Kết quả Gillingham vs Bromley, 02h45 ngày 03/01
Kết quả Gillingham vs Bromley
Nhận định, soi kèo Gillingham vs Bromley, 2h45 ngày 3/1
Đối đầu Gillingham vs Bromley
Phong độ Gillingham gần đây
Phong độ Bromley gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/01/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.77O 2.25
0.90U 2.25
0.901
2.30X
3.302
3.00Hiệp 1+0
0.78-0
1.06O 0.75
0.71U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gillingham vs Bromley
-
Sân vận động: Priestfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Gillingham vs Bromley: Diễn biến chính
-
7'0-1
Louis Dennis
-
26'0-2
Jude Arthurs
-
46'Armani Little
Thimothee Dieng0-2 -
46'Remeao Hutton
Max Clark0-2 -
46'Jayden Clarke
Jack Nolan0-2 -
53'Armani Little0-2
-
55'Elliott Nevitt
Ethan Coleman0-2 -
71'0-2Levi Amantchi
Louis Dennis -
77'Euan Williams
Jonathan Williams0-2 -
77'0-3
Kamarl Grant (Assist:Corey Whitely)
-
80'0-3Ashley Charles
Jude Arthurs -
80'0-3Callum Reynolds
Deji Elerewe -
88'Elliott Nevitt0-3
-
89'0-3Kamarl Grant
-
90'0-3Olufela Olomola
-
90'0-3Olufela Olomola
Michael Cheek -
90'Joseph Gbode0-3
-
Gillingham vs Bromley: Đội hình chính và dự bị
-
Gillingham4-2-3-11Glenn Morris3Max Clark22Shadrach Ogie5Max Ehmer14Robbie McKenzie6Ethan Coleman38Thimothee Dieng29Joseph Gbode10Jonathan Williams7Jack Nolan9Josh Andrews11Louis Dennis9Michael Cheek25Daniel Imray32Ben Thompson20Jude Arthurs18Corey Whitely16Kamarl Grant5Omar Sowunmi3Deji Elerewe30Idris Odutayo1Grant Smith
- Đội hình dự bị
-
2Remeao Hutton17Jayden Clarke8Armani Little20Elliott Nevitt21Euan Williams13Luca Ashby-Hammond30Sam GaleLevi Amantchi 19Callum Reynolds 2Ashley Charles 4Olufela Olomola 29Sam Long 12Byron Webster 17Cameron Congreve 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil Harris
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Gillingham vs Bromley: Số liệu thống kê
-
GillinghamBromley
-
10Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
13Sút Phạt11
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
431Số đường chuyền194
-
-
78%Chuyền chính xác55%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị2
-
-
55Đánh đầu57
-
-
25Đánh đầu thành công31
-
-
3Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công18
-
-
4Đánh chặn6
-
-
36Ném biên28
-
-
17Cản phá thành công18
-
-
2Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
45Long pass11
-
-
133Pha tấn công59
-
-
63Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bradford City | 41 | 21 | 10 | 10 | 54 | 34 | 20 | 73 | B B T H B T |
2 | Port Vale | 41 | 20 | 13 | 8 | 54 | 40 | 14 | 73 | T T B T T T |
3 | Walsall | 41 | 20 | 12 | 9 | 72 | 49 | 23 | 72 | B H H H H B |
4 | Doncaster Rovers | 40 | 20 | 10 | 10 | 61 | 46 | 15 | 70 | B H H T H T |
5 | AFC Wimbledon | 41 | 19 | 11 | 11 | 54 | 31 | 23 | 68 | B T H H B T |
6 | Notts County | 41 | 19 | 11 | 11 | 61 | 40 | 21 | 68 | T B H T T B |
7 | Grimsby Town | 41 | 20 | 5 | 16 | 57 | 58 | -1 | 65 | B B T T B T |
8 | Colchester United | 41 | 15 | 17 | 9 | 49 | 40 | 9 | 62 | T T B B H T |
9 | Crewe Alexandra | 41 | 15 | 16 | 10 | 47 | 41 | 6 | 61 | H H H B T B |
10 | Chesterfield | 41 | 16 | 11 | 14 | 62 | 50 | 12 | 59 | T H T T B H |
11 | Salford City | 40 | 15 | 13 | 12 | 50 | 46 | 4 | 58 | H B T T H H |
12 | Bromley | 41 | 14 | 14 | 13 | 56 | 51 | 5 | 56 | B H B B H T |
13 | Fleetwood Town | 41 | 14 | 14 | 13 | 57 | 53 | 4 | 56 | H B H T T B |
14 | Swindon Town | 41 | 13 | 15 | 13 | 61 | 57 | 4 | 54 | H H H B T T |
15 | Barrow | 41 | 14 | 10 | 17 | 47 | 47 | 0 | 52 | H H T B H T |
16 | Cheltenham Town | 41 | 13 | 11 | 17 | 51 | 61 | -10 | 50 | T H B B B B |
17 | Gillingham | 41 | 11 | 14 | 16 | 36 | 44 | -8 | 47 | H H H H H H |
18 | Newport County | 41 | 13 | 8 | 20 | 51 | 68 | -17 | 47 | B T B B H B |
19 | Milton Keynes Dons | 41 | 13 | 7 | 21 | 51 | 65 | -14 | 46 | B T H B B B |
20 | Harrogate Town | 41 | 12 | 9 | 20 | 33 | 52 | -19 | 45 | T B H H T B |
21 | Tranmere Rovers | 41 | 10 | 13 | 18 | 36 | 58 | -22 | 43 | T T H T B T |
22 | Accrington Stanley | 41 | 10 | 12 | 19 | 46 | 63 | -17 | 42 | T H H H B B |
23 | Morecambe | 41 | 10 | 6 | 25 | 37 | 60 | -23 | 36 | B H B T T B |
24 | Carlisle United | 41 | 8 | 10 | 23 | 34 | 63 | -29 | 34 | B T H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh