Kết quả Willem II vs NAC Breda, 20h30 ngày 24/11
Kết quả Willem II vs NAC Breda
Đối đầu Willem II vs NAC Breda
Phong độ Willem II gần đây
Phong độ NAC Breda gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202420:30
-
Willem II 42NAC Breda 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.11+0.5
0.80O 2.25
0.98U 2.25
0.901
2.00X
3.502
3.50Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.72O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Willem II vs NAC Breda
-
Sân vận động: Willem II Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 13
-
Willem II vs NAC Breda: Diễn biến chính
-
31'0-1Leo Sauer (Assist:Maximilien Balard)
-
53'0-2Leo Greiml (Assist:Jan van den Bergh)
-
61'Jesse Bosch1-2
-
62'Kyan Vaesen1-2
-
63'Rob Nizet
Runar Thor Sigurgeirsson1-2 -
63'Amine Lachkar
Boris Lambert1-2 -
63'Jeremy Bokilai
Kyan Vaesen1-2 -
65'1-2Terence Kongolo
Matthew Garbett -
65'1-2Kacper Kostorz
Elias Mar Omarsson -
66'Mickael Tirpan1-2
-
73'1-2Casper Staring
Fredrik Oldrup Jensen -
74'1-2Dominik Janosek
Clint Franciscus Henricus Leemans -
74'Patrick Joosten
Emilio Kehrer1-2 -
89'Jeremy Bokilai1-2
-
89'Jeremy Bokilai Goal Disallowed1-2
-
90'Rob Nizet1-2
-
90'Jeremy Bokilai2-2
-
90'2-2Jan van den Bergh
-
Willem II vs NAC Breda: Đội hình chính và dự bị
-
Willem II4-1-3-21Thomas Didillon5Runar Thor Sigurgeirsson33Tommy St. Jago30Raffael Behounek25Mickael Tirpan6Boris Lambert16Ringo Meerveld8Jesse Bosch11Emilio Kehrer9Kyan Vaesen14Cisse Sandra10Elias Mar Omarsson7Matthew Garbett8Clint Franciscus Henricus Leemans77Leo Sauer16Maximilien Balard20Fredrik Oldrup Jensen2Boyd Lucassen12Leo Greiml5Jan van den Bergh4Boy Kemper99Daniel Bielica
- Đội hình dự bị
-
22Rob Nizet18Jeremy Bokilai34Amine Lachkar17Patrick Joosten48Jens Mathijsen7Nick Doodeman24Connor Van Den Berg4Erik Schouten41Maarten Schut15Miodrag Pivas35Khaled RazakDominik Janosek 39Casper Staring 6Terence Kongolo 23Kacper Kostorz 9Enes Mahmutovic 15Roy Kortsmit 1Roy Kuijpers 17Sana Fernandes 19Manel Royo 21Adam Kaied 14Raul Paula 11Lars Mol 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Reinier RobbemondPeter Hyballa
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Willem II vs NAC Breda: Số liệu thống kê
-
Willem IINAC Breda
-
8Phạt góc0
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút2
-
-
6Sút Phạt7
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
503Số đường chuyền305
-
-
87%Chuyền chính xác72%
-
-
7Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị2
-
-
38Đánh đầu40
-
-
15Đánh đầu thành công24
-
-
1Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công18
-
-
10Đánh chặn5
-
-
36Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công18
-
-
5Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
20Long pass25
-
-
116Pha tấn công72
-
-
63Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 16 | 14 | 0 | 2 | 56 | 13 | 43 | 42 | B T T T T B |
2 | AFC Ajax | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 16 | 19 | 36 | H T T H B T |
3 | FC Utrecht | 16 | 11 | 3 | 2 | 32 | 23 | 9 | 36 | T T B H T H |
4 | Feyenoord | 16 | 10 | 5 | 1 | 40 | 18 | 22 | 35 | T T T H T T |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 17 | 14 | 32 | B T T T T T |
6 | FC Twente Enschede | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | H T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 27 | 3 | 25 | B T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 23 | -3 | 22 | T B B H H T |
9 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B H T T B B |
10 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 21 | T B H T T B |
11 | Willem II | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B T H B B T |
12 | NEC Nijmegen | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 20 | 2 | 17 | T T B B B H |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 26 | -10 | 17 | T B T H B H |
14 | Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | B T B T H B |
15 | Heracles Almelo | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 14 | T B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 16 | 2 | 6 | 8 | 14 | 24 | -10 | 12 | B B B B B H |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 37 | -27 | 9 | B B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | 18 | 41 | -23 | 7 | B H H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation