Kết quả PSV Eindhoven vs Sparta Rotterdam, 01h00 ngày 06/10
Kết quả PSV Eindhoven vs Sparta Rotterdam
Đối đầu PSV Eindhoven vs Sparta Rotterdam
Phong độ PSV Eindhoven gần đây
Phong độ Sparta Rotterdam gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202401:00
-
PSV Eindhoven 12Sparta Rotterdam 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.85+2
1.03O 3.5
0.80U 3.5
0.911
1.15X
7.502
15.00Hiệp 1-1
1.08+1
0.80O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSV Eindhoven vs Sparta Rotterdam
-
Sân vận động: Philips Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 8
-
PSV Eindhoven vs Sparta Rotterdam: Diễn biến chính
-
10'0-1Tobias Lauritsen (Assist:Arno Verschueren)
-
34'Arno Verschueren(OW)1-1
-
37'Luuk de Jong (Assist:Olivier Boscagli)2-1
-
41'2-1Shunsuke Mito
Tobias Lauritsen -
46'Johan Bakayoko
Ivan Perisic2-1 -
47'2-1Pelle Clement
-
49'Matteo Dams2-1
-
68'2-1Joshua Kitolano
Pelle Clement -
69'Ricardo Pepi
Luuk de Jong2-1 -
73'2-1Djevencio van der Kust
-
77'Armando Obispo
Ismael Saibari Ben El Basra2-1 -
82'2-1Ayoub Oufkir
Camiel Neghli -
82'2-1Mike Kleijn
Djevencio van der Kust -
82'2-1Boyd Reith
Said Bakari -
83'Noa Lang
Malik Tillman2-1 -
83'Rick Karsdorp
Richard Ledezma2-1 -
90'Adamo Nagalo
Guus Til2-1 -
90'2-1Mike Eerdhuijzen Goal Disallowed
-
PSV Eindhoven vs Sparta Rotterdam: Đội hình chính và dự bị
-
PSV Eindhoven4-3-31Walter Benitez32Matteo Dams18Olivier Boscagli6Ryan Flamingo37Richard Ledezma34Ismael Saibari Ben El Basra20Guus Til17Mauro Junior7Malik Tillman9Luuk de Jong5Ivan Perisic9Tobias Lauritsen7Camiel Neghli10Arno Verschueren11Mohamed Nassoh8Pelle Clement6Metinho2Said Bakari3Rick Meissen4Mike Eerdhuijzen5Djevencio van der Kust1Nick Olij
- Đội hình dự bị
-
11Johan Bakayoko4Armando Obispo2Rick Karsdorp10Noa Lang14Ricardo Pepi39Adamo Nagalo28Tygo Land16Joel Drommel51Tijn SmolenaarsShunsuke Mito 17Mike Kleijn 15Boyd Reith 12Joshua Kitolano 14Ayoub Oufkir 19Jonathan Alexander De Guzman 22Youri Schoonerwaldt 20Julian Baas 16Max de Ligt 21Hamza El Dahri 18Kaylen Reitmaier 30Marvin Young 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
peter boszJeroen Rijsdijk
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
PSV Eindhoven vs Sparta Rotterdam: Số liệu thống kê
-
PSV EindhovenSparta Rotterdam
-
3Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút5
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
529Số đường chuyền437
-
-
89%Chuyền chính xác84%
-
-
3Phạm lỗi5
-
-
0Việt vị3
-
-
30Đánh đầu20
-
-
16Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công19
-
-
12Đánh chặn7
-
-
17Ném biên16
-
-
10Cản phá thành công19
-
-
8Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
34Long pass17
-
-
125Pha tấn công89
-
-
52Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 17 | 15 | 0 | 2 | 59 | 13 | 46 | 45 | T T T T B T |
2 | AFC Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 34 | 28 | 6 | 36 | T B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 40 | 21 | 19 | 35 | T T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 17 | 14 | 32 | B T T T T T |
6 | FC Twente Enschede | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | H T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 27 | 3 | 25 | B T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 25 | B B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 21 | T B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | 23 | 24 | -1 | 17 | T B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 26 | -10 | 17 | T B T H B H |
14 | Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | B T B T H B |
15 | Heracles Almelo | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 14 | T B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | 14 | 26 | -12 | 12 | B B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 37 | -27 | 9 | B B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | 18 | 41 | -23 | 7 | B H H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation