Kết quả Sparta Rotterdam vs Volendam, 19h30 ngày 28/04
Kết quả Sparta Rotterdam vs Volendam
Nhận định Sparta Rotterdam vs Volendam, 19h30 ngày 28/4
Đối đầu Sparta Rotterdam vs Volendam
Phong độ Sparta Rotterdam gần đây
Phong độ Volendam gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202419:30
-
Sparta Rotterdam 11Volendam 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.00+1.5
0.88O 3.25
0.99U 3.25
0.871
1.33X
4.502
9.50Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
1.06O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sparta Rotterdam vs Volendam
-
Sân vận động: Sparta Stadion Het Kasteel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 31
-
Sparta Rotterdam vs Volendam: Diễn biến chính
-
35'0-0Luke Le Roux
-
45'Jonathan Alexander De Guzman0-0
-
46'Camiel Neghli
Jonathan Alexander De Guzman0-0 -
46'0-0Quincy Hoeve
Vivaldo Semedo -
57'0-0George Cox
-
63'0-0Deron Payne
Oskar Buur -
63'0-0Achraf Douiri
Darius Johnson -
64'0-0Milan de Haan
Bram van Driel -
64'Charles Andreas Brym
Shunsuke Mito0-0 -
75'Tobias Lauritsen (Assist:Djevencio van der Kust)1-0
-
75'1-0Brian Plat
George Cox -
89'Hamza El Dahri
Koki Saito1-0
-
Sparta Rotterdam vs Volendam: Đội hình chính và dự bị
-
Sparta Rotterdam4-2-3-11Nick Olij5Djevencio van der Kust4Mike Eerdhuijzen3Bart Vriends2Said Bakari6Jonathan Alexander De Guzman8Metinho11Koki Saito10Pelle Clement7Shunsuke Mito9Tobias Lauritsen9Vivaldo Semedo7Zach Booth8Luke Le Roux48Bram van Driel38Darius Johnson17Calvin Twigt2Oskar Buur4Damon Mirani28Josh Flint5George Cox1Mio Backhaus
- Đội hình dự bị
-
19Charles Andreas Brym17Camiel Neghli18Hamza El Dahri20Youri Schoonerwaldt15Tijs Velthuis14Rick Meissen12Sergi Rosanas16Jorn Triep22Jay den Haan30Kaylen Reitmaier21Rayvien RosarioBrian Plat 3Achraf Douiri 24Deron Payne 26Milan de Haan 36Quincy Hoeve 27Axel Thurel Sahuye Guessand 50Imran Nazih 16Barry Lauwers 22Kayne van Oevelen 20Myron Mau-Asam 51Caner Demircioglu 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jeroen RijsdijkMatthias Kohler
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Sparta Rotterdam vs Volendam: Số liệu thống kê
-
Sparta RotterdamVolendam
-
5Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút3
-
-
10Sút Phạt8
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
388Số đường chuyền405
-
-
76%Chuyền chính xác79%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
51Đánh đầu51
-
-
32Đánh đầu thành công19
-
-
2Cứu thua2
-
-
25Rê bóng thành công19
-
-
11Đánh chặn8
-
-
21Ném biên21
-
-
25Cản phá thành công19
-
-
5Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
106Pha tấn công109
-
-
32Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 29 | 4 | 1 | 111 | 21 | 90 | 91 | T T T T H T |
2 | Feyenoord | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 26 | 66 | 84 | T T T T T T |
3 | FC Twente Enschede | 34 | 21 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 | 69 | T B T B T T |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 8 | 7 | 70 | 39 | 31 | 65 | B T T T T H |
5 | AFC Ajax | 34 | 15 | 11 | 8 | 74 | 61 | 13 | 56 | B T H T T H |
6 | NEC Nijmegen | 34 | 14 | 11 | 9 | 68 | 51 | 17 | 53 | T H B T B T |
7 | FC Utrecht | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 47 | 2 | 50 | T T H T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 34 | 14 | 7 | 13 | 51 | 48 | 3 | 49 | B T T B T T |
9 | Go Ahead Eagles | 34 | 12 | 10 | 12 | 47 | 46 | 1 | 46 | H B B H B T |
10 | Fortuna Sittard | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 56 | -19 | 38 | B B B H H H |
11 | SC Heerenveen | 34 | 10 | 7 | 17 | 53 | 70 | -17 | 37 | B T B H B B |
12 | PEC Zwolle | 34 | 9 | 9 | 16 | 45 | 67 | -22 | 36 | T H T B H B |
13 | Almere City FC | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 59 | -26 | 34 | H B B H B B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 6 | 19 | 41 | 74 | -33 | 33 | T B B B B H |
15 | RKC Waalwijk | 34 | 7 | 8 | 19 | 38 | 56 | -18 | 29 | B B H T H B |
16 | Excelsior SBV | 34 | 6 | 11 | 17 | 50 | 73 | -23 | 29 | B T H B T B |
17 | Volendam | 34 | 4 | 7 | 23 | 34 | 88 | -54 | 19 | T B B B B B |
18 | Vitesse Arnhem | 34 | 6 | 6 | 22 | 30 | 74 | -44 | 6 | B B T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation