Kết quả Pogradeci vs Apolonia Fier, 19h30 ngày 17/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Albania 2024-2025 » vòng

  • Pogradeci vs Apolonia Fier: Diễn biến chính

  • 64'
    0-1
    goal Xhovalin Trifoni
  • 66'
    Cyprian Pius goal 
    1-1
  • BXH Hạng 2 Albania
  • BXH bóng đá Albania mới nhất
  • Pogradeci vs Apolonia Fier: Số liệu thống kê

  • Pogradeci
    Apolonia Fier
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH Hạng 2 Albania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Vora 32 24 4 4 55 23 32 76 H T T B T B
2 Flamurtari 32 22 6 4 61 21 40 72 T T B H B T
3 Besa Kavaje 32 21 8 3 51 17 34 71 T T H T T T
4 Burreli 32 15 10 7 34 21 13 55 T T H H B T
5 Pogradeci 32 14 7 11 33 32 1 49 B B T T T T
6 Apolonia Fier 32 11 11 10 45 32 13 44 H T T T T H
7 Lushnja KS 32 13 4 15 39 41 -2 43 B B B T T B
8 KS Korabi Peshkopi 32 11 5 16 32 48 -16 38 T H T B T T
9 Kastrioti Kruje 32 10 5 17 32 47 -15 35 B B B T B H
10 KS Perparimi Kukesi 32 8 4 20 28 54 -26 28 T H B B B B
11 KF Valbona 32 3 7 22 28 56 -28 16 B B T B B B
12 Erzeni 32 2 5 25 14 60 -46 11 B B B B B B