Kết quả AFC Wimbledon vs Barrow, 22h00 ngày 22/03
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.94O 2
1.02U 2
0.781
1.91X
3.102
4.60Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.76O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Wimbledon vs Barrow
-
Sân vận động: Plou Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 38
-
AFC Wimbledon vs Barrow: Diễn biến chính
-
60'Marcus Browne (Assist:Joe Lewis)1-0
-
65'1-0Dean Campbell
Ben Whitfield -
80'1-0Emile Acquah
Tyler Smith -
80'1-0Connor Mahoney
Robbie Gotts -
80'1-0Isaac Fletcher
Kian Spence -
81'Josh Kelly
Marcus Browne1-0 -
81'James Furlong
James Tilley1-0 -
81'Isaac Ogundere
Sam Hutchinson1-0 -
85'Mathew Stevens (Assist:Josh Neufville)2-0
-
88'2-1
Dean Campbell (Assist:Elliot Newby)
-
90'Ryan Johnson2-1
-
90'Josh Kelly2-1
-
90'2-2
Connor Mahoney (Assist:Isaac Fletcher)
-
AFC Wimbledon vs Barrow: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Wimbledon3-5-1-11Owen Goodman6Ryan Johnson31Joe Lewis41Sam Hutchinson7James Tilley8Callum Maycock4Jake Reeves12Alistair Smith11Josh Neufville18Marcus Browne14Mathew Stevens33Aaron Pressley34Ben Whitfield9Tyler Smith30Ben Jackson8Kian Spence15Robbie Gotts11Elliot Newby16Sam Foley6Niall Canavan5Kyle Cameron Wright1Paul Farman
- Đội hình dự bị
-
33Isaac Ogundere3James Furlong10Josh Kelly22Lewis Ward26Riley Harbottle29Aron Sasu19Osman FoyoDean Campbell 4Connor Mahoney 23Isaac Fletcher 26Emile Acquah 20Wyll Stanway 21Junior Tiensia 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Johnnie JacksonPete Wild
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Wimbledon vs Barrow: Số liệu thống kê
-
AFC WimbledonBarrow
-
7Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài10
-
-
6Sút Phạt12
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
488Số đường chuyền320
-
-
80%Chuyền chính xác72%
-
-
12Phạm lỗi6
-
-
4Việt vị1
-
-
51Đánh đầu47
-
-
24Đánh đầu thành công25
-
-
0Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công7
-
-
1Đánh chặn5
-
-
18Ném biên25
-
-
14Cản phá thành công7
-
-
10Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
21Long pass28
-
-
115Pha tấn công95
-
-
53Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bradford City | 41 | 21 | 10 | 10 | 54 | 34 | 20 | 73 | B B T H B T |
2 | Port Vale | 41 | 20 | 13 | 8 | 54 | 40 | 14 | 73 | T T B T T T |
3 | Walsall | 41 | 20 | 12 | 9 | 72 | 49 | 23 | 72 | B H H H H B |
4 | Doncaster Rovers | 40 | 20 | 10 | 10 | 61 | 46 | 15 | 70 | B H H T H T |
5 | AFC Wimbledon | 41 | 19 | 11 | 11 | 54 | 31 | 23 | 68 | B T H H B T |
6 | Notts County | 41 | 19 | 11 | 11 | 61 | 40 | 21 | 68 | T B H T T B |
7 | Grimsby Town | 41 | 20 | 5 | 16 | 57 | 58 | -1 | 65 | B B T T B T |
8 | Colchester United | 41 | 15 | 17 | 9 | 49 | 40 | 9 | 62 | T T B B H T |
9 | Crewe Alexandra | 41 | 15 | 16 | 10 | 47 | 41 | 6 | 61 | H H H B T B |
10 | Chesterfield | 41 | 16 | 11 | 14 | 62 | 50 | 12 | 59 | T H T T B H |
11 | Salford City | 40 | 15 | 13 | 12 | 50 | 46 | 4 | 58 | H B T T H H |
12 | Bromley | 41 | 14 | 14 | 13 | 56 | 51 | 5 | 56 | B H B B H T |
13 | Fleetwood Town | 41 | 14 | 14 | 13 | 57 | 53 | 4 | 56 | H B H T T B |
14 | Swindon Town | 41 | 13 | 15 | 13 | 61 | 57 | 4 | 54 | H H H B T T |
15 | Barrow | 41 | 14 | 10 | 17 | 47 | 47 | 0 | 52 | H H T B H T |
16 | Cheltenham Town | 41 | 13 | 11 | 17 | 51 | 61 | -10 | 50 | T H B B B B |
17 | Gillingham | 41 | 11 | 14 | 16 | 36 | 44 | -8 | 47 | H H H H H H |
18 | Newport County | 41 | 13 | 8 | 20 | 51 | 68 | -17 | 47 | B T B B H B |
19 | Milton Keynes Dons | 41 | 13 | 7 | 21 | 51 | 65 | -14 | 46 | B T H B B B |
20 | Harrogate Town | 41 | 12 | 9 | 20 | 33 | 52 | -19 | 45 | T B H H T B |
21 | Tranmere Rovers | 41 | 10 | 13 | 18 | 36 | 58 | -22 | 43 | T T H T B T |
22 | Accrington Stanley | 41 | 10 | 12 | 19 | 46 | 63 | -17 | 42 | T H H H B B |
23 | Morecambe | 41 | 10 | 6 | 25 | 37 | 60 | -23 | 36 | B H B T T B |
24 | Carlisle United | 41 | 8 | 10 | 23 | 34 | 63 | -29 | 34 | B T H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh