Kết quả Daejeon Korail vs Mokpo City, 13h10 ngày 03/11
Kết quả Daejeon Korail vs Mokpo City
Nhận định Daejeon Korail vs FC Mokpo, vòng 29 giải hạng 4 Hàn Quốc 13h00 ngày 3/11
Đối đầu Daejeon Korail vs Mokpo City
Phong độ Daejeon Korail gần đây
Phong độ Mokpo City gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/11/202313:10
-
Daejeon Korail 43Mokpo City 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
0.90O 2.25
0.72U 2.25
0.881
2.85X
3.082
2.10Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Daejeon Korail vs Mokpo City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 4 Hàn Quốc 2023 » vòng 29
-
Daejeon Korail vs Mokpo City: Diễn biến chính
-
16'0-1Kim D. W.
-
65'Kim D.1-1
-
67'Lee In Kyu2-1
-
90'Park Ye Chan3-1
- BXH Hạng 4 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Daejeon Korail vs Mokpo City: Số liệu thống kê
-
Daejeon KorailMokpo City
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
95Pha tấn công109
-
-
53Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hwaseong FC | 28 | 17 | 9 | 2 | 42 | 21 | 21 | 60 | H T H H T T |
2 | Mokpo City | 28 | 15 | 8 | 5 | 48 | 26 | 22 | 53 | T H B H B T |
3 | Gimhae City | 28 | 13 | 10 | 5 | 42 | 26 | 16 | 49 | H B B T T T |
4 | Ulsan Citizens | 28 | 13 | 8 | 7 | 37 | 29 | 8 | 47 | H B B H T H |
5 | Daejeon Korail | 28 | 11 | 6 | 11 | 34 | 32 | 2 | 39 | T B T T T B |
6 | Siheung City | 28 | 10 | 9 | 9 | 37 | 37 | 0 | 39 | H T B B T H |
7 | Paju Citizen FC | 28 | 11 | 5 | 12 | 32 | 27 | 5 | 38 | T B B H T B |
8 | Chuncheon Citizen | 28 | 9 | 11 | 8 | 25 | 26 | -1 | 38 | T B T H B H |
9 | Busan Transportation Corporation | 28 | 9 | 7 | 12 | 34 | 36 | -2 | 34 | H B T T B T |
10 | Gyeongju KHNP | 28 | 8 | 10 | 10 | 28 | 32 | -4 | 34 | T H T T T B |
11 | Pocheon FC | 28 | 7 | 12 | 9 | 26 | 33 | -7 | 33 | H T H B B H |
12 | Gangneung City | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 35 | -8 | 32 | T T T B B B |
13 | Yangpyeong | 28 | 7 | 6 | 15 | 28 | 43 | -15 | 27 | B T B H T H |
14 | Changwon City | 28 | 7 | 6 | 15 | 23 | 39 | -16 | 27 | B T T B B H |
15 | Yangju Citizen | 28 | 4 | 7 | 17 | 29 | 50 | -21 | 19 | H B B B B B |
16 | Goyang KH FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team