Kết quả Volendam vs AFC Ajax, 19h30 ngày 05/05
Kết quả Volendam vs AFC Ajax
Nhận định Volendam vs Ajax Amsterdam, 19h30 ngày 5/5
Đối đầu Volendam vs AFC Ajax
Phong độ Volendam gần đây
Phong độ AFC Ajax gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/05/202419:30
-
Volendam1AFC Ajax4Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.96-1.5
0.92O 3.75
0.96U 3.75
0.901
7.00X
5.752
1.35Hiệp 1+0.5
1.11-0.5
0.78O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volendam vs AFC Ajax
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 32
-
Volendam vs AFC Ajax: Diễn biến chính
-
8'Damon Mirani No penalty confirmed0-0
-
25'0-1Kenneth Taylor (Assist:Chuba Akpom)
-
59'0-2Chuba Akpom
-
66'Imran Nazih
Milan de Haan0-2 -
66'Oskar Buur
Vivaldo Semedo0-2 -
70'0-3Brian Brobbey (Assist:Devyne Rensch)
-
72'0-3Branco van den Boomen
Mika Godts -
72'0-3Steven Berghuis
Sivert Heggheim Mannsverk -
76'Achraf Douiri
Darius Johnson0-3 -
76'Benaissa Benamar
Damon Mirani0-3 -
77'0-4Kenneth Taylor (Assist:Jordan Henderson)
-
80'Benaissa Benamar (Assist:Zach Booth)1-4
-
81'1-4Silvano Vos
Jordan Henderson -
81'1-4Kian Fitz-Jim
Brian Brobbey -
82'Myron Mau-Asam
Luke Le Roux1-4 -
88'1-4Julian Rijkhoff
Chuba Akpom
-
Volendam vs AFC Ajax: Đội hình chính và dự bị
-
Volendam4-3-31Mio Backhaus5George Cox28Josh Flint4Damon Mirani3Brian Plat17Calvin Twigt8Luke Le Roux36Milan de Haan38Darius Johnson9Vivaldo Semedo7Zach Booth10Chuba Akpom9Brian Brobbey39Mika Godts6Jordan Henderson16Sivert Heggheim Mannsverk8Kenneth Taylor2Devyne Rensch37Josip Sutalo13Ahmetcan Kaplan4Jorrel Hato1Geronimo Rulli
- Đội hình dự bị
-
2Oskar Buur6Benaissa Benamar16Imran Nazih24Achraf Douiri51Myron Mau-Asam50Axel Thurel Sahuye Guessand22Barry Lauwers26Deron Payne20Kayne van Oevelen27Quincy Hoeve30Karim Safouane39Caner DemirciogluBranco van den Boomen 21Steven Berghuis 23Kian Fitz-Jim 28Silvano Vos 24Julian Rijkhoff 19Borna Sosa 25Jakov Medic 18Anton Gaaei 3Remko Pasveer 22Jay Gorter 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthias KohlerMaurice Steijn
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Volendam vs AFC Ajax: Số liệu thống kê
-
VolendamAFC Ajax
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn11
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút1
-
-
7Sút Phạt7
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
387Số đường chuyền648
-
-
81%Chuyền chính xác89%
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị1
-
-
20Đánh đầu22
-
-
7Đánh đầu thành công14
-
-
7Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn12
-
-
12Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công12
-
-
8Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
47Pha tấn công64
-
-
39Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 29 | 4 | 1 | 111 | 21 | 90 | 91 | T T T T H T |
2 | Feyenoord | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 26 | 66 | 84 | T T T T T T |
3 | FC Twente Enschede | 34 | 21 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 | 69 | T B T B T T |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 8 | 7 | 70 | 39 | 31 | 65 | B T T T T H |
5 | AFC Ajax | 34 | 15 | 11 | 8 | 74 | 61 | 13 | 56 | B T H T T H |
6 | NEC Nijmegen | 34 | 14 | 11 | 9 | 68 | 51 | 17 | 53 | T H B T B T |
7 | FC Utrecht | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 47 | 2 | 50 | T T H T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 34 | 14 | 7 | 13 | 51 | 48 | 3 | 49 | B T T B T T |
9 | Go Ahead Eagles | 34 | 12 | 10 | 12 | 47 | 46 | 1 | 46 | H B B H B T |
10 | Fortuna Sittard | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 56 | -19 | 38 | B B B H H H |
11 | SC Heerenveen | 34 | 10 | 7 | 17 | 53 | 70 | -17 | 37 | B T B H B B |
12 | PEC Zwolle | 34 | 9 | 9 | 16 | 45 | 67 | -22 | 36 | T H T B H B |
13 | Almere City FC | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 59 | -26 | 34 | H B B H B B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 6 | 19 | 41 | 74 | -33 | 33 | T B B B B H |
15 | RKC Waalwijk | 34 | 7 | 8 | 19 | 38 | 56 | -18 | 29 | B B H T H B |
16 | Excelsior SBV | 34 | 6 | 11 | 17 | 50 | 73 | -23 | 29 | B T H B T B |
17 | Volendam | 34 | 4 | 7 | 23 | 34 | 88 | -54 | 19 | T B B B B B |
18 | Vitesse Arnhem | 34 | 6 | 6 | 22 | 30 | 74 | -44 | 6 | B B T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation