Kết quả SC Bregenz vs Kapfenberg, 16h30 ngày 01/12
Kết quả SC Bregenz vs Kapfenberg
Đối đầu SC Bregenz vs Kapfenberg
Phong độ SC Bregenz gần đây
Phong độ Kapfenberg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202416:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.83O 2.75
0.94U 2.75
0.881
2.15X
3.502
2.75Hiệp 1+0
0.77-0
1.07O 1
0.72U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Bregenz vs Kapfenberg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 15
-
SC Bregenz vs Kapfenberg: Diễn biến chính
-
12'Tobias Mandler0-0
-
15'0-0Julian Turi
-
21'Renan1-0
-
28'1-0Meletios Miskovic
-
29'Marcel Monsberger1-0
-
32'Renan2-0
-
36'2-0Levan Eloshvili
-
52'2-0Alexander Hofleitner
-
52'2-0David Heindl
-
53'Renan3-0
-
59'3-0Olivier NZi
-
82'Marcel Monsberger (Assist:Jan Stefanon)4-0
-
86'Marcel Krnjic4-0
-
88'Marko Martinovic4-0
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
SC Bregenz vs Kapfenberg: Số liệu thống kê
-
SC BregenzKapfenberg
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng6
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
22Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
11Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị2
-
-
9Cứu thua17
-
-
101Pha tấn công94
-
-
61Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 22 | 16 | 4 | 2 | 39 | 17 | 22 | 52 | T H T T H T |
2 | SV Ried | 22 | 15 | 3 | 4 | 41 | 16 | 25 | 48 | T T B T T H |
3 | First Wien 1894 | 22 | 12 | 2 | 8 | 40 | 32 | 8 | 38 | B T B H T B |
4 | St.Polten | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 21 | 13 | 37 | T H T H H T |
5 | Kapfenberg | 22 | 11 | 3 | 8 | 35 | 36 | -1 | 36 | H H B T T T |
6 | SC Bregenz | 21 | 10 | 5 | 6 | 39 | 32 | 7 | 35 | T B B T T B |
7 | Rapid Vienna (Youth) | 22 | 10 | 4 | 8 | 39 | 34 | 5 | 34 | B T B B H T |
8 | Sturm Graz (Youth) | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 28 | 5 | 31 | T H T T B B |
9 | FC Liefering | 21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 28 | 1 | 31 | B T T B T T |
10 | SKU Amstetten | 22 | 8 | 5 | 9 | 33 | 30 | 3 | 29 | B H B B H H |
11 | Austria Lustenau | 22 | 5 | 11 | 6 | 16 | 19 | -3 | 26 | B B T H B T |
12 | ASK Voitsberg | 22 | 7 | 2 | 13 | 23 | 31 | -8 | 23 | T B T B B B |
13 | Floridsdorfer AC | 22 | 5 | 6 | 11 | 20 | 30 | -10 | 21 | H B T H B B |
14 | SV Stripfing Weiden | 22 | 4 | 8 | 10 | 24 | 31 | -7 | 20 | T B H H T T |
15 | SV Horn | 22 | 3 | 4 | 15 | 22 | 50 | -28 | 13 | B T B H B B |
16 | Lafnitz | 22 | 2 | 5 | 15 | 28 | 60 | -32 | 11 | B H H B B B |
Upgrade Team
Championship Playoff