Kết quả Groningen vs FC Utrecht, 19h30 ngày 20/10
Kết quả Groningen vs FC Utrecht
Đối đầu Groningen vs FC Utrecht
Phong độ Groningen gần đây
Phong độ FC Utrecht gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202419:30
-
Groningen 10FC Utrecht 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
1.04O 2.5
0.86U 2.5
1.021
2.77X
3.552
2.28Hiệp 1+0
1.09-0
0.79O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Groningen vs FC Utrecht
-
Sân vận động: Euroborg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 9
-
Groningen vs FC Utrecht: Diễn biến chính
-
10'0-0Paxten Aaronson
-
20'0-1Yoann Cathline (Assist:Oscar Luigi Fraulo)
-
46'Leandro Bacuna
Finn Stam0-1 -
63'0-1Noah Ohio
David Mina -
63'0-1Taylor Booth
Ole ter Haar Romeny -
68'Brynjolfur Darri Willumsson
Romano Postema0-1 -
68'0-1Noah Ohio
-
68'Tika de Jonge
Rui Jorge Monteiro Mendes0-1 -
69'Marvin Peersman0-1
-
83'Alex Mortensen
Thom van Bergen0-1 -
83'Thijs Oosting
Jorg Schreuders0-1 -
83'0-1Miguel Rodriguez Vidal
Yoann Cathline -
83'0-1Jens Toornstra
Victor Jensen -
89'0-1Souffian El Karouani
-
90'0-1Miguel Rodriguez Vidal
-
90'Etienne Vaessen0-1
-
Groningen vs FC Utrecht: Đội hình chính và dự bị
-
Groningen4-4-221Hidde Jurjus2Wouter Prins43Marvin Peersman5Marco Rente22Finn Stam14Jorg Schreuders10Luciano Valente8Johan Hove27Rui Jorge Monteiro Mendes26Thom van Bergen29Romano Postema9David Mina77Ole ter Haar Romeny7Victor Jensen20Yoann Cathline6Oscar Luigi Fraulo21Paxten Aaronson2Siebe Horemans3Mike van der Hoorn24Nick Viergever16Souffian El Karouani25Michael Brouwer
- Đội hình dự bị
-
9Brynjolfur Darri Willumsson25Thijs Oosting7Leandro Bacuna33Alex Mortensen18Tika de Jonge6Stije Resink1Etienne Vaessen24Dirk Baron4Joey Pelupessy36Maxim Mariani3Thijmen BlokzijlNoah Ohio 11Jens Toornstra 18Miguel Rodriguez Vidal 22Taylor Booth 10Anthony Descotte 19Matisse Didden 40Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen 23Andreas Dithmer 51Can Bozdogan 8Kolbeinn Birgir Finnsson 5Zidane Iqbal 14Tom de Graaff 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dick LukkienRon Jans
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Groningen vs FC Utrecht: Số liệu thống kê
-
GroningenFC Utrecht
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút3
-
-
17Sút Phạt9
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
510Số đường chuyền372
-
-
81%Chuyền chính xác75%
-
-
9Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị1
-
-
38Đánh đầu54
-
-
14Đánh đầu thành công32
-
-
2Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn8
-
-
21Ném biên21
-
-
13Cản phá thành công13
-
-
8Thử thách19
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass30
-
-
122Pha tấn công99
-
-
35Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 16 | 14 | 0 | 2 | 56 | 13 | 43 | 42 | B T T T T B |
2 | AFC Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T H B T T |
3 | FC Utrecht | 16 | 11 | 3 | 2 | 32 | 23 | 9 | 36 | T T B H T H |
4 | Feyenoord | 16 | 10 | 5 | 1 | 40 | 18 | 22 | 35 | T T T H T T |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 17 | 14 | 32 | B T T T T T |
6 | FC Twente Enschede | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | H T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 27 | 3 | 25 | B T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 23 | -3 | 22 | T B B H H T |
9 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B H T T B B |
10 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 21 | T B H T T B |
11 | Willem II | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B T H B B T |
12 | NEC Nijmegen | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 20 | 2 | 17 | T T B B B H |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 26 | -10 | 17 | T B T H B H |
14 | Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | B T B T H B |
15 | Heracles Almelo | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 14 | T B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | 14 | 26 | -12 | 12 | B B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 37 | -27 | 9 | B B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | 18 | 41 | -23 | 7 | B H H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation