Kết quả NEC Nijmegen vs AZ Alkmaar, 03h00 ngày 30/03
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.83O 2.75
0.97U 2.75
0.911
3.25X
3.602
2.10Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.19O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NEC Nijmegen vs AZ Alkmaar
-
Sân vận động: Stadion de Goffert
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 27
-
NEC Nijmegen vs AZ Alkmaar: Diễn biến chính
-
4'0-1
Ibrahim Sadiq (Assist:Wouter Goes)
-
10'Vito van Crooij (Assist:Lefteris Lyratzis)1-1
-
32'1-2
Ernest Poku (Assist:Troy Parrott)
-
34'1-2Kristijan Belic
-
43'1-2Wouter Goes
-
43'Bryan Linssen1-2
-
45'Sontje Hansen1-2
-
46'1-3
Troy Parrott (Assist:Ernest Poku)
-
57'Kento Shiogai
Bryan Linssen1-3 -
58'Kodai Sano
Lars Olden Larsen1-3 -
63'Kento Shiogai (Assist:Thomas Ouwejan)2-3
-
70'2-3Kees Smit
Kristijan Belic -
70'2-3Mexx Meerdink
Ibrahim Sadiq -
71'Vito van Crooij (Assist:Sontje Hansen)3-3
-
76'Sami Ouaissa
Sontje Hansen3-3 -
76'Kodai Sano3-3
-
81'3-3Ruben van Bommel
Troy Parrott -
81'3-3Maxim Dekker
Bruno Martins Indi -
83'Brayann Pereira
Lefteris Lyratzis3-3 -
84'Basar Onal
Thomas Ouwejan3-3
-
NEC Nijmegen vs AZ Alkmaar: Đội hình chính và dự bị
-
NEC Nijmegen4-3-1-222Robin Roefs24Calvin Verdonk17Bram Nuytinck3Philippe Sandler19Lefteris Lyratzis5Thomas Ouwejan71Dirk Proper10Sontje Hansen14Lars Olden Larsen32Vito van Crooij30Bryan Linssen11Ibrahim Sadiq9Troy Parrott21Ernest Poku14Kristijan Belic6Peer Koopmeiners28Zico Buurmeester30Denso Kasius3Wouter Goes4Bruno Martins Indi18David Moller Wolfe1Rome Jayden Owusu-Oduro
- Đội hình dự bị
-
2Brayann Pereira23Kodai Sano9Kento Shiogai11Basar Onal25Sami Ouaissa20Lasse Schone8Argyrios Darelas1Stijn van Gassel31Rijk Janse6Mees Hoedemakers33Yousri SbaiMexx Meerdink 35Maxim Dekker 22Ruben van Bommel 7Kees Smit 26Jeroen Zoet 41Hobie Verhulst 12Mees de Wit 34Ro-Zangelo Daal 27Elijah Dijkstra 43Julian Oerip 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rogier MeijerPascal Jansen
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
NEC Nijmegen vs AZ Alkmaar: Số liệu thống kê
-
NEC NijmegenAZ Alkmaar
-
5Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
9Sút Phạt9
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
421Số đường chuyền459
-
-
85%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
13Đánh đầu24
-
-
6Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua1
-
-
24Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn15
-
-
21Ném biên20
-
-
2Woodwork1
-
-
24Cản phá thành công16
-
-
10Thử thách11
-
-
3Kiến tạo thành bàn3
-
-
18Long pass28
-
-
80Pha tấn công101
-
-
33Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 27 | 21 | 4 | 2 | 57 | 20 | 37 | 67 | T T T T H T |
2 | PSV Eindhoven | 27 | 18 | 4 | 5 | 78 | 32 | 46 | 58 | H H B T T B |
3 | FC Utrecht | 27 | 15 | 7 | 5 | 48 | 39 | 9 | 52 | B H T T B T |
4 | Feyenoord | 26 | 14 | 8 | 4 | 57 | 31 | 26 | 50 | T H T H T T |
5 | FC Twente Enschede | 27 | 13 | 7 | 7 | 53 | 39 | 14 | 46 | T T H T B B |
6 | AZ Alkmaar | 26 | 13 | 6 | 7 | 45 | 29 | 16 | 45 | T T T B H H |
7 | Go Ahead Eagles | 27 | 13 | 5 | 9 | 49 | 43 | 6 | 44 | T B T T T B |
8 | Groningen | 26 | 8 | 8 | 10 | 25 | 34 | -9 | 32 | B T T H T H |
9 | Fortuna Sittard | 27 | 9 | 5 | 13 | 32 | 46 | -14 | 32 | B B T T B B |
10 | Heracles Almelo | 27 | 7 | 10 | 10 | 35 | 48 | -13 | 31 | T B T B H T |
11 | SC Heerenveen | 27 | 8 | 7 | 12 | 32 | 48 | -16 | 31 | H H T B H B |
12 | NEC Nijmegen | 27 | 8 | 6 | 13 | 40 | 40 | 0 | 30 | H B H B T H |
13 | NAC Breda | 27 | 8 | 6 | 13 | 29 | 45 | -16 | 30 | B H B H H H |
14 | PEC Zwolle | 27 | 7 | 8 | 12 | 32 | 41 | -9 | 29 | B H B B H T |
15 | Sparta Rotterdam | 27 | 6 | 10 | 11 | 28 | 35 | -7 | 28 | B B T H H T |
16 | Willem II | 27 | 6 | 6 | 15 | 28 | 44 | -16 | 24 | H B B B B B |
17 | Almere City FC | 27 | 4 | 6 | 17 | 18 | 50 | -32 | 18 | H B B B H T |
18 | RKC Waalwijk | 26 | 4 | 5 | 17 | 32 | 54 | -22 | 17 | T T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation