Kết quả SC Heerenveen vs Sparta Rotterdam, 02h00 ngày 27/10
Kết quả SC Heerenveen vs Sparta Rotterdam
Đối đầu SC Heerenveen vs Sparta Rotterdam
Phong độ SC Heerenveen gần đây
Phong độ Sparta Rotterdam gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202402:00
-
SC Heerenveen 42Sparta Rotterdam 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
1.02O 2.5
0.70U 2.5
1.051
2.62X
3.502
2.50Hiệp 1+0
0.88-0
1.02O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Heerenveen vs Sparta Rotterdam
-
Sân vận động: Abe Lenstra Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 10
-
SC Heerenveen vs Sparta Rotterdam: Diễn biến chính
-
4'Nikolai Soyset Hopland (Assist:Mats Kohlert)1-0
-
8'Pawel Bochniewicz1-0
-
9'Simon Olsson1-0
-
46'Ilias Sebaoui
Che Nunnely1-0 -
58'Trenskow Jacob (Assist:Amara Conde)2-0
-
60'Espen van Ee
Amara Conde2-0 -
66'Espen van Ee2-0
-
71'2-0Marvin Young
-
72'2-0Shunsuke Mito
Mohamed Nassoh -
72'2-0Julian Baas
Marvin Young -
72'2-0Kayky
Camiel Neghli -
76'Levi Smans
Simon Olsson2-0 -
76'Dimitris Rallis
Ion Nicolaescu2-0 -
77'Luuk Brouwers2-0
-
83'2-0Charles Andreas Brym
Pelle Clement -
90'Denzel Hall
Oliver Braude2-0
-
SC Heerenveen vs Sparta Rotterdam: Đội hình chính và dự bị
-
SC Heerenveen4-2-3-144Andries Noppert11Mats Kohlert5Pawel Bochniewicz17Nikolai Soyset Hopland45Oliver Braude19Simon Olsson6Amara Conde7Che Nunnely8Luuk Brouwers20Trenskow Jacob18Ion Nicolaescu9Tobias Lauritsen7Camiel Neghli10Arno Verschueren11Mohamed Nassoh6Joshua Kitolano8Pelle Clement2Said Bakari3Marvin Young4Rick Meissen5Djevencio van der Kust1Nick Olij
- Đội hình dự bị
-
10Ilias Sebaoui2Denzel Hall21Espen van Ee26Dimitris Rallis14Levi Smans24Danilo Al-Saed4Sam Kersten23Jan Bekkema27Mateja Milovanovic22Bernt Klaverboer9Daniel Seland Karlsbakk39Isaiah AhmedKayky 18Charles Andreas Brym 19Shunsuke Mito 17Julian Baas 16Mike Kleijn 15Boyd Reith 12Youri Schoonerwaldt 20Max de Ligt 13Kaylen Reitmaier 30Metinho 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kees van WonderenJeroen Rijsdijk
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
SC Heerenveen vs Sparta Rotterdam: Số liệu thống kê
-
SC HeerenveenSparta Rotterdam
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút2
-
-
9Sút Phạt14
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
389Số đường chuyền523
-
-
80%Chuyền chính xác82%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
28Đánh đầu40
-
-
15Đánh đầu thành công19
-
-
4Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công19
-
-
8Đánh chặn12
-
-
22Ném biên23
-
-
15Cản phá thành công19
-
-
10Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass26
-
-
78Pha tấn công123
-
-
45Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 16 | 14 | 0 | 2 | 56 | 13 | 43 | 42 | B T T T T B |
2 | AFC Ajax | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 16 | 19 | 36 | H T T H B T |
3 | FC Utrecht | 16 | 11 | 3 | 2 | 32 | 23 | 9 | 36 | T T B H T H |
4 | Feyenoord | 16 | 10 | 5 | 1 | 40 | 18 | 22 | 35 | T T T H T T |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 17 | 14 | 32 | B T T T T T |
6 | FC Twente Enschede | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | H T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 27 | 3 | 25 | B T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 23 | -3 | 22 | T B B H H T |
9 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B H T T B B |
10 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 21 | T B H T T B |
11 | Willem II | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B T H B B T |
12 | NEC Nijmegen | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 20 | 2 | 17 | T T B B B H |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 26 | -10 | 17 | T B T H B H |
14 | Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | B T B T H B |
15 | Heracles Almelo | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 14 | T B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 16 | 2 | 6 | 8 | 14 | 24 | -10 | 12 | B B B B B H |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 37 | -27 | 9 | B B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | 18 | 41 | -23 | 7 | B H H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation