Kết quả Walsall vs Swindon Town, 22h00 ngày 01/03
Kết quả Walsall vs Swindon Town
Đối đầu Walsall vs Swindon Town
Phong độ Walsall gần đây
Phong độ Swindon Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.86O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.74X
3.452
3.90Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.90O 1
0.87U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Walsall vs Swindon Town
-
Sân vận động: Bescot Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Walsall vs Swindon Town: Diễn biến chính
-
22'0-0Ollie Clarke
-
28'Ellis Harrison0-0
-
59'0-1
Joel Cotterill (Assist:Kabongo Tshimanga)
-
62'Charlie Lakin
Brandon Comley0-1 -
64'0-1Tom Nichols
-
66'0-1Nnamdi Ofoborh
-
73'Levi Amantchi
Ellis Harrison0-1 -
73'Albert Adomah
Jamille Matt0-1 -
80'0-1Paul Glatzel
Joel Cotterill -
80'Danny Johnson
Connor Barrett0-1 -
80'0-1Tunmise Sobowale
Ollie Clarke -
90'0-1Jake Cain
Kabongo Tshimanga
-
Walsall vs Swindon Town: Đội hình chính và dự bị
-
Walsall3-5-21Tommy Simkin21Taylor Allen26David Okagbue4Oisin McEntee3Liam Gordon25Ryan Stirk14Brandon Comley22Jamie Jellis2Connor Barrett23Ellis Harrison9Jamille Matt10Harry Smith7Joel Cotterill17Tom Nichols21Kabongo Tshimanga6Nnamdi Ofoborh18Gavin Kilkenny33Joel McGregor8Ollie Clarke5William Wright20Miguel Freckleton13Connor Ripley
- Đội hình dự bị
-
8Charlie Lakin37Albert Adomah11Levi Amantchi39Danny Johnson12Sam Hornby24Harry Williams30Evan WeirTunmise Sobowale 2Paul Glatzel 9Jake Cain 16Jack Bycroft 1Joe Westley 25Botan Ameen 42Daniel Butterworth 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mathew SadlerMichael Flynn
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Walsall vs Swindon Town: Số liệu thống kê
-
WalsallSwindon Town
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
12Sút Phạt10
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
333Số đường chuyền373
-
-
62%Chuyền chính xác65%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
5Việt vị1
-
-
49Đánh đầu55
-
-
23Đánh đầu thành công29
-
-
3Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công25
-
-
4Đánh chặn4
-
-
30Ném biên23
-
-
17Cản phá thành công24
-
-
8Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass42
-
-
102Pha tấn công114
-
-
56Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bradford City | 41 | 21 | 10 | 10 | 54 | 34 | 20 | 73 | B B T H B T |
2 | Port Vale | 41 | 20 | 13 | 8 | 54 | 40 | 14 | 73 | T T B T T T |
3 | Walsall | 41 | 20 | 12 | 9 | 72 | 49 | 23 | 72 | B H H H H B |
4 | Doncaster Rovers | 40 | 20 | 10 | 10 | 61 | 46 | 15 | 70 | B H H T H T |
5 | AFC Wimbledon | 41 | 19 | 11 | 11 | 54 | 31 | 23 | 68 | B T H H B T |
6 | Notts County | 41 | 19 | 11 | 11 | 61 | 40 | 21 | 68 | T B H T T B |
7 | Grimsby Town | 41 | 20 | 5 | 16 | 57 | 58 | -1 | 65 | B B T T B T |
8 | Colchester United | 41 | 15 | 17 | 9 | 49 | 40 | 9 | 62 | T T B B H T |
9 | Crewe Alexandra | 42 | 15 | 16 | 11 | 49 | 44 | 5 | 61 | H H B T B B |
10 | Chesterfield | 41 | 16 | 11 | 14 | 62 | 50 | 12 | 59 | T H T T B H |
11 | Salford City | 40 | 15 | 13 | 12 | 50 | 46 | 4 | 58 | H B T T H H |
12 | Bromley | 41 | 14 | 14 | 13 | 56 | 51 | 5 | 56 | B H B B H T |
13 | Fleetwood Town | 41 | 14 | 14 | 13 | 57 | 53 | 4 | 56 | H B H T T B |
14 | Swindon Town | 41 | 13 | 15 | 13 | 61 | 57 | 4 | 54 | H H H B T T |
15 | Cheltenham Town | 42 | 14 | 11 | 17 | 54 | 63 | -9 | 53 | H B B B B T |
16 | Barrow | 41 | 14 | 10 | 17 | 47 | 47 | 0 | 52 | H H T B H T |
17 | Gillingham | 41 | 11 | 14 | 16 | 36 | 44 | -8 | 47 | H H H H H H |
18 | Newport County | 41 | 13 | 8 | 20 | 51 | 68 | -17 | 47 | B T B B H B |
19 | Milton Keynes Dons | 41 | 13 | 7 | 21 | 51 | 65 | -14 | 46 | B T H B B B |
20 | Harrogate Town | 41 | 12 | 9 | 20 | 33 | 52 | -19 | 45 | T B H H T B |
21 | Tranmere Rovers | 41 | 10 | 13 | 18 | 36 | 58 | -22 | 43 | T T H T B T |
22 | Accrington Stanley | 41 | 10 | 12 | 19 | 46 | 63 | -17 | 42 | T H H H B B |
23 | Morecambe | 41 | 10 | 6 | 25 | 37 | 60 | -23 | 36 | B H B T T B |
24 | Carlisle United | 41 | 8 | 10 | 23 | 34 | 63 | -29 | 34 | B T H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh