Kết quả Jeunesse Molenbeek vs Anderlecht II, 02h00 ngày 09/02
Kết quả Jeunesse Molenbeek vs Anderlecht II
Đối đầu Jeunesse Molenbeek vs Anderlecht II
Phong độ Jeunesse Molenbeek gần đây
Phong độ Anderlecht II gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.91+1
0.91O 2.75
0.84U 2.75
0.961
1.55X
4.002
5.00Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.73O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jeunesse Molenbeek vs Anderlecht II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 21
-
Jeunesse Molenbeek vs Anderlecht II: Diễn biến chính
-
7'Achraf Laaziri0-0
-
44'Mickael Biron (Assist:Fabrice Sambu Mansoni)1-0
-
75'Shuto ABE1-0
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Jeunesse Molenbeek vs Anderlecht II: Số liệu thống kê
-
Jeunesse MolenbeekAnderlecht II
-
13Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
21Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
16Sút ra ngoài4
-
-
10Sút Phạt11
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
466Số đường chuyền391
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
4Cứu thua4
-
-
23Rê bóng thành công23
-
-
8Đánh chặn13
-
-
13Thử thách6
-
-
112Pha tấn công71
-
-
82Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 26 | 17 | 6 | 3 | 41 | 18 | 23 | 57 | T T T T T H |
2 | Zulte-Waregem | 26 | 17 | 5 | 4 | 53 | 27 | 26 | 56 | T B B T T H |
3 | LaLouviere | 27 | 16 | 8 | 3 | 48 | 23 | 25 | 56 | H T H T T T |
4 | Red Star Waasland | 26 | 13 | 8 | 5 | 35 | 25 | 10 | 47 | T T T B T T |
5 | Patro Eisden | 26 | 12 | 10 | 4 | 50 | 27 | 23 | 46 | H T B T H H |
6 | Club Brugge Ⅱ | 26 | 13 | 4 | 9 | 42 | 33 | 9 | 43 | B B T T B T |
7 | SC Lokeren-Temse | 26 | 10 | 5 | 11 | 26 | 35 | -9 | 35 | T T B T T T |
8 | Lierse | 26 | 9 | 7 | 10 | 36 | 34 | 2 | 34 | H B B T B B |
9 | RFC de Liege | 27 | 8 | 7 | 12 | 35 | 43 | -8 | 31 | T T H B H B |
10 | KAS Eupen | 26 | 7 | 6 | 13 | 36 | 45 | -9 | 27 | H H B T T B |
11 | KVSK Lommel | 26 | 7 | 5 | 14 | 30 | 44 | -14 | 26 | B H T B B T |
12 | Francs Borains | 26 | 7 | 4 | 15 | 26 | 46 | -20 | 25 | B B T B B B |
13 | Anderlecht II | 26 | 5 | 8 | 13 | 39 | 47 | -8 | 23 | H B B H B B |
14 | Seraing United | 26 | 3 | 10 | 13 | 27 | 49 | -22 | 19 | B H B H B H |
15 | Genk II | 26 | 3 | 5 | 18 | 28 | 56 | -28 | 14 | H B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation