ahead Eagles | 34 | 12 | 10 | 12 | 47 | 46 | 1 | 46 | H B B H B T |
10 | Fortuna Sittard | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 56 | -19 | 38 | B B B H H H |
11 | SC Heerenveen | 34 | 10 | 7 | 17 | 53 | 70 | -17 | 37 | B T B H B B |
12 | PEC Zwolle | 34 | 9 | 9 | 16 | 45 | 67 | -22 | 36 | T H T B H B |
13 | Almere City FC | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 59 | -26 | 34 | H B B H B B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 6 | 19 | 41 | 74 | -33 | 33 | T B B B B H |
15 | RKC Waalwijk | 34 | 7 | 8 | 19 | 38 | 56 | -18 | 29 | B B H T H B |
16 | Excelsior SBV | 34 | 6 | 11 | 17 | 50 | 73 | -23 | 29 | B T H B T B |
17 | Volendam | 34 | 4 | 7 | 23 | 34 | 88 | -54 | 19 | T B B B B B |
18 | Vitesse Arnhem | 34 | 6 | 6 | 22 | 30 | 74 | -44 | 6 | B B T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation