Kết quả Groningen vs NAC Breda, 01h00 ngày 10/08
Kết quả Groningen vs NAC Breda
Nhận định Groningen vs NAC Breda, 1h ngày 10/8
Đối đầu Groningen vs NAC Breda
Phong độ Groningen gần đây
Phong độ NAC Breda gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202401:00
-
Groningen 14NAC Breda 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.98O 3
0.91U 3
0.971
1.83X
3.902
3.90Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.90O 1.25
0.93U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Groningen vs NAC Breda
-
Sân vận động: Euroborg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 1
-
Groningen vs NAC Breda: Diễn biến chính
-
2'0-0Jan van den Bergh
-
6'0-0Enes Mahmutovic
-
8'Leandro Bacuna1-0
-
12'1-0Martin Koscelnik
Roy Kuijpers -
25'Rui Jorge Monteiro Mendes2-0
-
31'Marco Rente (Assist:Jorg Schreuders)3-0
-
46'Sven Bouland
Marvin Peersman3-0 -
48'3-1Dominik Janosek
-
59'3-1Leo Greiml
-
61'3-1Martin Koscelnik
-
64'Brynjolfur Darri Willumsson
Luciano Valente3-1 -
68'Jorg Schreuders (Assist:Rui Jorge Monteiro Mendes)4-1
-
70'Jorg Schreuders4-1
-
71'Thijs Oosting
Thom van Bergen4-1 -
71'Laros Duarte
Tika de Jonge4-1 -
75'4-1Fredrik Oldrup Jensen
Casper Staring -
75'4-1Sana Fernandes
Kacper Kostorz -
82'Joey Pelupessy
Finn Stam4-1 -
85'4-1Matthew Garbett
Dominik Janosek -
85'4-1Adam Kaied
Elias Mar Omarsson
-
Groningen vs NAC Breda: Đội hình chính và dự bị
-
Groningen4-4-21Etienne Vaessen22Finn Stam43Marvin Peersman5Marco Rente7Leandro Bacuna10Luciano Valente18Tika de Jonge8Johan Hove14Jorg Schreuders26Thom van Bergen27Rui Jorge Monteiro Mendes10Elias Mar Omarsson9Kacper Kostorz17Roy Kuijpers16Maximilien Balard6Casper Staring39Dominik Janosek12Leo Greiml15Enes Mahmutovic5Jan van den Bergh21Manel Royo99Daniel Bielica
- Đội hình dự bị
-
67Sven Bouland9Brynjolfur Darri Willumsson6Laros Duarte25Thijs Oosting4Joey Pelupessy24Dirk Baron21Hidde Jurjus70Roy Leicester56Marco Speelman11Noam Emeran23Fofin Turay57Nils EggensMartin Koscelnik 3Fredrik Oldrup Jensen 20Sana Fernandes 19Matthew Garbett 7Adam Kaied 14Tein Troost 49Roy Kortsmit 1Cherrion Valerius 25Boyd Lucassen 2Lars Mol 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dick LukkienPeter Hyballa
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Groningen vs NAC Breda: Số liệu thống kê
-
GroningenNAC Breda
-
8Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút0
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
648Số đường chuyền300
-
-
7Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công19
-
-
8Đánh chặn3
-
-
12Cản phá thành công19
-
-
10Thử thách16
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
6Pha tấn công7
-
-
3Tấn công nguy hiểm1
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 17 | 15 | 0 | 2 | 59 | 13 | 46 | 45 | T T T T B T |
2 | AFC Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 34 | 28 | 6 | 36 | T B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 40 | 21 | 19 | 35 | T T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 17 | 14 | 32 | B T T T T T |
6 | FC Twente Enschede | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | H T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 27 | 3 | 25 | B T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 25 | B B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 21 | T B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | 23 | 24 | -1 | 17 | T B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 26 | -10 | 17 | T B T H B H |
14 | Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | B T B T H B |
15 | Heracles Almelo | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 14 | T B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | 14 | 26 | -12 | 12 | B B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 37 | -27 | 9 | B B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | 18 | 41 | -23 | 7 | B H H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation