Kết quả Crewe Alexandra vs Fleetwood Town, 02h45 ngày 05/03
Kết quả Crewe Alexandra vs Fleetwood Town
Đối đầu Crewe Alexandra vs Fleetwood Town
Phong độ Crewe Alexandra gần đây
Phong độ Fleetwood Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.72-0
1.11O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.40X
3.202
2.90Hiệp 1+0
0.72-0
1.11O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crewe Alexandra vs Fleetwood Town
-
Sân vận động: Alexandra Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Crewe Alexandra vs Fleetwood Town: Diễn biến chính
-
11'0-1
Ryan Graydon (Assist:Elliot Bonds)
-
23'Jack Powell
Shilow Tracey0-1 -
33'0-2
Louie Marsh (Assist:Ryan Graydon)
-
46'Omar Bogle
Jamie Knight-Lebel0-2 -
55'Connor ORiordan0-2
-
61'0-2Matthew Virtue-Thick
Louie Marsh -
68'0-2Phoenix Patterson
Danny Mayor -
72'Conor Thomas
Tom Lowery0-2 -
73'Christopher Long
Max Sanders0-2 -
79'0-3
Rhys Bennett (Assist:Phoenix Patterson)
-
82'0-3Kobei Moore
Ryan Graydon -
89'0-4
Phoenix Patterson (Assist:Mackenzie Hunt)
-
90'Christopher Long1-4
-
Crewe Alexandra vs Fleetwood Town: Đội hình chính và dự bị
-
Crewe Alexandra3-4-2-112Filip Marschall4Zac Williams26Connor ORiordan3Jamie Knight-Lebel25Max Conway30Tom Lowery6Max Sanders2Ryan Cooney17Matus Holicek11Joel Tabiner10Shilow Tracey21Louie Marsh7Ryan Graydon11Ryan Broom6Elliot Bonds17Mark Helm10Danny Mayor16Mackenzie Hunt15Rhys Bennett5James Bolton4Brendan Sarpong Wiredu13Jay Lynch
- Đội hình dự bị
-
23Jack Powell9Omar Bogle8Conor Thomas7Christopher Long1Tom Booth28Lewis Billington20Calum AgiusMatthew Virtue-Thick 8Phoenix Patterson 44Kobei Moore 27Luke Hewitson 37Finley Potter 25Owen Devonport 31Brandon Cover 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lee BellScott Brown
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crewe Alexandra vs Fleetwood Town: Số liệu thống kê
-
Crewe AlexandraFleetwood Town
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
8Sút Phạt10
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
513Số đường chuyền366
-
-
81%Chuyền chính xác77%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
33Đánh đầu61
-
-
18Đánh đầu thành công29
-
-
1Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công21
-
-
7Đánh chặn9
-
-
19Ném biên13
-
-
18Cản phá thành công23
-
-
2Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
-
29Long pass43
-
-
97Pha tấn công97
-
-
45Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port Vale | 42 | 21 | 13 | 8 | 59 | 40 | 19 | 76 | T B T T T T |
2 | Bradford City | 42 | 21 | 10 | 11 | 58 | 39 | 19 | 73 | B T H B T B |
3 | Walsall | 42 | 20 | 12 | 10 | 72 | 51 | 21 | 72 | H H H H B B |
4 | Doncaster Rovers | 42 | 20 | 12 | 10 | 63 | 48 | 15 | 72 | H T H T H H |
5 | AFC Wimbledon | 42 | 19 | 12 | 11 | 55 | 32 | 23 | 69 | T H H B T H |
6 | Notts County | 42 | 19 | 11 | 12 | 62 | 43 | 19 | 68 | B H T T B B |
7 | Grimsby Town | 42 | 20 | 6 | 16 | 59 | 60 | -1 | 66 | B T T B T H |
8 | Colchester United | 42 | 16 | 17 | 9 | 51 | 40 | 11 | 65 | T B B H T T |
9 | Chesterfield | 42 | 17 | 11 | 14 | 65 | 50 | 15 | 62 | H T T B H T |
10 | Salford City | 42 | 16 | 14 | 12 | 54 | 48 | 6 | 62 | T T H H T H |
11 | Crewe Alexandra | 42 | 15 | 16 | 11 | 49 | 44 | 5 | 61 | H H B T B B |
12 | Swindon Town | 42 | 14 | 15 | 13 | 66 | 61 | 5 | 57 | H H B T T T |
13 | Fleetwood Town | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 56 | 1 | 56 | B H T T B B |
14 | Bromley | 42 | 14 | 14 | 14 | 56 | 56 | 0 | 56 | H B B H T B |
15 | Barrow | 42 | 15 | 10 | 17 | 49 | 47 | 2 | 55 | H T B H T T |
16 | Cheltenham Town | 42 | 14 | 11 | 17 | 54 | 63 | -9 | 53 | H B B B B T |
17 | Gillingham | 42 | 12 | 14 | 16 | 37 | 44 | -7 | 50 | H H H H H T |
18 | Newport County | 42 | 13 | 8 | 21 | 51 | 70 | -19 | 47 | T B B H B B |
19 | Milton Keynes Dons | 42 | 13 | 7 | 22 | 51 | 66 | -15 | 46 | T H B B B B |
20 | Harrogate Town | 42 | 12 | 10 | 20 | 35 | 54 | -19 | 46 | B H H T B H |
21 | Tranmere Rovers | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 61 | -22 | 44 | T H T B T H |
22 | Accrington Stanley | 42 | 10 | 13 | 19 | 49 | 66 | -17 | 43 | H H H B B H |
23 | Carlisle United | 42 | 9 | 10 | 23 | 36 | 63 | -27 | 37 | T H B B T T |
24 | Morecambe | 42 | 10 | 6 | 26 | 37 | 62 | -25 | 36 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh