Đối đầu Mokpo City vs Busan Transportation Corporation, 12h00 ngày 05/4
Kết quả Mokpo City vs Busan Transportation Corporation
Đối đầu Mokpo City vs Busan Transportation Corporation
Phong độ Mokpo City gần đây
Phong độ Busan Transportation Corporation gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Mokpo City vs Busan Transportation Corporation
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/4/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mokpo City vs Busan Transportation Corporation trước đây
-
04/10/2024Busan Transportation Corporation2 - 0Mokpo City1 - 0L
-
08/06/2024Mokpo City2 - 0Busan Transportation Corporation0 - 0W
-
13/08/2023Mokpo City2 - 0Busan Transportation Corporation1 - 0W
-
16/04/2023Busan Transportation Corporation0 - 2Mokpo City0 - 1W
-
21/10/2022Mokpo City1 - 6Busan Transportation Corporation1 - 2L
-
09/04/2022Busan Transportation Corporation2 - 3Mokpo City2 - 0W
-
03/10/2021Mokpo City2 - 0Busan Transportation Corporation0 - 0W
-
30/05/2021Busan Transportation Corporation2 - 0Mokpo City2 - 0L
-
17/10/2020Busan Transportation Corporation3 - 1Mokpo City0 - 1L
-
16/05/2020Mokpo City2 - 2Busan Transportation Corporation1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Mokpo City vs Busan Transportation Corporation
- Thống kê lịch sử đối đầu Mokpo City vs Busan Transportation Corporation: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mokpo City vs Busan Transportation Corporation: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mokpo City vs Busan Transportation Corporation: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mokpo City (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Mokpo City (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mokpo City thắng
Bại: là số trận Mokpo City thua
Thắng: là số trận Mokpo City thắng
Bại: là số trận Mokpo City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mokpo City và Busan Transportation Corporation trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 | T T T B |
2 | Pocheon FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 9 | T T T |
3 | Yeoju Sejong | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | H T T |
4 | Daejeon Korail | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | T T B H |
5 | Yangpyeong | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T B |
6 | Siheung City | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | T T B |
7 | Changwon City | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B B |
8 | Paju Citizen FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 | B B T H |
9 | Gyeongju KHNP | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | B T T |
10 | Chuncheon Citizen | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | -1 | 3 | B B T |
11 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | B T B |
12 | Gangneung City | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 2 | B B H H |
13 | Busan Transportation Corporation | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B T |
14 | Ulsan Citizens | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 | B B H H |
15 | Mokpo City | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: