Kết quả Bradford City vs Cheltenham Town, 02h45 ngày 05/03
Kết quả Bradford City vs Cheltenham Town
Đối đầu Bradford City vs Cheltenham Town
Phong độ Bradford City gần đây
Phong độ Cheltenham Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
0.95O 2.25
0.80U 2.25
1.001
1.70X
3.702
5.00Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
0.95O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bradford City vs Cheltenham Town
-
Sân vận động: Valley Parade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Bradford City vs Cheltenham Town: Diễn biến chính
-
27'0-0Matt Taylor
-
31'George Lapslie (Assist:Omotayo Adaramola)1-0
-
46'1-0Jordan Thomas
Valintino Adedokun -
53'George Lapslie (Assist:Jamie Walker)2-0
-
60'Michael Mellon (Assist:Jamie Walker)3-0
-
62'3-0George Miller
Matt Taylor -
62'3-0Thimothee Dieng
Ethan Williams -
68'3-0Liam Kinsella
Luke Young -
68'3-0Liam Dulson
Ashley Hay -
68'Calum Kavanagh
Michael Mellon3-0 -
68'Tommy Leigh
George Lapslie3-0 -
76'Clarke Oduor
Jamie Walker3-0 -
77'Paul Huntington
Omotayo Adaramola3-0 -
80'3-0Jordan Thomas
-
84'Calum Kavanagh3-0
-
88'3-0Liam Dulson
-
88'Jack Shepherd3-0
-
90'Paul Huntington3-0
-
Bradford City vs Cheltenham Town: Đội hình chính và dự bị
-
Bradford City3-4-2-11Samuel Colin Walker24Jack Shepherd15Aden Baldwin5Neill Byrne45Omotayo Adaramola11Brandon Khela6Richard Smallwood2Brad Halliday7Jamie Walker32George Lapslie26Michael Mellon11Ashley Hay9Matt Taylor2Arkell Jude-Boyd8Luke Young22Ethon Archer16Ethan Williams24Darragh Power18Ibrahim Bakare6Tom Bradbury23Valintino Adedokun21Joe Day
- Đội hình dự bị
-
37Tommy Leigh8Calum Kavanagh12Clarke Oduor20Paul Huntington25Joe Hilton27Jay Benn30Romoney Crichlow-NobleJordan Thomas 15Thimothee Dieng 5George Miller 10Liam Kinsella 4Liam Dulson 14Mamadou Diallo 41Brandon Liggett 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leslie Mark HughesWade Elliott
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bradford City vs Cheltenham Town: Số liệu thống kê
-
Bradford CityCheltenham Town
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
25Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
18Sút ra ngoài5
-
-
10Sút Phạt11
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
327Số đường chuyền412
-
-
61%Chuyền chính xác65%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
68Đánh đầu63
-
-
41Đánh đầu thành công24
-
-
2Cứu thua4
-
-
27Rê bóng thành công18
-
-
7Đánh chặn9
-
-
26Ném biên32
-
-
26Cản phá thành công18
-
-
9Thử thách11
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass22
-
-
102Pha tấn công144
-
-
49Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bradford City | 41 | 21 | 10 | 10 | 54 | 34 | 20 | 73 | B B T H B T |
2 | Port Vale | 41 | 20 | 13 | 8 | 54 | 40 | 14 | 73 | T T B T T T |
3 | Walsall | 41 | 20 | 12 | 9 | 72 | 49 | 23 | 72 | B H H H H B |
4 | Doncaster Rovers | 40 | 20 | 10 | 10 | 61 | 46 | 15 | 70 | B H H T H T |
5 | AFC Wimbledon | 41 | 19 | 11 | 11 | 54 | 31 | 23 | 68 | B T H H B T |
6 | Notts County | 41 | 19 | 11 | 11 | 61 | 40 | 21 | 68 | T B H T T B |
7 | Grimsby Town | 41 | 20 | 5 | 16 | 57 | 58 | -1 | 65 | B B T T B T |
8 | Colchester United | 41 | 15 | 17 | 9 | 49 | 40 | 9 | 62 | T T B B H T |
9 | Crewe Alexandra | 41 | 15 | 16 | 10 | 47 | 41 | 6 | 61 | H H H B T B |
10 | Chesterfield | 41 | 16 | 11 | 14 | 62 | 50 | 12 | 59 | T H T T B H |
11 | Salford City | 40 | 15 | 13 | 12 | 50 | 46 | 4 | 58 | H B T T H H |
12 | Bromley | 41 | 14 | 14 | 13 | 56 | 51 | 5 | 56 | B H B B H T |
13 | Fleetwood Town | 41 | 14 | 14 | 13 | 57 | 53 | 4 | 56 | H B H T T B |
14 | Swindon Town | 41 | 13 | 15 | 13 | 61 | 57 | 4 | 54 | H H H B T T |
15 | Barrow | 41 | 14 | 10 | 17 | 47 | 47 | 0 | 52 | H H T B H T |
16 | Cheltenham Town | 41 | 13 | 11 | 17 | 51 | 61 | -10 | 50 | T H B B B B |
17 | Gillingham | 41 | 11 | 14 | 16 | 36 | 44 | -8 | 47 | H H H H H H |
18 | Newport County | 41 | 13 | 8 | 20 | 51 | 68 | -17 | 47 | B T B B H B |
19 | Milton Keynes Dons | 41 | 13 | 7 | 21 | 51 | 65 | -14 | 46 | B T H B B B |
20 | Harrogate Town | 41 | 12 | 9 | 20 | 33 | 52 | -19 | 45 | T B H H T B |
21 | Tranmere Rovers | 41 | 10 | 13 | 18 | 36 | 58 | -22 | 43 | T T H T B T |
22 | Accrington Stanley | 41 | 10 | 12 | 19 | 46 | 63 | -17 | 42 | T H H H B B |
23 | Morecambe | 41 | 10 | 6 | 25 | 37 | 60 | -23 | 36 | B H B T T B |
24 | Carlisle United | 41 | 8 | 10 | 23 | 34 | 63 | -29 | 34 | B T H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh