Kết quả Feyenoord vs Willem II, 21h30 ngày 10/08
Kết quả Feyenoord vs Willem II
Nhận định Feyenoord Rotterdam vs Willem II, 21h30 ngày 10/8
Đối đầu Feyenoord vs Willem II
Phong độ Feyenoord gần đây
Phong độ Willem II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202421:30
-
Feyenoord 21Willem II 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.88+2.25
1.00O 3.25
0.85U 3.25
1.011
1.13X
8.702
18.50Hiệp 1-1
0.93+1
0.95O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Feyenoord vs Willem II
-
Sân vận động: Feijenoord Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 1
-
Feyenoord vs Willem II: Diễn biến chính
-
12'Antoni Milambo (Assist:Santiago Gimenez)1-0
-
50'1-0Amine Lachkar
-
54'1-0Kyan Vaesen
-
61'Quinten Timber
Antoni Milambo1-0 -
61'Anis Hadj Moussa
Luka Ivanusec1-0 -
72'Bart Nieuwkoop1-0
-
73'Ayase Ueda
Santiago Gimenez1-0 -
74'1-0Jeremy Bokilai
Jesse Bosch -
79'Marcus Holmgren Pedersen
Bart Nieuwkoop1-0 -
81'1-0Patrick Joosten
Nick Doodeman -
81'1-0Valentino Vermeulen
Mickael Tirpan -
81'1-0Rob Nizet
Runar Thor Sigurgeirsson -
82'1-1Kyan Vaesen (Assist:Raffael Behounek)
-
87'Timon Wellenreuther1-1
-
89'1-1Jens Mathijsen
Kyan Vaesen -
90'1-1Valentino Vermeulen
-
90'1-1
-
Feyenoord vs Willem II: Đội hình chính và dự bị
-
Feyenoord3-4-322Timon Wellenreuther33David Hancko28Neraysho Kasanwirjo4Lutsharel Geertruida15Marcos Johan Lopez Lanfranco27Antoni Milambo6Ramiz Zerrouki2Bart Nieuwkoop14Igor Paixao29Santiago Gimenez17Luka Ivanusec9Kyan Vaesen14Cisse Sandra16Ringo Meerveld7Nick Doodeman8Jesse Bosch34Amine Lachkar5Runar Thor Sigurgeirsson25Mickael Tirpan30Raffael Behounek33Tommy St Jago1Thomas Didillon
- Đội hình dự bị
-
8Quinten Timber23Anis Hadj Moussa9Ayase Ueda21Marcus Holmgren Pedersen1Justin Bijlow39Mikki van Sas26Givairo Read5Gijs Smal3Thomas Beelen32Ondrej Lingr24Gjivai Zechiel19Julian CarranzaJeremy Bokilai 18Rob Nizet 22Emilio Kehrer 11Valentino Vermeulen 20Jens Mathijsen 48Connor Van Den Berg 24Joshua Smits 21Max De Waal 10Dani Mathieu 27Patrick Joosten 17Khaled Razak 35Per van Loon 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne SlotReinier Robbemond
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Feyenoord vs Willem II: Số liệu thống kê
-
FeyenoordWillem II
-
14Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
20Tổng cú sút2
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút1
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
77%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)23%
-
-
603Số đường chuyền244
-
-
88%Chuyền chính xác67%
-
-
8Phạm lỗi21
-
-
0Việt vị3
-
-
0Cứu thua4
-
-
4Rê bóng thành công12
-
-
11Đánh chặn3
-
-
30Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
5Cản phá thành công16
-
-
2Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass21
-
-
152Pha tấn công63
-
-
63Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 17 | 15 | 0 | 2 | 59 | 13 | 46 | 45 | T T T T B T |
2 | AFC Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 34 | 28 | 6 | 36 | T B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 40 | 21 | 19 | 35 | T T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 17 | 14 | 32 | B T T T T T |
6 | FC Twente Enschede | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | H T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 27 | 3 | 25 | B T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 25 | B B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 21 | T B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | 23 | 24 | -1 | 17 | T B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 26 | -10 | 17 | T B T H B H |
14 | Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | B T B T H B |
15 | Heracles Almelo | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 14 | T B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | 14 | 26 | -12 | 12 | B B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 37 | -27 | 9 | B B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | 18 | 41 | -23 | 7 | B H H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation