Kết quả Gillingham vs Crewe Alexandra, 22h00 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 32

  • Gillingham vs Crewe Alexandra: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    Shilow Tracey
  • 55'
    0-0
     Adrien Thibaut
     Shilow Tracey
  • 58'
    0-0
    Ryan Cooney
  • 68'
    Bradley Dack  
    Dominic Corness  
    0-0
  • 68'
    Oliver Hawkins  
    Jimmy Morgan  
    0-0
  • 69'
    Jayden Clarke  
    Remeao Hutton  
    0-0
  • 69'
    Jack Nolan  
    Max Clark  
    0-0
  • 70'
    Max Ehmer
    0-0
  • 75'
    0-0
    Ryan Cooney
  • 82'
    0-0
     Calum Agius
     Tom Lowery
  • 90'
    Sam Gale
    0-0
  • 90'
    0-0
    Connor ORiordan
  • Gillingham vs Crewe Alexandra: Đội hình chính và dự bị

  • Gillingham5-3-2
    1
    Glenn Morris
    3
    Max Clark
    30
    Sam Gale
    5
    Max Ehmer
    15
    Andy Smith
    2
    Remeao Hutton
    36
    Dominic Corness
    14
    Robbie McKenzie
    8
    Armani Little
    19
    Jimmy Morgan
    20
    Elliott Nevitt
    10
    Shilow Tracey
    11
    Joel Tabiner
    17
    Matus Holicek
    23
    Jack Powell
    6
    Max Sanders
    30
    Tom Lowery
    2
    Ryan Cooney
    28
    Lewis Billington
    26
    Connor ORiordan
    25
    Max Conway
    12
    Filip Marschall
    Crewe Alexandra4-3-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Bradley Dack
    12Oliver Hawkins
    17Jayden Clarke
    7Jack Nolan
    25Jake Turner
    22Shadrach Ogie
    16Nelson Khumbeni
    Adrien Thibaut 29
    Calum Agius 20
    Tom Booth 1
    Stan Dancey 22
    Oliver Armstrong 33
    Luca Moore 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Neil Harris
    Lee Bell
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Gillingham vs Crewe Alexandra: Số liệu thống kê

  • Gillingham
    Crewe Alexandra
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 384
    Số đường chuyền
    391
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 85
    Đánh đầu
    39
  •  
     
  • 41
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 29
    Long pass
    26
  •  
     
  • 132
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bradford City 41 21 10 10 54 34 20 73 B B T H B T
2 Port Vale 41 20 13 8 54 40 14 73 T T B T T T
3 Walsall 41 20 12 9 72 49 23 72 B H H H H B
4 Doncaster Rovers 40 20 10 10 61 46 15 70 B H H T H T
5 AFC Wimbledon 41 19 11 11 54 31 23 68 B T H H B T
6 Notts County 41 19 11 11 61 40 21 68 T B H T T B
7 Grimsby Town 41 20 5 16 57 58 -1 65 B B T T B T
8 Colchester United 41 15 17 9 49 40 9 62 T T B B H T
9 Crewe Alexandra 41 15 16 10 47 41 6 61 H H H B T B
10 Chesterfield 41 16 11 14 62 50 12 59 T H T T B H
11 Salford City 40 15 13 12 50 46 4 58 H B T T H H
12 Bromley 41 14 14 13 56 51 5 56 B H B B H T
13 Fleetwood Town 41 14 14 13 57 53 4 56 H B H T T B
14 Swindon Town 41 13 15 13 61 57 4 54 H H H B T T
15 Barrow 41 14 10 17 47 47 0 52 H H T B H T
16 Cheltenham Town 41 13 11 17 51 61 -10 50 T H B B B B
17 Gillingham 41 11 14 16 36 44 -8 47 H H H H H H
18 Newport County 41 13 8 20 51 68 -17 47 B T B B H B
19 Milton Keynes Dons 41 13 7 21 51 65 -14 46 B T H B B B
20 Harrogate Town 41 12 9 20 33 52 -19 45 T B H H T B
21 Tranmere Rovers 41 10 13 18 36 58 -22 43 T T H T B T
22 Accrington Stanley 41 10 12 19 46 63 -17 42 T H H H B B
23 Morecambe 41 10 6 25 37 60 -23 36 B H B T T B
24 Carlisle United 41 8 10 23 34 63 -29 34 B T H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation