Kết quả Chesterfield vs Gillingham, 01h45 ngày 09/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 25

  • Chesterfield vs Gillingham: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Elliott Nevitt (Assist:Aaron Rowe)
  • 48'
    0-1
    Sam Gale
  • 65'
    0-1
    Aaron Rowe
  • 69'
    Armando Dobra  
    Kyle McFadzean  
    0-1
  • 69'
    0-1
     Jack Nolan
     Aaron Rowe
  • 69'
    Ryan Colclough  
    Dylan Duffy  
    0-1
  • 69'
    Jamie Grimes  
    Jenson Metcalfe  
    0-1
  • 77'
    William Grigg (Assist:Ryan Colclough) goal 
    1-1
  • 78'
    1-1
     Robbie McKenzie
     Jonathan Williams
  • 80'
    Oliver Banks  
    Patrick Madden  
    1-1
  • 86'
    Aribim Pepple  
    William Grigg  
    1-1
  • 86'
    1-1
     Jimmy Morgan
     Joseph Gbode
  • Chesterfield vs Gillingham: Đội hình chính và dự bị

  • Chesterfield4-2-3-1
    23
    Ryan Boot
    19
    Lewis Gordon
    25
    Kyle McFadzean
    21
    Ashley Palmer
    7
    Liam Mandeville
    13
    John Fleck
    26
    Jenson Metcalfe
    18
    Dylan Duffy
    33
    Patrick Madden
    34
    Michael Oluwakorede Olakigbe
    9
    William Grigg
    29
    Joseph Gbode
    20
    Elliott Nevitt
    11
    Aaron Rowe
    2
    Remeao Hutton
    10
    Jonathan Williams
    8
    Armani Little
    3
    Max Clark
    30
    Sam Gale
    4
    Conor Masterson
    22
    Shadrach Ogie
    1
    Glenn Morris
    Gillingham3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Armando Dobra
    27Aribim Pepple
    11Ryan Colclough
    28Oliver Banks
    5Jamie Grimes
    4Tom Naylor
    1Max Thompson
    Robbie McKenzie 14
    Jack Nolan 7
    Jimmy Morgan 19
    Oliver Hawkins 12
    Asher Agbinone 28
    Euan Williams 21
    Tate Holtam 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Cook
    Neil Harris
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Chesterfield vs Gillingham: Số liệu thống kê

  • Chesterfield
    Gillingham
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 601
    Số đường chuyền
    218
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    60%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 53
    Long pass
    15
  •  
     
  • 133
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bradford City 41 21 10 10 54 34 20 73 B B T H B T
2 Port Vale 41 20 13 8 54 40 14 73 T T B T T T
3 Walsall 41 20 12 9 72 49 23 72 B H H H H B
4 Doncaster Rovers 40 20 10 10 61 46 15 70 B H H T H T
5 AFC Wimbledon 41 19 11 11 54 31 23 68 B T H H B T
6 Notts County 42 19 11 12 62 43 19 68 B H T T B B
7 Grimsby Town 41 20 5 16 57 58 -1 65 B B T T B T
8 Colchester United 41 15 17 9 49 40 9 62 T T B B H T
9 Salford City 41 16 13 12 53 47 6 61 B T T H H T
10 Crewe Alexandra 42 15 16 11 49 44 5 61 H H B T B B
11 Chesterfield 41 16 11 14 62 50 12 59 T H T T B H
12 Bromley 41 14 14 13 56 51 5 56 B H B B H T
13 Fleetwood Town 41 14 14 13 57 53 4 56 H B H T T B
14 Swindon Town 41 13 15 13 61 57 4 54 H H H B T T
15 Cheltenham Town 42 14 11 17 54 63 -9 53 H B B B B T
16 Barrow 41 14 10 17 47 47 0 52 H H T B H T
17 Gillingham 41 11 14 16 36 44 -8 47 H H H H H H
18 Newport County 41 13 8 20 51 68 -17 47 B T B B H B
19 Milton Keynes Dons 41 13 7 21 51 65 -14 46 B T H B B B
20 Harrogate Town 41 12 9 20 33 52 -19 45 T B H H T B
21 Tranmere Rovers 41 10 13 18 36 58 -22 43 T T H T B T
22 Accrington Stanley 41 10 12 19 46 63 -17 42 T H H H B B
23 Morecambe 41 10 6 25 37 60 -23 36 B H B T T B
24 Carlisle United 41 8 10 23 34 63 -29 34 B T H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation