Kết quả PEC Zwolle vs Fortuna Sittard, 00h45 ngày 10/11
Kết quả PEC Zwolle vs Fortuna Sittard
Đối đầu PEC Zwolle vs Fortuna Sittard
Phong độ PEC Zwolle gần đây
Phong độ Fortuna Sittard gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202400:45
-
PEC Zwolle 4 13Fortuna Sittard 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.99O 2.5
1.03U 2.5
0.851
2.30X
3.402
2.90Hiệp 1+0
1.02-0
0.88O 1
0.89U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PEC Zwolle vs Fortuna Sittard
-
Sân vận động: IJsseldelta Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 12
-
PEC Zwolle vs Fortuna Sittard: Diễn biến chính
-
33'0-1Ezequiel Bullaude
-
35'Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga0-1
-
46'0-1Jasper Dahlhaus
Ryan Fosso -
53'Dylan Mbayo (Assist:Damian van der Haar)1-1
-
57'Damian van der Haar2-1
-
63'2-1Makan Aiko
Alessio da Cruz -
63'2-1Josip Mitrovic
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto -
63'2-1Kristoffer Peterson
Mitchell Dijks -
67'Dylan Mbayo (Assist:Jasper Schendelaar)3-1
-
69'Davy van den Berg3-1
-
71'3-1Rosier Loreintz
-
73'Dylan Vente3-1
-
79'3-1Ante Erceg
Alen Halilovic -
79'Odysseus Velanas
Younes Namli3-1 -
79'Nick Fichtinger
Anouar El Azzouzi3-1 -
88'Kaj de Rooij
Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga3-1 -
88'Filip Krastev
Dylan Mbayo3-1 -
90'3-1Ezequiel Bullaude
-
90'Davy van den Berg3-1
-
90'3-1Ante Erceg
-
PEC Zwolle vs Fortuna Sittard: Đội hình chính và dự bị
-
PEC Zwolle4-2-3-11Jasper Schendelaar33Damian van der Haar4Anselmo Garcia McNulty3Olivier Aertssen2Sheral Floranus10Davy van den Berg6Anouar El Azzouzi11Dylan Mbayo35Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga7Younes Namli9Dylan Vente22Samuel Bastien23Alessio da Cruz33Ezequiel Bullaude80Ryan Fosso10Alen Halilovic32Rosier Loreintz12Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto4Shawn Adewoye14Rodrigo Guth35Mitchell Dijks31Mattijs Branderhorst
- Đội hình dự bị
-
50Filip Krastev18Odysseus Velanas34Nick Fichtinger22Kaj de Rooij5Thierry Lutonda77Braydon Manu29Thomas Buitink23Eliano Reijnders25Kenneth Vermeer40Mike HauptmeijerAnte Erceg 50Josip Mitrovic 28Makan Aiko 11Jasper Dahlhaus 8Kristoffer Peterson 7Luuk Koopmans 1Syb Van Ottele 6Umaro Embalo 85Darijo Grujcic 5Ramazan Bayram 71
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Johnny JansenDanny Buijs
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
PEC Zwolle vs Fortuna Sittard: Số liệu thống kê
-
PEC ZwolleFortuna Sittard
-
5Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút3
-
-
15Sút Phạt13
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
468Số đường chuyền316
-
-
81%Chuyền chính xác72%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị0
-
-
25Đánh đầu31
-
-
15Đánh đầu thành công13
-
-
4Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
17Đánh chặn4
-
-
25Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass34
-
-
113Pha tấn công69
-
-
56Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 17 | 15 | 0 | 2 | 59 | 13 | 46 | 45 | T T T T B T |
2 | AFC Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 34 | 28 | 6 | 36 | T B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 40 | 21 | 19 | 35 | T T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 17 | 14 | 32 | B T T T T T |
6 | FC Twente Enschede | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | H T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 27 | 3 | 25 | B T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 25 | B B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 21 | T B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | 23 | 24 | -1 | 17 | T B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 26 | -10 | 17 | T B T H B H |
14 | Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | B T B T H B |
15 | Heracles Almelo | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 14 | T B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | 14 | 26 | -12 | 12 | B B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 37 | -27 | 9 | B B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | 18 | 41 | -23 | 7 | B H H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation