Kết quả LaLouviere vs Seraing United, 22h00 ngày 15/02
Kết quả LaLouviere vs Seraing United
Đối đầu LaLouviere vs Seraing United
Phong độ LaLouviere gần đây
Phong độ Seraing United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.82+1.25
1.00O 2.75
0.85U 2.75
0.951
1.33X
4.602
6.50Hiệp 1-0.5
0.82+0.5
1.00O 1.25
1.11U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu LaLouviere vs Seraing United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 22
-
LaLouviere vs Seraing United: Diễn biến chính
-
5'0-0Sacha Marloye
-
20'Sekou Sidibe (Assist:Mouhamed Belkheir)1-0
-
45'Mouhamed Belkheir2-0
-
49'2-0Ruben Droehnle
-
55'Marcos Hernan Peano2-0
-
61'2-0Saliou Faye
-
65'Maxime Pau (Assist:Ivann Botella)3-0
-
65'Maxime Pau3-0
-
77'3-0Sacha Marloye
-
83'3-1
Ruben Droehnle
-
86'3-1Djibril Diarra
-
90'3-1Matthieu Maximilien Muland Kayij
-
90'Kenny Nagera4-1
-
90'Kenny Nagera4-1
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
LaLouviere vs Seraing United: Số liệu thống kê
-
LaLouviereSeraing United
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
12Sút Phạt15
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
313Số đường chuyền341
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
8Việt vị7
-
-
1Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công22
-
-
15Đánh chặn10
-
-
14Thử thách11
-
-
91Pha tấn công90
-
-
49Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 27 | 17 | 6 | 4 | 41 | 19 | 22 | 57 | T T T T H B |
2 | Zulte-Waregem | 26 | 17 | 5 | 4 | 53 | 27 | 26 | 56 | T B B T T H |
3 | LaLouviere | 27 | 16 | 8 | 3 | 48 | 23 | 25 | 56 | H T H T T T |
4 | Red Star Waasland | 26 | 13 | 8 | 5 | 35 | 25 | 10 | 47 | T T T B T T |
5 | Patro Eisden | 27 | 12 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 46 | T B T H H B |
6 | Club Brugge Ⅱ | 26 | 13 | 4 | 9 | 42 | 33 | 9 | 43 | B B T T B T |
7 | Lierse | 27 | 10 | 7 | 10 | 37 | 34 | 3 | 37 | B B T B B T |
8 | SC Lokeren-Temse | 26 | 10 | 5 | 11 | 26 | 35 | -9 | 35 | T T B T T T |
9 | RFC de Liege | 27 | 8 | 7 | 12 | 35 | 43 | -8 | 31 | T T H B H B |
10 | KVSK Lommel | 27 | 8 | 5 | 14 | 31 | 44 | -13 | 29 | H T B B T T |
11 | KAS Eupen | 26 | 7 | 6 | 13 | 36 | 45 | -9 | 27 | H H B T T B |
12 | Francs Borains | 26 | 7 | 4 | 15 | 26 | 46 | -20 | 25 | B B T B B B |
13 | Anderlecht II | 26 | 5 | 8 | 13 | 39 | 47 | -8 | 23 | H B B H B B |
14 | Seraing United | 26 | 3 | 10 | 13 | 27 | 49 | -22 | 19 | B H B H B H |
15 | Genk II | 26 | 3 | 5 | 18 | 28 | 56 | -28 | 14 | H B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation