Kết quả Barrow vs Chesterfield, 22h00 ngày 29/03
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 39Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.90O 2.25
0.77U 2.25
0.901
2.55X
3.102
2.45Hiệp 1+0
0.95-0
0.89O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barrow vs Chesterfield
-
Sân vận động: Holke Street Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 39
-
Barrow vs Chesterfield: Diễn biến chính
-
51'Jordan Williams0-0
-
53'0-0Jamie Grimes
-
65'Sam Foley
Connor Mahoney0-0 -
70'0-0William Grigg
Aribim Pepple -
70'0-0Dylan Duffy
Armando Dobra -
70'0-0Michael Oluwakorede Olakigbe
Ryan Colclough -
70'0-0Michael Jacobs
Tom Naylor -
75'Emile Acquah
Aaron Pressley0-0 -
75'Elliot Newby
Ben Whitfield0-0 -
78'0-1
Michael Jacobs (Assist:Oliver Banks)
-
84'Dean Campbell0-1
-
85'Katia Kouyate
Kyle Cameron Wright0-1 -
85'Isaac Fletcher
Robbie Gotts0-1 -
88'Katia Kouyate0-1
-
90'0-1John Fleck
Oliver Banks
-
Barrow vs Chesterfield: Đội hình chính và dự bị
-
Barrow3-5-1-121Wyll Stanway5Kyle Cameron Wright6Niall Canavan14Jordan Williams34Ben Whitfield15Robbie Gotts4Dean Campbell23Connor Mahoney30Ben Jackson9Tyler Smith33Aaron Pressley27Aribim Pepple28Oliver Banks17Armando Dobra11Ryan Colclough4Tom Naylor26Jenson Metcalfe7Liam Mandeville21Ashley Palmer5Jamie Grimes19Lewis Gordon23Ryan Boot
- Đội hình dự bị
-
16Sam Foley11Elliot Newby20Emile Acquah17Katia Kouyate26Isaac Fletcher1Paul FarmanDylan Duffy 18Michael Jacobs 10Michael Oluwakorede Olakigbe 34William Grigg 9John Fleck 13Max Thompson 1Patrick Madden 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pete WildPaul Cook
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Barrow vs Chesterfield: Số liệu thống kê
-
BarrowChesterfield
-
0Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
10Sút Phạt9
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
298Số đường chuyền588
-
-
71%Chuyền chính xác84%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
6Việt vị1
-
-
27Đánh đầu25
-
-
12Đánh đầu thành công14
-
-
0Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công19
-
-
7Đánh chặn8
-
-
24Ném biên21
-
-
21Cản phá thành công22
-
-
5Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
17Long pass28
-
-
96Pha tấn công112
-
-
35Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bradford City | 41 | 21 | 10 | 10 | 54 | 34 | 20 | 73 | B B T H B T |
2 | Port Vale | 41 | 20 | 13 | 8 | 54 | 40 | 14 | 73 | T T B T T T |
3 | Walsall | 41 | 20 | 12 | 9 | 72 | 49 | 23 | 72 | B H H H H B |
4 | Doncaster Rovers | 40 | 20 | 10 | 10 | 61 | 46 | 15 | 70 | B H H T H T |
5 | AFC Wimbledon | 41 | 19 | 11 | 11 | 54 | 31 | 23 | 68 | B T H H B T |
6 | Notts County | 41 | 19 | 11 | 11 | 61 | 40 | 21 | 68 | T B H T T B |
7 | Grimsby Town | 41 | 20 | 5 | 16 | 57 | 58 | -1 | 65 | B B T T B T |
8 | Colchester United | 41 | 15 | 17 | 9 | 49 | 40 | 9 | 62 | T T B B H T |
9 | Crewe Alexandra | 41 | 15 | 16 | 10 | 47 | 41 | 6 | 61 | H H H B T B |
10 | Chesterfield | 41 | 16 | 11 | 14 | 62 | 50 | 12 | 59 | T H T T B H |
11 | Salford City | 40 | 15 | 13 | 12 | 50 | 46 | 4 | 58 | H B T T H H |
12 | Bromley | 41 | 14 | 14 | 13 | 56 | 51 | 5 | 56 | B H B B H T |
13 | Fleetwood Town | 41 | 14 | 14 | 13 | 57 | 53 | 4 | 56 | H B H T T B |
14 | Swindon Town | 41 | 13 | 15 | 13 | 61 | 57 | 4 | 54 | H H H B T T |
15 | Barrow | 41 | 14 | 10 | 17 | 47 | 47 | 0 | 52 | H H T B H T |
16 | Cheltenham Town | 41 | 13 | 11 | 17 | 51 | 61 | -10 | 50 | T H B B B B |
17 | Gillingham | 41 | 11 | 14 | 16 | 36 | 44 | -8 | 47 | H H H H H H |
18 | Newport County | 41 | 13 | 8 | 20 | 51 | 68 | -17 | 47 | B T B B H B |
19 | Milton Keynes Dons | 41 | 13 | 7 | 21 | 51 | 65 | -14 | 46 | B T H B B B |
20 | Harrogate Town | 41 | 12 | 9 | 20 | 33 | 52 | -19 | 45 | T B H H T B |
21 | Tranmere Rovers | 41 | 10 | 13 | 18 | 36 | 58 | -22 | 43 | T T H T B T |
22 | Accrington Stanley | 41 | 10 | 12 | 19 | 46 | 63 | -17 | 42 | T H H H B B |
23 | Morecambe | 41 | 10 | 6 | 25 | 37 | 60 | -23 | 36 | B H B T T B |
24 | Carlisle United | 41 | 8 | 10 | 23 | 34 | 63 | -29 | 34 | B T H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh